Đáp án Bài 4 2.4 Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 12 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
VOCABULARY FOCUS (TẬP TRUNG TỪ VỰNG) sharpen a skill (mài giũa một kỹ năng) be left unconscious (bị bất tỉnh) be found unconscious (được tìm thấy bất tỉnh) be hit by lightning (bị sét đánh) fall into a coma (rơi vào trạng thái hôn mê) come out of a coma (thoát khỏi cơn hôn mê) get an urge (nhận được sự thôi thúc) regain consciousness (tỉnh lại) remain a mystery (vẫn là một bí ẩn) solve a mystery (giải quyết một bí ẩn) suffer an injury (bị chấn thương) recover from an injury (hồi phục sau chấn thương) have acquired (đã có được) |
4. Complete the questions with the correct form of the verbs in VOCABULARY FOCUS. Then answer the questions.
(Hoàn thành các câu hỏi với dạng đúng của động từ trong VOCABULARY FOCUS. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. What aspects of the human brain __________ a mystery?
2. Where was Jason Padgett when he was attacked and __________ unconscious?
3. How common is it for savants to lose the new skills they have __________?
4. Why did Ben McMahon ____________ a coma?
5. What was Orlando Serrell doing when he _________ a head injury?
Lời giải:
1. What aspects of the human brain remain a mystery?
(Những khía cạnh nào của bộ não con người vẫn còn là điều bí ẩn?)
=> Consciousness, intelligence and creativity are aspects of the human brain that remain a mystery.
(Ý thức, trí thông minh và khả năng sáng tạo là những khía cạnh của bộ não con người vẫn còn là một bí ẩn.)
Thông tin: But what we don’t fully understand are things like consciousness, intelligence and creativity.
(Nhưng những gì chúng ta chưa hiểu hết là những thứ như ý thức, trí thông minh và sự sáng tạo.)
2. Where was Jason Padgett when he was attacked and was left unconscious unconscious?
(Jason Padgett ở đâu khi anh bị tấn công và bất tỉnh?)
=> Jason Padgett was at a karaoke bar when he was attacked and was left unconscious.
(Jason Padgett ở quán karaoke thì bị tấn công và bất tỉnh.)
Thông tin: A famous case was Jason Padgett, a furniture salesman from Washington, who was mugged by two men after leaving a karaoke bar.
(Một trường hợp nổi tiếng là Jason Padgett, một nhân viên bán đồ nội thất ở Washington, bị hai người đàn ông cướp sau khi rời quán karaoke.)
3. How common is it for savants to lose the new skills they have acquired?
(Mức độ phổ biến của những người theo chủ nghĩa bác học là đánh mất những kỹ năng mới mà họ đã học được là bao nhiêu?)
=> Fewer than one hundred cases have been identified.
(Ít hơn một trăm trường hợp đã được xác định.)
Thông tin: The condition is rare fewer than one hundred cases have been identified.
(Tình trạng này rất hiếm, chưa đến một trăm trường hợp đã được xác định.)
4. Why did Ben McMahon fall into a coma?
(Tại sao Ben McMahon lại hôn mê?)
=> He fell into a coma after a car crash.
(Anh rơi vào tình trạng hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô.)
Thông tin: Another example of this syndrome is twenty-four-year-old Ben McMahon from Australia, who fell into a coma after a car crash.
(Một ví dụ khác về hội chứng này là Ben McMahon, 24 tuổi đến từ Úc, anh bị hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô.)
5. What was Orlando Serrell doing when he suffered a head injury?
(Orlando Serrell đang làm gì khi bị chấn thương ở đầu?)
=> He was knocked out in a baseball game when he suffered a head injury.
(Anh ấy đã bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày do bị chấn thương ở đầu.)
Thông tin: Orlando Serrell suffered a head injury when he was knocked out in a baseball game at the age of ten.
(Orlando Serrell bị chấn thương ở đầu khi anh bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày năm 10 tuổi.)