Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Bài 2 VI. Writing – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Global...

Bài 2 VI. Writing – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Global Success: Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in (Đọc một số sự thật về Walt Disney

Hướng dẫn giải Bài 2 VI. Writing – Unit 1 – Tiếng Anh 12 Global Success. Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.

(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

Thông tin nhanh về Walt Disney

• Năng khiếu: vẽ tranh

• Học vấn: theo học tại trường Brenton Grammar School nhưng đã bỏ học (tuổi 16)

• Công việc: nghệ sĩ, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất phim, doanh nhân

• Sinh: 1901, tại Chicago

• Mất: 1966 (65 tuổi); Nguyên nhân: ung thư

• Gia đình và họ hàng: ba anh trai và một em gái, vợ Lillian Bounds (đã kết hôn được 41 năm) và hai con gái (một con ruột và một con nuôi)

• Giải thưởng: 26 giải Oscar, 3 giải Quả cầu vàng, 1 giải Emmy

Lời giải:

A: When and where was Walt Disney born?

(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)

B: Walt Disney was born in Chicago in 1901.

(Walt Disney sinh ở Chicago năm 1901.)

A: What schools did he attend?

(Ông ấy đã học trường nào?)

B: He attended Brenton Grammar School.

(Ông đã học trường Ngữ pháp Brenton.)

A: What talent did he have?

(Ông ấy có tài năng gì?)

B: He had talent for drawing and painting.

(Ông có tài năng vẽ và đồ họa.)

A: What were his most impressive achievements in film-making?

(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)

B: His most impressive achievements in film-making were 26 Oscars.

(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong sự nghiệp làm phim là 26 giải Oscar.)

A: What were his other achievements?

(Những thành tựu khác của ông là gì?)

B: His other achievements were 3 Golden Globe Awards and 1 Grammy Award.

(Những thành tựu khác của ông là 3 Giải thưởng quả cầu vàng và 1 Giải Grammy.)

A: Was he married and how many children did he have?

(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)

B: Yes, he was married and he had two daughters.

(Ông đã kết hôn và có 2 cô con gái.)

A: When did he die?

(Ông ấy mất khi nào?)

B: He died in 1966.

(Ông mất năm 1966.)