Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Bài 1 V. Listening – Unit 10 Tiếng Anh 12 – Global...

Bài 1 V. Listening – Unit 10 Tiếng Anh 12 – Global Success: Challenges of lifelong learning (Những thách thức của việc học tập suốt đời) Choose the correct meanings of the underlined words. (Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân

Đáp án Bài 1 V. Listening – Unit 10 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Challenges of lifelong learning

(Những thách thức của việc học tập suốt đời)

1. Choose the correct meanings of the underlined words.

(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)

1. Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.

A. the desire to do something challenging without any support

B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult

2. My mother managed to go to university despite many obstacles.

A. difficult situations

B. supporting conditions

3. There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.

A. things that you pay close attention to

B. things that stop you from paying attention to what you are doing

4. We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.

A. gained

B. discussed

5. We need to work together in order to solve complex problems.

A. difficult to deal with

B. easy to deal with

Lời giải:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. A

1. B

Her job was difficult, but she didn’t give up and showed great determination to succeed.

(Công việc của cô ấy tuy khó khăn nhưng cô ấy không bỏ cuộc và thể hiện quyết tâm cao độ để thành công.)

A. the desire to do something challenging without any support

(mong muốn làm điều gì đó đầy thử thách mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào)

B. the ability to continue trying to do something even when it is difficult

(khả năng tiếp tục cố gắng làm điều gì đó ngay cả khi khó khăn)

2. A

My mother managed to go to university despite many obstacles.

(Mẹ tôi đã cố gắng vào đại học dù gặp nhiều trở ngại.)

A. difficult situations (tình huống khó khăn)

B. supporting conditions (điều kiện hỗ trợ)

3. B

There were too many distractions at home, so I started going to the library to study.

(Ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung nên tôi bắt đầu đến thư viện để học.)

A. things that you pay close attention to

(những điều mà bạn chú ý đến)

B. things that stop you from paying attention to what you are doing

(những điều khiến bạn không thể chú ý đến việc bạn đang làm)

4. A

We tried to apply the knowledge we acquired from the course into practice.

(Chúng tôi đã cố gắng áp dụng kiến thức thu được từ khóa học vào thực tế.)

A. gained (đạt được)

B. discussed (thảo luận)

5. A

We need to work together in order to solve complex problems.

(Chúng ta cần làm việc cùng nhau để giải quyết những vấn đề phức tạp.)

A. difficult to deal with (khó giải quyết)

B. easy to deal with (dễ giải quyết)