Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Bài 3 III. Reading – Unit 2 Tiếng Anh 12 – Global...

Bài 3 III. Reading – Unit 2 Tiếng Anh 12 – Global Success: Read the article again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C

Lời giải Bài 3 III. Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Read the article again and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. How has globalisation affected people’s eating habits?

A. It has decreased the popularity of traditional food.

B. It has limited people’s food choices to local dishes.

C. Local people are trying new cuisines.

2. Which of the following is NOT mentioned as something that local people can try in Viet Nam?

A. Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.

B. Traditional dishes using international ingredients.

C. A Japanese dish of cooked rice and raw fish.

3. What can be inferred from the passage about music?

A. Music has connected people across cultures.

B. Teens around the world love listening to K-pop music.

C. It is easier to organise music festivals.

4. How has globalisation affected fashion?

A. It has introduced more traditional elements in fashion design.

B. It has promoted the exchange of fashion ideas and styles from around the world.

C. It has made it easier for people to create their own clothes.

5. What is the purpose of the article?

A. To discuss the positive impacts of globalisation on cultures.

B. To introduce features of new cultures to readers.

C. To explain how globalisation can help people have the same experiences.

Lời giải:

1. C

2. B

3. A

4. B

5. A

1. C

How has globalisation affected people’s eating habits?

(Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của con người như thế nào?)

A. It has decreased the popularity of traditional food.

(Nó đã làm giảm sự phổ biến của món ăn truyền thống.)

B. It has limited people’s food choices to local dishes.

(Nó hạn chế sự lựa chọn thực phẩm của người dân đối với các món ăn địa phương.)

C. Local people are trying new cuisines.

(Người dân địa phương đang thử những món ăn mới.)

Thông tin: “Fast food chains and international restaurants have become popular, offering a wide range of dishes and more food choices to local people.”

(Các chuỗi thức ăn nhanh và nhà hàng quốc tế đã trở nên phổ biến, cung cấp nhiều món ăn đa dạng và nhiều lựa chọn thực phẩm hơn cho người dân địa phương.)

2. B

Which of the following is NOT mentioned as something that local people can try in Viet Nam?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là điều mà người dân địa phương có thể thử ở Việt Nam?)

A. Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.

(Các món ăn từ các nền văn hóa khác sử dụng nguyên liệu được trồng tại Việt Nam.)

B. Traditional dishes using international ingredients.

(Món ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu quốc tế.)

C. A Japanese dish of cooked rice and raw fish.

(Một món cơm và cá sống của người Nhật.)

Thông tin: “Moreover, some international dishes use local ingredients, which make them unique and more suitable to local tastes.”

(Hơn nữa, một số món ăn quốc tế sử dụng nguyên liệu địa phương, khiến chúng trở nên độc đáo và phù hợp hơn với khẩu vị địa phương.)

3. A

What can be inferred from the passage about music?

(Đoạn văn về âm nhạc có thể suy ra điều gì?)

A. Music has connected people across cultures.

(Âm nhạc đã kết nối mọi người giữa các nền văn hóa.)

B. Teens around the world love listening to K-pop music.

(Thanh thiếu niên trên khắp thế giới thích nghe nhạc K-pop.)

C. It is easier to organise music festivals.

(Việc tổ chức lễ hội âm nhạc dễ dàng hơn.)

Thông tin: “Thanks to globalisation, people can quickly discover new music from all over the world.”

(Nhờ toàn cầu hóa, mọi người có thể nhanh chóng khám phá âm nhạc mới từ khắp nơi trên thế giới.)

4. B

How has globalisation affected fashion?

(Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thời trang như thế nào?)

A. It has introduced more traditional elements in fashion design.

(Nó đã giới thiệu nhiều yếu tố truyền thống hơn trong thiết kế thời trang.)

B. It has promoted the exchange of fashion ideas and styles from around the world.

(Nó đã thúc đẩy việc trao đổi ý tưởng và phong cách thời trang từ khắp nơi trên thế giới.)

C. It has made it easier for people to create their own clothes.

(Nó giúp mọi người tự tạo ra quần áo dễ dàng hơn.)

Thông tin: “Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.”

(Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

5. A

What is the purpose of the article?

(Mục đích của bài viết là gì?)

A. To discuss the positive impacts of globalisation on cultures.

(Thảo luận về những tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa.)

B. To introduce features of new cultures to readers.

(Giới thiệu những nét đặc sắc của nền văn hóa mới tới bạn đọc.)

C. To explain how globalisation can help people have the same experiences.

(Để giải thích toàn cầu hóa có thể giúp mọi người có những trải nghiệm tương tự như thế nào.)