Lời giải Vocabulary 1 II. Language – Unit 4 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Urban life (Đời sống thành thị)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. afford (v) 2. housing (n) 3. expand (v) 4. seek (v) 5. unemployment (n) |
a. to become larger in size, number, or importance b. the number of people not having a job c. to have enough money to buy or do something d. houses, flats, etc. that people live in e. to look for something or somebody |
Lời giải:
1 – c. afford (v): to have enough money to buy or do something
(đủ khả năng: có đủ tiền để mua hoặc làm điều gì đó)
2 – d. housing (n): houses, flats, etc. that people live in
(nhà ở: nhà ở, căn hộ, vv mà mọi người sống ở)
3 – a. expand (v): to become larger in size, number, or importance
(mở rộng: trở nên lớn hơn về quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng)
4 – e. seek (v): to look for something or somebody
(tìm kiếm: tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó)
5 – b. unemployment (n): the number of people not having a job
(thất nghiệp: số người không có việc làm)