Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Bài 2 III. Reading – Unit 5 Tiếng Anh 12 – Global...

Bài 2 III. Reading – Unit 5 Tiếng Anh 12 – Global Success: Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase. (Đọc quảng cáo và chọn nghĩa chính xác của các từ và cụm từ được đánh

Giải chi tiết Bài 2 III. Reading – Unit 5 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase.

(Đọc quảng cáo và chọn nghĩa chính xác của các từ và cụm từ được đánh dấu.)

1. vacancies

A. jobs which are available for someone to do

B. all the jobs in a company

2. flexible

A. able to change quickly according to the situation

B. able to stick to the chosen job

3. reviews

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.

B. the act of reading materials to prepare for an exam

4. on-the-job training

A. the work experience you need to get a job

B. teaching employees how to do a job at their workplace

5. casual

A. not regular, for a short period of time

B. permanent, long-term

Lời giải:

1. A

2. A

3. A

4. B

5. A

1. A

vacancies (vị trí tuyển dụng)

A. jobs which are available for someone to do (công việc có sẵn cho ai đó làm)

B. all the jobs in a company (tất cả các công việc trong một công ty)

2. A

flexible (linh hoạt)

A. able to change quickly according to the situation (có thể thay đổi nhanh chóng tùy theo tình huống)

B. able to stick to the chosen job (có khả năng bám sát công việc đã chọn)

3. A

reviews (bài đánh giá)

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.

(bài viết bày tỏ quan điểm về sản phẩm mới, sách, phim, v.v.)

B. the act of reading materials to prepare for an exam

(hành động đọc tài liệu để chuẩn bị cho kỳ thi)

4. B

on-the-job training (đào tạo tại chỗ)

A. the work experience you need to get a job

(kinh nghiệm làm việc bạn cần để có được việc làm)

B. teaching employees how to do a job at their workplace

(dạy nhân viên cách thực hiện công việc tại nơi làm việc của họ)

5. A

casual (bình thường)

A. not regular, for a short period of time (không thường xuyên, trong một khoảng thời gian ngắn)

B. permanent, long-term (lâu dài)