Đáp án Grammar 1 II. Language – Unit 8 – Tiếng Anh 12 Global Success. Tham khảo: Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện đưa ra kết quả tiềm ẩn của một tình huống hoặc điều.
Câu hỏi/Đề bài:
Adverbial clauses of condition and comparison
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh)
1. Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.
(Nối các câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.)
1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if)
(Bạn phải thả rùa biển về biển. Nếu không nó sẽ chết sớm.)
=> ________________________________________________________
2. Raising people’s awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as… as)
(Nâng cao nhận thức của người dân là điều quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã. Việc áp đặt luật nghiêm ngặt cũng rất quan trọng.)
=> ________________________________________________________
3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless)
(Chúng ta phải chấm dứt nạn săn trộm. Nếu không, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)
=> ________________________________________________________
4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more… than)
(Khỉ rất thông minh. Bạn có thể không nghĩ là như vậy.)
=> ________________________________________________________
Hướng dẫn:
– Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện đưa ra kết quả tiềm ẩn của một tình huống hoặc điều kiện, có thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như if, provided that, until hoặc unless.
Ví dụ:
What would you buy if you won the lottery?
(Bạn sẽ mua gì nếu trúng xổ số?)
We can’t release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered.
(Chúng ta không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được điều trị và hồi phục hoàn toàn.)
– Mệnh đề trạng từ so sánh mô tả cách so sánh một thứ như kỹ năng, kích thước hoặc số lượng với một thứ khác. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như than, as… as, hoặc as.
Ví dụ:
There are more endangered species today than there were 50 years ago.
(Ngày nay có nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng hơn 50 năm trước.)
Gibbons are as famous for their beautiful singing as they are for their swinging movements through the trees.
(Vượn nổi tiếng vì giọng hát hay cũng như những động tác đu đưa qua những tán cây.)
Lời giải:
1. If you don’t release the sea turtle into the sea, it will die soon.
(Nếu bạn không thả rùa biển xuống biển, nó sẽ chết sớm.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 “If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”
2. Raising people’s awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws.
(Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn động vật hoang dã cũng quan trọng như việc áp đặt luật pháp nghiêm ngặt.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “N1 + be + as + adj + as + N2.”
3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.
(Nếu chúng ta không ngừng săn bắn, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với unless “Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).” (nếu…không… thì…)
4. A monkey is more intelligent than you may think.
(Khỉ thông minh hơn bạn nghĩ.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “S + be + more + adj + than + mệnh đề.”