Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - English Discovery Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 12 English Discovery: I. VOCABULARY...

Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 12 English Discovery: I. VOCABULARY 1. breathtaking : (adj) hấp dẫn Spelling: /ˈbreθteɪkɪŋ/”> Example: The scene was one of breathtaking beauty. Translate: Khung cảnh đó là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục. 2

Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng – Unit 3: Living spaces – Tiếng Anh 12 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 3: Living spaces Tiếng Anh 12 English Discovery…

I. VOCABULARY

1.breathtaking : (adj) hấp dẫn

Spelling: /ˈbreθteɪkɪŋ/”>

Example: The scene was one of breathtaking beauty.

Translate: Khung cảnh đó là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.


2.canal : (n) kênh đào

Spelling: /kəˈnæl/

Example: The Panama Canal provides a crucial shipping link between the Atlantic and Pacific oceans.

Translate: Kênh đào Panama cung cấp một tuyến vận chuyển quan trọng giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.


3.monument : (n) tượng đài

Spelling: /ˈmɒnjumənt/

Example: A monument to him was erected in St Paul’s Cathedral.

Translate: Một tượng đài tưởng nhớ ông đã được dựng lên ở Nhà thờ St Paul.


4.estate : (n) bất động sản

Spelling: /ɪˈsteɪt/”>

Example: She lives in a tower block on an estate in London.

Translate: Cô ấy sống trong một tòa tháp trên một khu bất động sản ở London.


5.square : (n) quảng trường

Spelling: /skweə(r)/

Example: A band were playing in the town square.

Translate: Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thị trấn.


6.slums : (n) khu ổ chuột

Spelling: /slʌmz/

Example: She was brought up in the slums of Lima.

Translate: Cô lớn lên trong khu ổ chuột ở Lima.


7.rolling : (adj) trải dài

Spelling: /ˈrəʊlɪŋ/”>

Example: Pontevedra, located on the northwest coast of Spain, is a small city surrounded by rolling hills.

Translate: Pontevedra, nằm ở bờ biển phía Tây Bắc của Tây Ban Nha, là một thành phố nhỏ được bao quanh bởi những ngọn đồi thoai thoải.


8.picturesque : (adj) đẹp như tranh

Spelling: /ˌpɪktʃəˈresk/”>

Example: The picturesque old town of Pontevedra comes alive at night.

Translate: Thị trấn cổ Pontevedra đẹp như tranh vẽ trở nên sống động vào ban đêm.


9.vibrant : (adj) sôi động

Spelling: /ˈvaɪbrənt/”>

Example: The vibrant atmosphere continues well into the early hours.

Translate: Bầu không khí sôi động tiếp tục diễn ra vào đầu giờ.


10.preserve : (v) bảo tồn

Spelling: /prɪˈzɜːv/”>

Example: We want to preserve the character of the town while improving the facilities.

Translate: Chúng tôi muốn bảo tồn nét đặc trưng của thị trấn trong khi cải thiện cơ sở vật chất.


11.bustling : (adj) nhộn nhịp

Spelling: /ˈbʌs.lɪŋ/”>

Example: The mayor of Pontevedra was determined to preserve the historic centre of the city with its bustling squares, Gothic architecture.

Translate: Thị trưởng Pontevedra quyết tâm bảo tồn trung tâm lịch sử của thành phố với những quảng trường nhộn nhịp, kiến trúc Gothic.


12.quaint : (adj) cổ kính

Spelling: /kweɪnt/”>

Example: In Spain, we visited a cobblestone plaza with quaint little cafés around its perimeter.

Translate: Ở Tây Ban Nha, chúng tôi đến thăm một quảng trường lát đá cuội với những quán cà phê nhỏ kỳ lạ xung quanh chu vi của nó.


13.urban : (n) đô thị

Spelling: /ˈɜːbən/

Example: Pollution has reached disturbingly high levels in some urban areas.

Translate: Ô nhiễm đã đạt đến mức cao đáng lo ngại ở một số khu vực thành thị.


14.isolation : (n) sự cô lập

Spelling: /aɪˈsəʊleɪʃn/

Example: The country has been threatened with complete isolation from the international community unless the atrocities stop.

Translate: Đất nước này đang bị đe dọa bị cô lập hoàn toàn khỏi cộng đồng quốc tế trừ khi hành động tàn bạo chấm dứt.


