Đáp án Vocabulary 1 II. Language – Unit 7 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
The mass media
(Phương tiện truyền thông đại chúng)
1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).
(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)
1. reliable (adj) 2. bias (n) 3. fake news (n) 4. the press (n) 5. update (v) |
a. to add the most recent information to something b. newspapers and magazines c. a strong feeling in favour of or against a group of people d. that is likely to be true or correct e. reports or stories that are not true |
Lời giải:
1. d |
2. c |
3. e |
4. b |
5. a |
1 – d. reliable (adj): that is likely to be true or correct
(đáng tin cậy: điều đó có thể đúng hoặc chính xác)
2 – c. bias (n): a strong feeling in favour of or against a group of people
(thành kiến: cảm giác mạnh mẽ ủng hộ hoặc chống lại một nhóm người)
3 – e. fake news (n): reports or stories that are not true
(tin giả: tin tức hoặc câu chuyện không có thật)
4 – b. the press (n): newspapers and magazines
(báo chí: báo và tạp chí)
5 – a. update (v): to add the most recent information to something
(cập nhật: thêm thông tin mới nhất vào một cái gì đó)