Lời giải Grammar c Lesson 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Tham khảo: Phrasal verbs.
Câu hỏi/Đề bài:
c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box.
(Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong khung.)
Help (giúp đỡ) fill (điền) figure (tìm ra) carry (mang) catch (nắm lấy)
Put (đặt) deal (thỏa thuận) get (lấy)
1. Do you need help _________ out your forms?
2. I want to _________ out lots of scientific research while I’m at university.
3. I hope they _________ on a job fair this year like they did last year.
4. _________ with stress is something a lot of teenagers struggle with before graduation.
5. I was sick all last week and missed class. I really need to _________ up on my schoolwork.
6. I haven’t _________ out what career I want yet.
7. My friend needs some support with his project, so I’m going to _________ him out.
Hướng dẫn:
Phrasal verbs
(Cụm động từ)
A phrasal verb is a verb combined with a particie (an adverb or a preposition or both). The meaning of a phrasal verb is different from each part in it.
(Cụm động từ là động từ được kết hợp với một particie (trạng từ hoặc giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của cụm động từ ở mỗi phần trong đó đều khác nhau)
You have to get along with your colleagues. (be friendly with)
(Bạn phải hòa hợp với đồng nghiệp của mình. (thân thiện).
I will bring up all my best skills when I speak to them. (to say in conversation)
(Tôi sẽ phát huy hết những kỹ năng tốt nhất của mình khi nói chuyện với họ. (nói trong hội thoại)
We really need to come up with some creative solutions. (to create or think of)
(Chúng tôi thực sự cần phải đưa ra một số giải pháp sáng tạo. (để tạo ra hoặc nghĩ ra)
Phrasal verbs are either transitive or intransitive. Transitive phrasal verbs can be either separable or inseparable.
(Cụm động từ có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ. Động từ chuyển tiếp có thể tách rời hoặc không thể tách rời.)
• Transitive – needs an object.
(Ngoại động từ – cần một tân ngữ)
We can help you carry out your research.
(Chúng tôi có thể giúp bạn thực hiện nghiên cứu của bạn.)
• Intransitive – doesn’t need an object.
(Nội động từ – không cần tân ngữ)
We didn’t have a chance to get together.
(Chúng tôi không có cơ hội đến với nhau.)
• Separable – can have the object between the two parts
(Có thể tách rời – có thể có đối tượng ở giữa hai phần)
They will help you out by finding you a place to live.
(Họ sẽ giúp bạn bằng cách tìm cho bạn một nơi để sống.)
• Inseparable – can’t have the object between the two parts
(Không thể tách rời – không thể có vật thể giữa hai phần)
When will you start dealing with your applications?
(Khi nào bạn sẽ bắt đầu xử lý các ứng dụng của mình?)
Lời giải:
1. Do you need help fill out your forms?
(Bạn có cần trợ giúp điền biểu mẫu không?)
2. I want to carry out lots of scientific research while I’m at university.
(Tôi muốn thực hiện nhiều nghiên cứu khoa học khi còn học đại học.)
3. I hope they put on a job fair this year like they did last year.
(Tôi hy vọng họ sẽ tổ chức hội chợ việc làm năm nay giống như năm ngoái.)
4. Dealing with stress is something a lot of teenagers struggle with before graduation.
(Đối phó với căng thẳng là điều mà rất nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn trước khi tốt nghiệp.)
5. I was sick all last week and missed class. I really need to catch up on my schoolwork.
(Tuần trước tôi bị ốm và phải nghỉ học. Tôi thực sự cần phải bắt kịp bài tập ở trường của mình.)
6. I haven’t figure out what career I want yet.
(Tôi vẫn chưa xác định được mình muốn làm nghề gì.)
7. My friend needs some support with his project, so I’m going to help him out.
(Bạn tôi cần hỗ trợ cho dự án của anh ấy nên tôi sẽ giúp anh ấy.)