15.medieval : (n) thời trung cổ

Spelling: /mɪˈdiːvl/”>

Example: He transformed the medieval centre into a pedestrian zone.

Translate: Ông đã biến trung tâm thời Trung cổ thành khu vực dành cho người đi bộ.


16.pedestrian : (n) người đi bộ

Spelling: /pəˈdestriən/”>

Example: Two pedestrians were injured when the car skidded.

Translate: Hai người đi bộ bị thương khi ô tô trượt bánh.


17.shabby : (adj) xộc xệch

Spelling: /ˈʃæbi/”>

Example: She wore shabby old jeans and a T-shirt.

Translate: Cô mặc chiếc quần jean xộc xệch và áo phông.


18.renovate : (v) cải tạo

Spelling: /ˈren.ə.veɪt/”>

Example: They spent the summer renovating a farmhouse in Kent.

Translate: Họ dành cả mùa hè để cải tạo một trang trại ở Kent.


II. GRAMMAR

19.transform : (v) biến đổi

Spelling: /trænsˈfɔːm/ “>

Example: Materials are transformed from their original state into other forms.

Translate: Vật liệu được chuyển đổi từ trạng thái ban đầu sang dạng khác.


20.sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/”>

Example: I think the government should focus on building sustainable infrastructure and promoting green spaces to combat pollution and congestion.

Translate: Tôi nghĩ chính phủ nên tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững và thúc đẩy không gian xanh để chống ô nhiễm và tắc nghẽn.


21.congestion : (n) tắc nghẽn

Spelling: /kənˈdʒestʃən/

Example: The restaurant would increase traffic congestion and noise.

Translate: Nhà hàng sẽ làm tăng ùn tắc giao thông và tiếng ồn.


22.multi-storey : (adj) nhiều tầng

Spelling: /ˌmʌlti ˈstɔːri/

Example: A multi-storey building has several floors.

Translate: Một tòa nhà nhiều tầng có nhiều tầng.


23.residential : (n) khu dân cư

Spelling: /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ “>

Example: The architect’s tallest building is a 75 storey residential tower.

Translate: Tòa nhà cao nhất của kiến trúc sư là tòa tháp dân cư cao 75 tầng.


24.appliances : (n) thiết bị gia dụng

Spelling: /əˈplaɪənsɪz/”>

Example: All appliances will be connected through wireless networking systems.

Translate: Tất cả các thiết bị sẽ được kết nối thông qua hệ thống mạng không dây.


25.wireless : (adj) không dây

Spelling: /ˈwaɪə.ləs/”>

Example: They have a plan to link 9,700 office buildings to the Net via a high-speed wireless network.

Translate: Họ có kế hoạch liên kết 9.700 tòa nhà văn phòng với mạng thông qua mạng không dây tốc độ cao.


26.self-contained : (adj) khép kín

Spelling: /ˌsɛlf kənˈteɪnd/”>

Example: Her father was a quiet, self-contained man.

Translate: Cha cô là một người đàn ông trầm tính, khép kín.


27.accommodation : (n) chỗ ở

Spelling: /əˌkɒməˈdeɪʃn/

Example: It would feature a casino, an art gallery, a park, a shopping centre and accommodation for 80,000 people.

Translate: Nó sẽ có sòng bạc, phòng trưng bày nghệ thuật, công viên, trung tâm mua sắm và chỗ ở cho 80.000 người.


28.fireplace : (n) lò sưởi

Spelling: /ˈfaɪəpleɪs/

Example: Every room in the house has a fireplace.

Translate: Mỗi phòng trong nhà đều có lò sưởi.


29.cramped : (adj) chật chội

Spelling: /kræmpt/”>

Example: He lived for six months in a cold, cramped attic room.

Translate: Ông sống sáu tháng trong một căn phòng áp mái lạnh lẽo, chật chội.


30.draughty : (adj) có gió lùa

Spelling: /ˈdrɑːfti/”>

Example: She lives in a draughty old house.

Translate: Cô sống trong một ngôi nhà cũ đầy gió lùa.


31.snug : (adj) ấm cúng

Spelling: /snʌɡ/”>

Example: I spent the afternoon snug and warm in bed.

Translate: Tôi trải qua buổi chiều ấm áp trên giường.


32.wilderness : (n) vùng hoang dã

Spelling: /’wildənis/”>

Example: Who taught him to live in the wilderness?

Translate: Ai đã dạy anh sống ở nơi hoang dã?


