Trả lời Bài 3 3.2 Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 12 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Put the verbs into the Future Continuous, Future Perfect Simple, or Future Perfect Continuous.
(Đặt các động từ ở thì Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành đơn giản hoặc Tương lai hoàn thành tiếp diễn.)
1. By 2050, urbanization ____________ (transform) many shabby neighborhoods into vibrant and bustling urban centers.
2. The pedestrian zone in the medieval center of the city __________ (become) a hub of activity by the end of the decade.
3. As urbanization continues, more and more people _______ (live) in densely populated areas for some decades by 2050.
4. By the time the new high-rise developments are completed, the city _________ (undergo) a dramatic transformation.
5. The city’s skyline ___________ (change) significantly, with modern buildings towering over the historic architecture by the end of this year.
6. In the future, as urbanization advances, there ___________ (be) a greater need for green spaces and sustainable infrastructure.
7. By 2040, the city’s transportation system __________ (become) more efficient, reducing traffic congestion and improving air quality.
8. In the next decade, the urban landscape ___________ (evolve), with new trends and technologies shaping the way we live and work in the city
Lời giải:
1. By 2050, urbanization will have transformed many shabby neighborhoods into vibrant and bustling urban centers.
(Đến năm 2050, quá trình đô thị hóa sẽ biến nhiều khu dân cư tồi tàn thành những trung tâm đô thị sôi động và nhộn nhịp.)
2. The pedestrian zone in the medieval center of the city will have become a hub of activity by the end of the decade.
(Khu vực dành cho người đi bộ ở trung tâm thành phố thời Trung cổ sẽ trở thành trung tâm hoạt động vào cuối thập kỷ này.)
3. As urbanization continues, more and more people will be living in densely populated areas for some decades by 2050.
(Khi quá trình đô thị hóa tiếp tục diễn ra, đến năm 2050, ngày càng có nhiều người sống ở các khu vực đông dân cư trong vài thập kỷ tới.)
4. By the time the new high-rise developments are completed, the city will have undergone a dramatic transformation.
(Vào thời điểm các dự án phát triển cao tầng mới hoàn thành, thành phố sẽ trải qua một sự chuyển đổi mạnh mẽ.)
5. The city’s skyline will have changed significantly, with modern buildings towering over the historic architecture by the end of this year.
(Đường chân trời của thành phố sẽ thay đổi đáng kể, với các tòa nhà hiện đại cao chót vót trên nền kiến trúc lịch sử vào cuối năm nay.)
6. In the future, as urbanization advances, there will be a greater need for green spaces and sustainable infrastructure.
(Trong tương lai, khi quá trình đô thị hóa tiến triển, nhu cầu về không gian xanh và cơ sở hạ tầng bền vững sẽ tăng lên.)
7. By 2040, the city’s transportation system will have become more efficient, reducing traffic congestion and improving air quality.
(Đến năm 2040, hệ thống giao thông của thành phố sẽ hoạt động hiệu quả hơn, giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng không khí.)
8. In the next decade, the urban landscape will be envolving, with new trends and technologies shaping the way we live and work in the city.
(Trong thập kỷ tới, cảnh quan đô thị sẽ thay đổi, với các xu hướng và công nghệ mới đang định hình cách chúng ta sống và làm việc trong thành phố.)