Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World New Words a Lesson 1 – Unit 3 Tiếng Anh 12 –...

New Words a Lesson 1 – Unit 3 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại

Hướng dẫn giải New Words a Lesson 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

accountant: a person whose job is to check and record information about the money of a person or business

(kế toán: người có công việc kiểm tra và ghi chép thông tin về tiền bạc của một cá nhân hoặc doanh nghiệp)

receptionist: a person whose job is to welcome or help people and answer the phone

(lễ tân: người có nhiệm vụ chào đón, giúp đỡ mọi người và trả lời điện thoại)

architect: a person whose job is to design buildings and places

(kiến trúc sư: người có công việc thiết kế các tòa nhà và địa điểm)

organized: able to plan your life and work well and efficiently

(có tổ chức: có khả năng lập kế hoạch cho cuộc sống và làm việc tốt và hiệu quả)

adaptable: able to change your behavior to be more successful in new situations

(thích nghi: có thể thay đổi hành vi của bạn để thành công hơn trong những tình huống mới)

patient: able to wait for a long time or accept annoying behavior without getting angry

(kiên nhẫn: có thể chờ đợi lâu hoặc chấp nhận hành vi khó chịu mà không tức giận)

confident: feeling sure about your own ability to do things well and be successful

(tự tin: cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để làm tốt mọi việc và thành công)

1. I felt confident that I could win the cycling competition, but I wasn’t fast enough.

(Tôi cảm thấy tự tin rằng mình có thể giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe đạp, nhưng tôi chạy chưa đủ nhanh.)

2. I called the hotel, and the ____________ booked me a really nice room with a great view.

3. François Lagisquet is one of the ________________s who designed the Hanoi Opera House.

4. If you have a difficult job, learning to be __________ can help you when there are new problems.

5. “You need to be __________ and wait for me to finish what I’m doing. I won’t be much longer.”

6. Tom spoke to his _________ and she said that he couldn’t afford to buy a new car this year.

7. I try to be really ___________ and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.

Lời giải:

2. I called the hotel, and the receptionist booked me a really nice room with a great view.

(Tôi gọi điện đến khách sạn, và nhân viên lễ tân đã đặt cho tôi một căn phòng rất đẹp với tầm nhìn tuyệt vời.)

3. François Lagisquet is one of the architects who designed the Hanoi Opera House.

(François Lagisquet là một trong những kiến trúc sư thiết kế Nhà hát Lớn Hà Nội.)

4. If you have a difficult job, learning to be adaptable can help you when there are new problems.

(Nếu bạn gặp một công việc khó khăn, học cách thích nghi có thể giúp ích cho bạn khi gặp những vấn đề mới.)

5. “You need to be patient and wait for me to finish what I’m doing. I won’t be much longer.”

(“Bạn cần phải kiên nhẫn và đợi tôi hoàn thành việc tôi đang làm. Tôi sẽ không lâu nữa đâu.”)

6. Tom spoke to his accountant and she said that he couldn’t afford to buy a new car this year.

(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)

7. I try to be really organized and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.

(Tôi cố gắng sắp xếp thật ngăn nắp và lên kế hoạch cho mọi việc một cách cẩn thận. Nếu không, tôi có thể quên làm điều gì đó.)