Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World Grammar a Lesson 2 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn...

Grammar a Lesson 2 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read about adverbial clauses of result, then fill in the blanks. (Đọc về mệnh đề trạng từ chỉ kết quả, sau đó điền vào chỗ trống

Hướng dẫn giải Grammar a Lesson 2 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Adverbial clauses of result (so . . . ; so … that; such . . . that).

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read about adverbial clauses of result, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ chỉ kết quả, sau đó điền vào chỗ trống.)

A window cleaner’s job is ___ a risky job ___AI will take over.

Hướng dẫn:

Adverbial clauses of result (so …; so … that; such … that)

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (so…; so… that; such… that)

These clauses are used to express the result of an action or an event.

(Những mệnh đề này được dùng để diễn đạt kết quả của một hành động hoặc một sự kiện.)

• so …: so gives the basic result of an action/state

(• so …: so đưa ra kết quả cơ bản của một hành động/trạng thái)

AI can automate chores, so it will take over housework.

(AI có thể tự động hóa công việc nên sẽ đảm nhiệm việc nhà.)

• so … that: so highlights the feature (Adj/ Adv) in the action/state; that introduces the result.

(so … that: so làm nổi bật đặc điểm (Adj/ Adv) trong hành động/trạng thái; that giới thiệu kết quả.)

AI is so advanced that it can code software for you.

(AI tiên tiến đến mức có thể viết mã phần mềm cho bạn.)

• such … that: such highlights the feature (noun phrase) in the action/state; that introduces the result.

(such … that: such làm nổi bật đặc điểm (cụm danh từ) trong hành động/trạng thái; that giới thiệu kết quả.)

AI is such a complex tool that Many people don’t use it.

(AI là một công cụ phức tạp đến mức nhiều người không sử dụng nó.)

So….

so…that

such … that

clause + so + clause (there’s a comma before so)

(mệnh đề + so + mệnh đề (có dấu phẩy trước so)

phrase/clause + so + Adj/Adv + that + clause

(cụm từ/mệnh đề + so + Adj/Adv + that + mệnh đề)

phrase/clause + such + noun phrase+ that + clause

(cụm từ/mệnh đề + such + cụm danh từ+ that + mệnh đề)

Cleaning is boring, so I hope AI will do it.

(Dọn dẹp chán quá nên hy vọng AI sẽ làm được.)

AI processes a lot of data, so it uses a lot of electricity.

(AI xử lý rất nhiều dữ liệu nên sử dụng rất nhiều điện.)

Cleaning is so boring that I hope AI will do it.

(Việc dọn dẹp chán quá, hy vọng AI sẽ làm được.)

AI processes data so quickly that it can do complex tasks.

(AI xử lý dữ liệu nhanh đến mức có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)

Cleaning is such a boring task that I hope AI will do it.

(Dọn dẹp là một công việc nhàm chán đến mức tôi hy vọng AI sẽ làm được.)

Technology is developing at such a fast speed that many things in our lives will change.

(Công nghệ đang phát triển với tốc độ nhanh đến mức nhiều thứ trong cuộc sống của chúng ta sẽ thay đổi.)

Lời giải:

A window cleaner’s job is such a risky job that AI will take over.