Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World Grammar a Lesson 1 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn...

Grammar a Lesson 1 – Unit 10 Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: Read about disjuncts, then fill in the blank. (Đọc về các rời rạc, sau đó điền vào chỗ trống.) _____Al will make rt easier toady, difficult math problems

Trả lời Grammar a Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Tham khảo: Disjuncts (hopefully, surprisingly, fortunately, unfortunately).

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read about disjuncts, then fill in the blank.

(Đọc về các rời rạc, sau đó điền vào chỗ trống.)

_____Al will make rt easier toady, difficult math problems.

Hướng dẫn:

Disjuncts (hopefully, surprisingly, fortunately, unfortunately)

Disjunct we adverbs that show the speaker’s opinion or feeling about what is being said.

(Tách rời các trạng từ chúng ta thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc của người nói về điều đang được nói.)

We use them to refer to a whole clause or a complete idea.

(Chúng ta sử dụng chúng để đề cập đến toàn bộ mệnh đề hoặc một ý tưởng hoàn chỉnh.)

Surprisingly. Al is already advanced enough to have conversations with humans.

(Thật ngạc nhiên. Al đã đủ tiến bộ để có thể trò chuyện với con người.)

(I think this is surprising.)

(Tôi nghĩ điều này thật đáng ngạc nhiên.)

Fortunately, Al will create lots of new jobs that don’t exist yet.

(May mắn thay, Al sẽ tạo ra rất nhiều công việc mới chưa tồn tại.)

(I think this is good.)

(Tôi nghĩ rằng điều này là tốt.)

As Al develops, it will, unfortunately, replace most types of customer service jobs.

(Thật không may, khi Al phát triển, nó sẽ thay thế hầu hết các loại công việc dịch vụ khách hàng.)

(I think this is bad.)

(Tôi nghĩ điều này thật tệ.)

Al will make the world better, hopefully.

(Hy vọng rằng Al sẽ làm cho thế giới tốt đẹp hơn.)

(I’m hopeful about this.)

(Tôi hy vọng về điều này.)

Disjuncts can be in different positions in a sentence:

(Sự phân biệt có thể ở các vị trí khác nhau trong một câu)

• At the beginning of a sentence, they are followed by a comma.

(Ở đầu câu, sau chúng là dấu phẩy.)

Unfortunately, AI might take over lots of jobs that people depend on.

(Thật không may, AI có thể đảm nhận rất nhiều công việc mà con người phụ thuộc vào.)

• In the middle, they may come after an auxiliary verb and before the main verb. There’s a comma before and after.

(Ở giữa, chúng có thể đứng sau trợ động từ và trước động từ chính. Có dấu phẩy trước và sau.)

Vehicles will, surprisingly, control themselves without a human driver.

(Thật đáng ngạc nhiên, các phương tiện sẽ tự điều khiển mà không cần người lái.)

AI can’t, unfortunately, do all kinds of work for humans.

(Thật không may, AI không thể làm mọi việc cho con người.)

• At the end, they have a comma before them.

(Cuối cùng, chúng có dấu phẩy ở phía trước.)

AI may be the key to solving world hunger, hopefully.

(Hy vọng rằng AI có thể là chìa khóa để giải quyết nạn đói trên thế giới.)

Lời giải:

Hopefully, AI will make rt easier toady, difficult math problems.

(Hy vọng rằng AI sẽ làm cho những bài toán khó, phức tạp trở nên dễ dàng hơn.)