Prefix (Tiền tố)
|
Meaning (Nghĩa)
|
Examples (Ví dụ)
|
un- in-
dis- il-
im- ir-
|
not (mainly adjectives)
(không (chủ yếu là tính từ))
|
uncomfortable, 1 incapable
disqualified, illiterate
impossible, irresponsible
(khó chịu, 1 không thể làm được không đủ tiêu chuẩn, mù chữ, không thể, vô trách nhiệm)
|
un- dis-
|
opposite (mainly verbs)
(ngược lại (động từ chủ yếu))
|
undo, disallow
2 unwilling
(hủy bỏ, không cho phép
2 không muốn)
|
re-
|
do again (làm lại)
|
remarry, 3 reconsider
(tái hôn, xem xét lại)
|
hyper-
|
extremely (vô cùng)
|
hyperactive (hiếu động)
hypersensitive (mẫn cảm)
|
mis-
|
bad(ly), wrong(ly)
(tệ, sai)
|
misbehave
(cư xử không đúng mực)
misinformation
(thông tin sai lệch)
|
multi-
|
many or several
(nhiều hoặc một số)
|
multicultural
(đa văn hóa)
|
off- / on-
|
not the case / a place where
(không phải trường hợp / nơi mà)
|
off-blance,
offcolour / onstage
(mất cân bằng,
không màu sắc / trên sân khấu)
|
out-
|
more than or better
(nhiều hơn hoặc tốt hơn)
|
4 outnumber / outdo
(vượt trội)
|
over- / under-
|
too much (quá nhiều)
not enough (không đủ)
|
5 overactive /
(hoạt động quá mức)
6 underestimate
(đánh giá thấp)
|
anti- / pro-
|
against / in favour
(chống lại / ủng hộ)
|
anti-social / (phản xã hội)
pro-democracy
(ủng hộ dân chủ)
|
pre- / post-
|
before / after
(trước / sau)
|
pre-storm / (trước cơn bão)
post-match (sau trận đấu)
|
self-
|
done to / by yourself
(được thực hiện cho / một mình)
|
self-esteem (lòng tự trọng)
self-obsessed (ám ảnh)
|
sub-
|
inferior or lower
(kém hơn hoặc thấp hơn)
|
substandard
(không đạt tiêu chuẩn)
|
up- / down-
|
increase or improve / become worse
(tăng lên hoặc cải thiện / trở nên tệ hơn)
|
7 upturn / downturn
(tăng trưởng / suy thoái)
|