Lời giải Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 2 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Work in groups of three. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the others are B and C. Use the expressions below to help you.
(Làm việc trong nhóm ba. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một trong số các bạn là A, những người còn lại là B và C. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A is a teacher, B is an exchange student from America, and C represents the class. A introduces B to the whole class. B and C respond to the introduction.
(A là giáo viên, B là du học sinh từ Mỹ, C đại diện cho cả lớp. A giới thiệu B với cả lớp. B và C đáp lại phần giới thiệu.)
2. A is a member and B is the president of ASEAN culture club. C is a new member. B introduces C to A. A and C respond to the introduction.
(A là thành viên và B là chủ tịch Câu lạc bộ văn hóa ASEAN. C là thành viên mới. B giới thiệu C với A. A và C đáp lại lời giới thiệu.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) |
|
Introducing people (Giới thiệu người khác) |
Responding (Phản hồi) |
Formal/Semi-formal (Trang trọng/bán trang trọng) • I’d like you to meet… (Tôi muốn bạn gặp…) • I’d like to introduce/present… (Tôi muốn giới thiệu/trình bày…) • It’s a pleasure to introduce… (Trân trọng giới thiệu…) • May I introduce/present…? (Tôi có thể giới thiệu/trình bày…?) |
Formal/Semi-formal (Trang trọng/bán trang trọng) • It’s nice to meet you. (Thật vui được gặp bạn.) • How nice to meet you. (Vui biết bao khi được gặp bạn.) • It’s a pleasure to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.) • How do you do? (Xin chào?) |
Informal (Không trang trọng) • This is… (Đây là…) • I want you to meet… (Tôi muốn bạn gặp…) • Let me introduce you to… (Để tôi giới thiệu bạn với…) • Please meet… (Vui lòng gặp …) • Have you met…? (Bạn đã gặp …) |
Informal (Không trang trọng) • Hi, great/nice to meet you. (Chào, vui được gặp bạn.) • Pleased/Happy to meet you. (Vui được gặp bạn.) |
Lời giải:
1.
A: Good morning, class. I’d like you to meet a new student – Emily. She’s an exchange student from the United States. Today, she’ll be joining our class.
(Chào buổi sáng cả lớp. Cô muốn giới thiệu một học sinh mới – Emily. Bạn ấy là một học sinh trao đổi đến từ Hoa Kỳ. Hôm nay, bạn ấy sẽ tham gia lớp học của chúng ta.)
B: Hello, everyone. It’s nice to meet you all.
(Xin chào mọi người. Rất vui được gặp tất cả các bạn.)
C: Good morning, Emily. It’s nice to meet you too!
(Chào buổi sáng, Emily. Rất vui được gặp bạn!)
2.
B: Hi, this is C, our a new member of our ASEAN Culture Club… C, this is a member of the club, A.
(Xin chào, đây là C, thành viên mới của Câu lạc bộ Văn hóa ASEAN… C, đây là thành viên của câu lạc bộ, A.)
A: Happy to meet you, C. Welcome to the club.
(Rất vui được gặp bạn, C. Chào mừng đến với câu lạc bộ.)
C: Hi, nice to meet you. I’m excited to be part of the club.
(Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tớ rất hào hứng trở thành một phần của câu lạc bộ.)