Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World New Words a Lesson 1 – Unit 6 Tiếng Anh 12 –...

New Words a Lesson 1 – Unit 6 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Đọc các câu và nối từ gạch chân với định nghĩa. Nghe và đọc lại

Hướng dẫn giải New Words a Lesson 1 – Unit 6 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối từ gạch chân với định nghĩa. Nghe và đọc lại.)

• The national costume of Japan is a robe called a kimono.

(Trang phục dân tộc của Nhật Bản là một chiếc áo choàng gọi là kimono.)

• Weddings are a special occasion in nearly every country.

(Đám cưới là một dịp đặc biệt ở hầu hết các quốc gia.)

• The capital city of South Korea is Seoul.

(Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.)

• Pad thai is a specialty of Thailand.

(Pad thai là đặc sản của Thái Lan.)

• That kimono has beautiful flowers and colors. It looks stunning.

(Bộ kimono đó có hoa và màu sắc rất đẹp. Nó trông tuyệt đẹp.)

• Different cultures are so fascinating! There’s so much we can learn about.

(Các nền văn hóa khác nhau thật thú vị! Có rất nhiều điều chúng ta có thể tìm hiểu.)

1. capital : the most important city in a country, where the government’s main offices are located

(thủ đô: thành phố quan trọng nhất của một quốc gia, nơi đặt trụ sở chính của chính phủ)

2. ________: very beautiful

3.________: special clothing worn by a country’s people

4.________: a product or food that a place is famous for

5.________: a special event or celebration

6.________: very interesting

Lời giải:

  1. stunning
  1. national costume
  1. specialty
  1. occasion
  1. fascinating

2. stunning: very beautiful

(tuyệt đẹp: rất đẹp)

3. national costume: special clothing worn by a country’s people

(trang phục quốc gia: quần áo đặc biệt được mặc bởi người dân của một nước)

4. specialty: a product or food that a place is famous for

(đặc sản: một sản phẩm hoặc thức ăn nổi tiếng ở một nơi)

5. occasion: a special event or celebration

(dịp: một sự kiện hoặc sự tổ chức đặc biệt)

6. fascinating: very interesting

(thú vị: rất thú vị)