33.cope with : (phr.v) đương đầu với

Spelling: /kəʊp wɪð/”>

Example: Mum, a cookbook writer, taught us about possible dangers and how to cope with them.

Translate: Mẹ, một người viết sách dạy nấu ăn, đã dạy chúng tôi về những mối nguy hiểm có thể xảy ra và cách đối phó với chúng.


34.preach : (v) giảng

Spelling: /priːtʃ/

Example: She preached to the congregation about forgiveness.

Translate: Cô giảng cho hội chúng về sự tha thứ.


35.flint : (n) đá lửa

Spelling: /flɪnt/”>

Example: His eyes were as hard as flint.

Translate: Đôi mắt anh sắt như đá.


36.hairy : (adj) nhiều lông

Spelling: /ˈheəri/”>

Example: The plant’s rough, hairy stems can grow up to 6 feet tall.

Translate: Thân cây xù xì, nhiều lông của cây có thể cao tới 6 feet.


37.catch up with : (phr.v) đuổi kịp

Spelling: /kætʃ ʌp wɪð/”>

Example: I use my mobile phone every few weeks to catch up with friends and my mum.

Translate: Tôi sử dụng điện thoại di động vài tuần một lần để liên lạc với bạn bè và mẹ tôi.


38.silence : (n) sự im lặng

Spelling: /ˈsaɪləns/

Example: I’m happiest sitting by the flickering fire, carving a spoon in perfect silence.

Translate: Tôi hạnh phúc nhất khi ngồi bên đống lửa bập bùng, khắc một chiếc thìa trong sự im lặng hoàn hảo.


39.exhausted : (adj) kiệt sức

Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/

Example: A few people were exhausted and had to be taken off the mountain by the leaders.

Translate: Một số người đã kiệt sức và phải được trưởng nhóm đưa xuống núi.


40.stomach : (n) dạ dày

Spelling: /ˈstʌmək/

Example: I sometimes eat too much of something and I get a stomach ache.

Translate: Đôi khi tôi ăn quá nhiều thứ gì đó và bị đau bụng.


V. GRAMMAR

41.nightmare : (n) ác mộng

Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/”>

Example: Your room’s a total nightmare.

Translate: Căn phòng của bạn thực sự là một cơn ác mộng.


42.pile : (n) đống, chồng

Spelling: /paɪl/”>

Example: Most of them are in a pile because there are not enough drawers to put them in.

Translate: Hầu hết chúng đều chất thành đống vì không có đủ ngăn kéo để bỏ vào.


43.opportunity : (n) cơ hội

Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/”>

Example: You’ve had a number of opportunities to tidy your room but you haven’t.

Translate: Bạn đã có nhiều cơ hội để dọn dẹp phòng của mình nhưng bạn chưa làm được.


44.tidy : (adj) gọn gàng

Spelling: /ˈtaɪdi/”>

Example: A team of four gardeners keep the village looking neat and tidy.

Translate: Một nhóm bốn người làm vườn giữ cho ngôi làng trông gọn gàng và ngăn nắp.


VI. USE OF ENGLISH

45.tourist spot : (n) điểm du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst spɒt/”>

Example: It’s a popular tourist spot.

Translate: Đó là một địa điểm du lịch nổi tiếng.


46.neat : (adj) ngăn nắp

Spelling: /niːt/”>

Example: She kept her desk extremely neat.

Translate: Cô ấy giữ bàn làm việc của mình cực kỳ gọn gàng.


47.worth : (adj) đáng giá

Spelling: /wɜːθ/”>

Example: I think each of Pirates of the Caribbean movies is worth seeing.

Translate: Tôi nghĩ mỗi bộ phim Cướp biển vùng Caribbean đều đáng xem.


VII. WRITING

48.dormitory : (n) kí túc xá

Spelling: /ˈdɔːmətri/

Example: We were determined to build not just dormitories but communities.

Translate: Chúng tôi quyết tâm xây dựng không chỉ ký túc xá mà cả cộng đồng.


49.downside : (n) mặt bất lợi

Spelling: /ˈdaʊnsaɪd/”>

Example: Although there are several potential downsides to this communal way of living, there are also numerous benefits.

Translate: Mặc dù có một số nhược điểm tiềm tàng đối với lối sống chung này nhưng cũng có rất nhiều lợi ích.


