Lời giải Vocabulary 1 II. Language – Unit 3 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Green living (Sống xanh)
1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e).
(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)
1. waste (n) 2. landfill (n) 3. reuse (v) 4. packaging (n) 5. container (n) |
a. an area of land where waste materials are buried under the surface b. materials used to wrap or protect things we buy from shops c. something such as a box or bowl that you can use to keep things in d. to use something again e. the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed |
Lời giải:
1 – e. waste (n): the act of using something in a careless way, causing it to be lost or destroyed
(lãng phí: hành động sử dụng một cái gì đó một cách bất cẩn, khiến nó bị mất hoặc bị phá hủy)
2 – a. landfill (n): an area of land where waste materials are buried under the surface
(bãi chôn lấp: khu vực đất nơi chất thải được chôn dưới bề mặt)
3 – d. reuse (v): to use something again
(tái sử dụng: sử dụng lại cái gì đó)
4 – b. packaging (n): materials used to wrap or protect things we buy from shops
(bao bì: vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ những thứ chúng ta mua từ cửa hàng)
5 – c. container (n): something such as a box or bowl that you can use to keep things in
(đồ chứa: thứ gì đó như hộp hoặc bát mà bạn có thể dùng để đựng đồ đạc)