Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Reading 2 II. Skills – Review 3 Tiếng Anh 12 – Global...

Reading 2 II. Skills – Review 3 Tiếng Anh 12 – Global Success: Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D

Giải chi tiết Reading 2 II. Skills – Review 3 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. The purpose of writing the article is _____ in the mass media.

A. to advertise AI

B. to introduce the benefits of AI

C. to help readers avoid using AI

D. to describe an AI robot

2. Which of the following benefits of Al in journalism is NOT mentioned?

A. AI can change data into various forms.

B. AI can help people avoid unsuitable information.

C. AI can help journalists express their opinions.

D. AI can identify whether the information is true or not.

3. Why does the author mention ‘facial recognition’ in Section B?

A. To support an idea.

B. To illustrate a contrast.

C. To give a reason.

D. To give a description.

4. What can be inferred about television in Section C?

A. TV viewers can watch more live TV shows.

B. There are more special effects on live TV programmes.

C. It has not benefited from AI.

D. AI makes it easier for people to choose their favourite programmes.

Lời giải:

1. A

2. C

3. A

4. D

1. A

The purpose of writing the article is _____ in the mass media.

(Mục đích viết bài là _____ trên các phương tiện thông tin đại chúng.)

A. to advertise AI

(để quảng cáo AI)

B. to introduce the benefits of AI

(giới thiệu lợi ích của AI)

C. to help readers avoid using AI

(giúp người đọc tránh sử dụng AI)

D. to describe an AI robot

(để mô tả một robot AI)

2. C

Which of the following benefits of Al in journalism is NOT mentioned?

(Lợi ích nào sau đây của Al trong báo chí KHÔNG được đề cập?)

A. AI can change data into various forms.

(AI có thể thay đổi dữ liệu thành nhiều dạng khác nhau.)

B. AI can help people avoid unsuitable information.

(AI có thể giúp con người tránh được những thông tin không phù hợp.)

C. AI can help journalists express their opinions.

(AI có thể giúp các nhà báo bày tỏ quan điểm của mình.)

D. AI can identify whether the information is true or not.

(AI có thể xác định thông tin đó có đúng hay không.)

Thông tin:

– Furthermore, AI can automatically change data into various forms such as online graphic organisers, images, and videos.

(Hơn nữa, AI có thể tự động thay đổi dữ liệu thành nhiều dạng khác nhau như tổ chức đồ họa, hình ảnh và video trực tuyến.)

The advanced technology is able to classify types of information and recognise news that is not suitable for the public.

(Công nghệ tiên tiến có khả năng phân loại các loại thông tin và nhận biết những tin tức không phù hợp với công chúng.)

Nowadays, people receive so much information from different sources that it is difficult to spot false stories. This is where AI can help.

(Ngày nay, mọi người nhận được rất nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nên rất khó để phát hiện ra những câu chuyện sai sự thật. Đây là nơi AI có thể giúp đỡ.)

3. A

Why does the author mention ‘facial recognition’ in Section B?

(Tại sao tác giả lại nhắc đến “nhận diện khuôn mặt” ở phần B?)

A. To support an idea.

(Để hỗ trợ một ý tưởng.)

B. To illustrate a contrast.

(Để minh họa sự tương phản.)

C. To give a reason.

(Đưa ra lý do.)

D. To give a description.

(Để đưa ra một mô tả.)

Thông tin: AI can make these platforms much safer and help the users avoid identity theft. A typical example is facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts.

(AI có thể làm cho các nền tảng này an toàn hơn nhiều và giúp người dùng tránh bị đánh cắp danh tính. Một ví dụ điển hình là phần mềm nhận dạng khuôn mặt cho phép chúng tôi tăng cường tính an toàn và bảo mật cho tài khoản của mình.)

4. D

What can be inferred about television in Section C?

(Có thể suy ra điều gì về truyền hình ở Phần C?)

A. TV viewers can watch more live TV shows.

(Khán giả truyền hình có thể xem nhiều chương trình truyền hình trực tiếp hơn.)

B. There are more special effects on live TV programmes.

(Có nhiều hiệu ứng đặc biệt hơn trên các chương trình truyền hình trực tiếp.)

C. It has not benefited from AI.

(Nó không được hưởng lợi từ AI.)

D. AI makes it easier for people to choose their favourite programmes.

(AI giúp mọi người dễ dàng lựa chọn chương trình yêu thích hơn.)

Thông tin: The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history.

(Phần mềm có thể giúp người xem TV tìm các kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích, hành vi và lịch sử của họ.)