Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 3...

Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Global Success: Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B

Giải chi tiết Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 3 – Tiếng Anh 12 Global Success. Gợi ý: Useful expressions.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự cho những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school. B, a member of the same group, makes predictions about the decision.

(A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không. B, một thành viên cùng nhóm, đưa ra dự đoán về quyết định này.)

2. B asks A about the Green Day event at their school next week (e.g. the number of people attending, the activity people will like the most, the impact of the event). A makes predictions.

(B hỏi A về sự kiện Ngày Xanh ở trường vào tuần tới (ví dụ: số người tham dự, hoạt động mà mọi người sẽ thích nhất, tác động của sự kiện). A đưa ra dự đoán.)

Hướng dẫn:

Useful expressions

Making predictions (Đưa ra dự đoán)

– I guess/think/expect…

(Tôi đoán/ nghĩ/ hi vọng…)

– It’s likely/unlikely that…

(Có vẻ như/ Không có vẻ như là …)

– (very certain)… is going to…

((rất chắc chắn)… sắp…)

– It’s hard to predict/say…

(Khó để đoán/ nói…)

– (quite certain) … will …

((khá chắc chắn)… sẽ…)

– In the long/short/medium term

(Trong thời gian dài/ ngắn/ trung bình)

– (not certain)… may/might…

((không chắc chắn)… có thể/ có lẽ…)

– in the long run

(về lâu dài)

Lời giải:

1.

A: I’m wondering if the Youth Union will accept our group’s proposal to install automatic lights and sensor taps in the school. What do you think?

(Tớ không biết liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm chúng ta về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không. Bạn nghĩ sao?)

B: I think they’ll accept it. The proposal addresses energy efficiency and water conservation, which are important issues.

(Tớ nghĩ họ sẽ chấp nhận nó. Đề xuất này đề cập đến hiệu quả năng lượng và bảo tồn nước, đây là những vấn đề quan trọng.)

A: I agree. These changes will likely make the school more environmentally friendly in the long term.

(Tớ đồng ý. Những thay đổi này có thể sẽ làm cho trường học thân thiện hơn với môi trường về lâu dài.)

B: Absolutely. I believe the judges will recognize the positive impact on both the environment and the school community.

(Chắc chắn rồi. Tớ tin rằng ban giám khảo sẽ nhận ra tác động tích cực đến cả môi trường và cộng đồng nhà trường.)

2.

B: Hey, how do you think the Green Day event at our school next week will turn out? How many people will attend?

(Này, cậu nghĩ sự kiện Ngày xanh ở trường chúng ta vào tuần tới sẽ diễn ra như thế nào? Có bao nhiêu người sẽ tham dự?)

A: It’s hard to predict the exact number, but I think many students and teachers will show up to support the event.

(Thật khó để dự đoán con số chính xác, nhưng tớ nghĩ sẽ có nhiều học sinh và giáo viên đến ủng hộ sự kiện.)

B: True. I guess the recycling workshop might be the activity people will like the most. It’s quite certain that students are becoming more conscious of environmental issues, and they’ll find the workshop informative.

(Đúng vậy. Tớ đoán hội thảo về tái chế có thể là hoạt động mà mọi người sẽ thích nhất. Một điều khá chắc chắn là học sinh ngày càng có ý thức hơn về các vấn đề môi trường và họ sẽ thấy hội thảo có nhiều thông tin hữu ích.)

A: That’s a good point. It’s likely that the event will contribute to a more environmentally conscious atmosphere in the school.

(Đó là một điểm tốt. Có vẻ như sự kiện này sẽ góp phần tạo ra bầu không khí có ý thức về môi trường hơn trong trường học.)