Lời giải New Words a Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
• It takes a lot of self-discipline to complete assignments on time in an online class.
(Cần phải có kỷ luật tự giác cao để hoàn thành bài tập đúng thời hạn trong lớp học trực tuyến.)
• She left her job to follow her passion for music. She’s always loved singing.
(Cô bỏ việc để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc. Cô ấy luôn yêu thích ca hát.)
• We need to have an analysis of the data to understand our customers better.
(Chúng ta cần phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng.)
• We need to improve our customer satisfaction. A lot of them aren’t happy with our services.
(Chúng ta cần cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Rất nhiều người trong số họ không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)
• Staying late is voluntary, but I think we are going to talk about some very interesting things.
(Ở lại muộn là tự nguyện, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ nói về một số điều rất thú vị.)
• We use the latest technology to be competitive with companies that sell the same products
(Chúng tôi sử dụng công nghệ mới nhất để cạnh tranh với các công ty bán cùng sản phẩm)
• These courses are in-demand right now. We’ll need to open more classes.
(Những khóa học này hiện đang có nhu cầu. Chúng ta sẽ cần mở thêm lớp học.)
• You need to work hard to acquire these skills. You won’t get them easily.
(Bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng này. Bạn sẽ không có được chúng một cách dễ dàng.)
1. acquire: get something by effort or ability
(có được: có được thứ gì đó bằng nỗ lực hoặc khả năng)
2. ____________________: a careful study of something in order to understand it better
(nghiên cứu cẩn thận về một cái gì đó để hiểu rõ hơn về nó)
3. ____________________: wanted or needed by many people
(được nhiều người mong muốn hoặc cần đến)
4. ____________________: the good feeling that you have when you get something that you wanted
(cảm giác vui sướng khi bạn có được thứ mình muốn)
5. ____________________: the ability to make yourself do things that should be done
(khả năng buộc bản thân làm những việc nên làm)
6. ____________________: a very strong feeling of love, hate, anger, etc.
(cảm giác yêu, ghét, giận dữ, v.v. rất mạnh mẽ.)
7. ____________________: done by choice, not forced
(tự nguyện thực hiện, không bị ép buộc)
8. ____________________: as good as or better than others
(bằng hoặc tốt hơn người khác)
Lời giải: