Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Grammar 1 II. Language – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Global...

Grammar 1 II. Language – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Global Success: Verbs with prepositions (Động từ với giới từ) Complete the sentences with the suitable prepositions. (Hoàn thành câu với giới từ thích hợp

Lời giải Grammar 1 II. Language – Unit 3 – Tiếng Anh 12 Global Success. Gợi ý: Động từ đi với about: ask about, care about, talk about, think about.

Câu hỏi/Đề bài:

Verbs with prepositions

(Động từ với giới từ)

1. Complete the sentences with the suitable prepositions.

(Hoàn thành câu với giới từ thích hợp.)

1. Many people have now started to care ________ the environment.

2. The future of our planet depends ________ how we deal with climate change.

3. We should work ________ some solutions to reducing plastic pollution.

4. My sister is responsible for looking ________ the plants at home.

Hướng dẫn:

Động từ đi với about: ask about, care about, talk about, think about, learn about

Động từ đi với for: ask for, apply for, apologise for, wait for, prepare for

Động từ đi với on: agree on, base on, depend on, rely on

Động từ đi với to: introduce to, refer to, respond to, listen to, explain to

Trong một số trường hợp, động từ và giới từ được kết hợp để tạo thành cụm động từ. Nghĩa của cụm động từ thường rất khác với nghĩa gốc của động từ chính.

Ví dụ: work out (tìm ra, phát triển thành công), carry out (tiến hành), turn on (bật), turn off (tắt), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu)

Lời giải:

1. about

2. on

3. out

4. after

1. Many people have now started to care about the environment.

(Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.)

2. The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

3. We should work out some solutions to reducing plastic pollution.

(Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)

4. My sister is responsible for looking after the plants at home.

(Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.)