Hướng dẫn giải Vocabulary 1 II. Language – Unit 2 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Cultural diversity (Đa dạng văn hóa)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. origin (n) |
a. the state of being liked or supported by many people |
2. popularity (n) |
b. the activities that are organised to celebrate a special event |
3. identity (n) |
c. the moment or place where something starts to exist |
4. festivities (n) |
d. a general direction in which a situation is changing |
5. trend (n) |
e. the characteristics or beliefs that make people different from others |
Lời giải:
1 – c. origin (n): the moment or place where something starts to exist
(nguồn gốc: thời điểm hoặc nơi mà một cái gì đó bắt đầu tồn tại)
2 – a. popularity (n): the state of being liked or supported by many people
(phổ biến: trạng thái được nhiều người yêu thích hoặc ủng hộ)
3 – e. identity (n): the characteristics or beliefs that make people different from others
(bản sắc: những đặc điểm hoặc niềm tin làm cho con người khác biệt với những người khác)
4 – b. festivities (n): the activities that are organised to celebrate a special event
(lễ hội: các hoạt động được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt)
5 – d. trend (n): a general direction in which a situation is changing
(xu hướng: một hướng chung trong đó một tình huống đang thay đổi)