Giải chi tiết Everyday English 1 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 8 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Expressing concern
(Bày tỏ sự quan tâm)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. Has something happened? (Có chuyện gì xảy ra à?) B. Is there something wrong? (Có chuyện gì vậy?) C. Is there anything I can do to help? (Tôi có thể giúp gì được không?) D. Do you feel better now? (Bây giờ bạn có thấy khỏe hơn không?) |
1.
Nam: Hi, Linda. Why didn’t you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. (1) _______________
Linda: I had a stomachache, so I had to stay at home and rest.
Nam: Sorry to hear that. (2) _______________
Linda: I’m fine now. Thanks for asking.
2.
Mai: You look worried. (3) _______________
Nam: No, I’m just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow.
Mai: (4) _______________
Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai.
Lời giải:
1. A |
2. D |
3. B |
4. C |
1.
Nam: Hi, Linda. Why didn’t you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. Has something happened?
(Chào Linda. Tại sao hôm qua bạn không đến Vườn quốc gia Cúc Phương cùng chúng tôi? Chúng tôi đã lo lắng cho bạn. Có chuyện gì đã xảy ra à?)
Linda: I had a stomachache, so I had to stay at home and rest.
(Tôi bị đau bụng nên phải ở nhà nghỉ ngơi.)
Nam: Sorry to hear that. Do you feel better now?
(Rất tiếc khi nghe điều đó. Bây giờ bạn có cảm thấy tốt hơn không?)
Linda: I’m fine now. Thanks for asking.
(Giờ tôi ổn rồi. Cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
2.
Mai: You look worried. Is there something wrong?
(Trông bạn có vẻ lo lắng. Có điều gì bất ổn à?)
Nam: No, I’m just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow.
(Không, tôi chỉ hơi lo lắng về bài thuyết trình của mình về bảo vệ động vật hoang dã vào ngày mai.)
Mai: Is there anything I can do to help?
(Tôi có thể giúp gì được không?)
Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai.
(Nếu bạn có thể xem slide của tôi thì thật tuyệt. Cảm ơn trước rất nhiều, Mai.)