Giải chi tiết Grammar a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Tham khảo: Adverbial clause of comparison.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read about adverbial clauses of comparison, then fill in the blanks.
(Đọc về mệnh đề trạng từ so sánh, sau đó điền vào chỗ trống.)
Meeting in person is (1) ____fun____instant messaging on social media.
I agree. However, it isn’t (2)______ convenient ____instant messaging.
Hướng dẫn:
Adverbial clause of comparison
(Mệnh đề trạng từ so sánh)
We use these to compare two things or ideas. They are usually introduced with the conjunctions than or as and usually include comparative adjectives or adverbs.
(Chúng ta sử dụng những từ này để so sánh hai sự vật hoặc ý tưởng. Chúng thường được giới thiệu với các liên từ than hoặc as và thường bao gồm các tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn.)
•than and not as… as: two things/ideas that are not equal
(than và not as… as: hai sự vật/ý tưởng không bằng nhau)
Social media is more convenient than print media. I think podcasts are more interesting than the radio. I don’t read the newspaper as often as my dad did. Information from social media isn’t as trustworthy as information from newspapers.
(Phương tiện truyền thông xã hội thuận tiện hơn phương tiện truyền thông in ấn. Tôi nghĩ podcast thú vị hơn radio. Tôi không đọc báo thường xuyên như bố tôi. Thông tin từ mạng xã hội không đáng tin cậy bằng thông tin từ báo chí.)
•as…as: two things that are equal
(as…as: hai thứ bằng nhau)
People like to hear about gossip as much as they used to.
(Mọi người vẫn thích nghe tin đồn nhiều như trước đây.)
Radio was as popular as TV was back then.
(Hồi đó radio cũng phổ biến như TV.)
The verb and/or subject are sometimes omitted after than or as to avoid repetition.
(Động từ và/hoặc chủ ngữ đôi khi được lược bỏ sau than hoặc as để tránh lặp lại.)
• comparative Adj/Adv + than
(so sánh Adj/Adv + hơn)
People are nicer in real life than (they are) on the internet.
(Mọi người ở ngoài đời thực tử tế hơn (họ) trên internet.)
Information from the internet can be less trustworthy than (information) from newspapers.
(Thông tin từ internet có thể kém tin cậy hơn (thông tin) từ báo chí.)
We can connect to people more easily now than (people did) in the past.
(Bây giờ chúng ta có thể kết nối với mọi người dễ dàng hơn (mọi người đã làm) trước đây.)
• more/fewer + plural countable nouns + than
(more/fewer + danh từ đếm được số nhiều + than)
There are more social media sites now than a few years ago.
(Hiện nay có nhiều trang truyền thông xã hội hơn một vài năm trước.)
Fewer people read print media now than in the past.
(Hiện nay ít người đọc báo in hơn trước đây.)
• (not) as + Adj/Adv + as
((không) as + Adj/Adv + as)
Newspapers were as popular as TV.
(Báo chí cũng phổ biến như TV.)
People don’t listen to radio as much as they used to
(Mọi người không nghe radio nhiều như họ đã từng)
•more/less + uncountable nouns + than
(•nhiều hơn/ít hơn + danh từ không đếm được + hơn)
Teens nowadays spend more time online than in real life.
(Thanh thiếu niên ngày nay dành nhiều thời gian trực tuyến hơn ngoài đời thực.)
I hope there will be less cyberbullying in the future than now.
(Tôi hy vọng trong tương lai sẽ ít bắt nạt trên mạng hơn bây giờ.)
• (not) as much/many (+ N) as
((không) as nhiều/nhiều (+ N) as)
We don’t spend as much time with our friends as we used to.
(Chúng ta không còn dành nhiều thời gian cho bạn bè như trước nữa.)
Some people don’t have as many friends in real life as on social media.
(Một số người không có nhiều bạn bè ngoài đời như trên mạng xã hội.)
Lời giải:
Meeting in person is (1) more fun than instant messaging on social media.
I agree. However, it isn’t (2) as convenient as instant messaging.
(Gặp mặt trực tiếp thú vị hơn nhắn tin tức thì trên mạng xã hội.
Tôi đồng ý. Tuy nhiên, nó không thuận tiện như nhắn tin tức thời.)