50.convincing : (adj) thuyết phục

Spelling: /kənˈvɪnsɪŋ/”>

Example: One of the most convincing arguments for dorms is that they allow students to experience independent living in a safe place with a strong sense of community.

Translate: Một trong những lập luận thuyết phục nhất về ký túc xá là chúng cho phép sinh viên trải nghiệm cuộc sống độc lập ở một nơi an toàn với ý thức cộng đồng mạnh mẽ.


51.reassuring : (adj) đầy trấn an

Spelling: /ˌriːəˈʃʊrɪŋ/”>

Example: In the same way, the presence of an official supervisor is likely to be reassuring for students and their parents.

Translate: Tương tự như vậy, sự hiện diện của một người giám sát chính thức có thể sẽ khiến học sinh và phụ huynh của họ yên tâm.


52.likewise : tương tự

Spelling: /ˈlaɪkwaɪz/”>

Example: Likewise , parties and late nights are common, and can interfere with students’ academic progress.

Translate: Tương tự như vậy, tiệc tùng và thức khuya thường xuyên xảy ra và có thể ảnh hưởng đến tiến độ học tập của học sinh.


53.interfere : (v) can thiệp

Spelling: /ˌɪntəˈfɪə(r)/”>

Example: It’s their problem and I’m not going to interfere.

Translate: Đó là vấn đề của họ và tôi sẽ không can thiệp.


54.progress : (n) tiến bộ

Spelling: /ˈprəʊɡres/ (n)

Example: Technological progress has been so rapid over the last few years.

Translate: Tiến bộ công nghệ đã rất nhanh chóng trong vài năm qua.


55.balance : (v) cân bằng

Spelling: /ˈbæləns/

Example: Residents need to be self-disciplined in order to successfully balance study and socila life.

Translate: Cư dân cần phải tự kỷ luật để cân bằng thành công việc học tập và cuộc sống xã hội.


56.outweigh : (v) vượt trội hơn

Spelling: /ˌaʊtˈweɪ/”>

Example: Personally, I imagine the benefits of living closely with other students outweigh the drawbacks.

Translate: Cá nhân tôi cho rằng lợi ích của việc sống gần gũi với các sinh viên khác sẽ lớn hơn những hạn chế.


57.argument : (n) tranh cãi

Spelling: /ˈɑːɡjumənt/

Example: He got into an argument with Jeff in the pub last night.

Translate: Anh ấy đã cãi nhau với Jeff ở quán rượu tối qua.


VIII. SPEAKING

58.drawback : điểm yếu

Spelling: /ˈdrɔːbæk/”>

Example: But what do you think about the drawbacks of urbanization?

Translate: Nhưng bạn nghĩ gì về những hạn chế của đô thị hóa?


59.standard : (n) tiêu chuẩn

Spelling: /ˈstændəd/”>

Example: That’s true, but overall, urbanization has contributed to our higher living standards.

Translate: Điều đó đúng, nhưng nhìn chung, đô thị hóa đã góp phần nâng cao mức sống của chúng ta.


60.mitigate : (n) giảm nhẹ

Spelling: /ˈmɪtɪɡeɪt/”>

Example: So our local government needs to do something to mitigate the negative effects of urbanization while still enjoying its benefits.

Translate: Vì vậy, chính quyền địa phương của chúng ta cần phải làm gì đó để giảm thiểu những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa trong khi vẫn được hưởng những lợi ích của nó.


61.infrastructure : (n) cơ sở hạ tầng

Spelling: /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

Example: The government shourl mproved infrastructure , including transportation networks.

Translate: Chính phủ tiến hành cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm cả mạng lưới giao thông.


62.combat : (n) cuộc chiến

Spelling: /ˈkɒmbæt/”>

Example: There was fierce combat between the two sides.

Translate: Cuộc chiến diễn ra ác liệt giữa hai bên.


63.low-cost : (adj) giá rẻ

Spelling: /ˌləʊ ˈkɒst/”>

Example: We can build low-cost living areas that are more affordable for everyone.

Translate: Chúng ta có thể xây dựng những khu vực sinh sống giá rẻ phù hợp với túi tiền của mọi người.


64.affordable : (adj) có thể chi trả

Spelling: /əˈfɔːdəbl/”>

Example: According to the guidelines, ten percent of the dwellings in the development must be affordable.

Translate: Theo hướng dẫn, 10% số nhà ở trong khu phát triển phải có giá cả phải chăng.