Giải Bài 1 IV. Speaking – Unit 5 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Giving opinions about different jobs
(Cho ý kiến về những công việc khác nhau)
1. Read the descriptions of the following jobs. What do you think about each job? Write the adjectives that describe the nature of the job in the table. Use the words in the box to help you.
(Đọc mô tả các công việc sau. Bạn nghĩ gì về mỗi công việc? Viết các tính từ mô tả tính chất công việc vào bảng. Sử dụng các từ trong khung để giúp bạn.)
boring challenging demanding exciting important lonely repetitive rewarding stressful tiring |
Jobs |
Main responsibilities |
Adjectives |
Teaching assistant |
supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance |
rewarding, interesting, fun |
Event volunteer |
greeting and talking to guests, and sorting donations |
|
Product reviewer |
testing products and writing reviews of them |
|
Shop assistant |
welcoming customers, arranging window displays, and selling goods |
|
Babysitter |
looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them |
Lời giải:
Jobs (Công việc) |
Main responsibilities (Trách nhiệm chính) |
Adjectives (Tính từ) |
Teaching assistant (Trợ giảng) |
supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance (giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và điểm danh) |
rewarding, interesting, fun (bổ ích, thú vị, vui vẻ) |
Event volunteer (Tình nguyện viên sự kiện) |
greeting and talking to guests, and sorting donations (chào hỏi và trò chuyện với khách mời, phân loại quyên góp) |
exciting, important, challenging (thú vị, quan trọng, đầy thử thách) |
Product reviewer (Người đánh giá sản phẩm) |
testing products and writing reviews of them (thử nghiệm sản phẩm và viết đánh giá về chúng) |
lonely, exciting, demanding (cô đơn, thú vị, đòi hỏi khắt khe) |
Shop assistant (Nhân viên cửa hàng) |
welcoming customers, arranging window displays, and selling goods (chào đón khách hàng, sắp xếp cửa sổ trưng bày và bán hàng) |
boring, tiring, rewarding (nhàm chán, mệt mỏi, bổ ích) |
Babysitter (Người trông trẻ) |
looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them (trông trẻ khi bố mẹ đi vắng, chơi với trẻ, giữ an toàn cho trẻ và cho trẻ ăn) |
repetitive, stressful, exciting (lặp đi lặp lại, căng thẳng, thú vị) |