Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - English Discovery Bài 4 1.4 Reading – Unit 1 Tiếng Anh 12 – English...

Bài 4 1.4 Reading – Unit 1 Tiếng Anh 12 – English Discovery: Read the text again. Decide whether the following sentences are true (T) or false (F). (Đọc lại văn bản

Lời giải Bài 4 1.4 Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 12 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Read the text again. Decide whether the following sentences are true (T) or false (F).

(Đọc lại văn bản. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

1. Marie Curie first coined the term radioactivity.

(Marie Curie lần đầu tiên đặt ra thuật ngữ phóng xạ.)

2. Mary Anning was allowed to join the Geological Society of London despite living in an era when women weren’t allowed to vote or attend university.

(Mary Anning được phép gia nhập Hiệp hội Địa chất Luân Đôn mặc dù đang sống trong thời đại mà phụ nữ không được phép bầu cử hoặc học đại học.)

3. Rosalind Franklin was awarded the Nobel Prize in 1962.

(Rosalind Franklin được trao giải Nobel năm 1962.)

4. The male scientists who were awarded the Nobel Prize did not mention Rosalind Franklin in their acceptance speech.

(Các nhà khoa học nam được trao giải Nobel đã không nhắc đến Rosalind Franklin trong bài phát biểu nhận giải.)

5. The paper headline ‘Oxford Housewife Wins Nobel’ did not acknowledge Dorothy Hodgkin’s work as a professor.

(Tiêu đề bài báo ‘Bà nội trợ Oxford đoạt giải Nobel’ không thừa nhận công việc của Dorothy Hodgkin với tư cách là một giáo sư.)

6. There is no longer a gender gap in the world of science.

(Không còn khoảng cách giới tính trong thế giới khoa học.)

Lời giải:

1. T

Thông tin: Curie, a Polish and naturalised French physicist and chemist, discovered radiation, helped apply it in the field of X-rays and coined the term radioactivity.

(Curie, một nhà vật lý và hóa học người Ba Lan và nhập tịch Pháp, đã phát hiện ra bức xạ, giúp áp dụng nó trong lĩnh vực tia X và đặt ra thuật ngữ phóng xạ.)

2. F

Thông tin: She gained the respect of scientists, but living in an era when women weren’t allowed to vote or attend university, she was not Geological Society of London.

(Cô nhận được sự tôn trọng của các nhà khoa học, nhưng sống trong thời đại mà phụ nữ không được phép bầu cử hoặc theo học đại học, cô không phải là Hiệp hội Địa chất Luân Đôn.)

3. F

Thông tin: Rosalind Franklin, a chemist born in 1920, was part of a team who discovered the molecular structure of DNA. Tragically, she died aged thirty-seven, four years before her fellow scientists, all men, were awarded the Nobel Prize in 1962.

(Rosalind Franklin, một nhà hóa học sinh năm 1920, là thành viên của nhóm phát hiện ra cấu trúc phân tử của DNA. Bi kịch thay, bà qua đời ở tuổi 37, bốn năm trước khi các nhà khoa học đồng nghiệp của bà, tất cả đều là nam giới, được trao giải Nobel năm 1962.)

4. T

Thông tin: They made no reference to Franklin in their acceptance speech.

(Họ không đề cập đến Franklin trong bài phát biểu nhận giải.)

5. T

Thông tin: When the brilliant chemist Dorothy Hodgkin was awarded the Nobel Prize in 1964 for discovering the molecular structure of penicillin and vitamin B12, the paper headline was Oxford Housewife Wins Nobel. In fact, this housewife was also a professor at Oxford University.

(Khi nhà hóa học lỗi lạc Dorothy Hodgkin được trao giải Nobel năm 1964 vì đã khám phá ra cấu trúc phân tử của penicillin và vitamin B12, tiêu đề của tờ báo là Bà nội trợ Oxford đoạt giải Nobel. Trên thực tế, bà nội trợ này còn là giáo sư của Đại học Oxford.)

6. F

Thông tin: In cases where women’s achievements were recognised, we still find evidence of discrimination in the way these were reported in the press.

(Trong trường hợp thành tích của phụ nữ được công nhận, chúng tôi vẫn tìm thấy bằng chứng về sự phân biệt đối xử trong cách đưa tin này trên báo chí.)