Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - English Discovery Bài 2 CLIL 2 Geography – Clil Tiếng Anh 12 – English...

Bài 2 CLIL 2 Geography – Clil Tiếng Anh 12 – English Discovery: Read about Antarctic habitat. Check if you know the words in blue. (Đọc về môi trường sống ở Nam Cực

Lời giải Bài 2 CLIL 2 Geography – Clil – Tiếng Anh 12 English Discovery. Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read about Antarctic habitat. Check if you know the words in blue.

(Đọc về môi trường sống ở Nam Cực. Kiểm tra xem bạn có biết những từ màu xanh lam không.)

Antarctic habitat

Antarctica covers the South Pole of our planet and is the fifth largest continent in the world. Antarctica has an extremely cold, dry climate. It is the coldest place on Earth and is ice-covered. During winter, the water is always frozen because the temperature drops as low as -30°C. There are only two seasons in Antarctica: summer and winter. In this continent, snow rarely melts; rather, it builds up over a number of years to produce ice sheets. In the form of glaciers, ice shelves, and icebergs, ice plays a significant role in the Antarctic ecosystem.

Who live in an Antarctic habitat?

There are no native humans in Antartica as it is too cold for anyone to live there. However, some residents, such as scientists, still work and live in scientific stations. Tourists may also travel to Antarctica.

What animals live in an Antarctic habitat?

Some animals choose Antarctica as their habitat. These animals include:

Seals

The leopard seal, the crabeater seal, the Weddell seal, and the southern elephant seal are the four types of seals living in this habitat. Being slow predators, these seals hunt by waiting for their prey in specific locations.

Whales

Many different whales live in Antarctic waters in the summer, eating fish, squid, plankton and penguins. Different types of whales include humpback, blue whale, and killer whale.

Penguins

The most familiar animal of Antarctica is probably the penguin. Penguins live in the waters surrounding the Antarctic most of the time, although they sometimes come up on land to mate and raise their chicks. Penguins mostly feed on very small fish and krill.

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

môi trường sống ở Nam Cực

Nam Cực bao phủ Cực Nam của hành tinh chúng ta và là lục địa lớn thứ năm trên thế giới. Nam Cực có khí hậu cực kỳ lạnh và khô. Đây là nơi lạnh nhất trên Trái đất và được bao phủ bởi băng. Vào mùa đông, nước luôn đóng băng vì nhiệt độ xuống tới -30°C. Ở Nam Cực chỉ có hai mùa: mùa hè và mùa đông. Ở lục địa này, tuyết hiếm khi tan; đúng hơn, nó tích tụ trong nhiều năm để tạo thành các tảng băng. Ở dạng sông băng, thềm băng và tảng băng trôi, băng đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Nam Cực.

Ai sống ở môi trường sống ở Nam Cực?

Không có người bản địa ở Nam Cực vì thời tiết quá lạnh để có người sống ở đó. Tuy nhiên, một số cư dân như các nhà khoa học vẫn làm việc và sinh sống tại các trạm khoa học. Khách du lịch cũng có thể đi du lịch đến Nam Cực.

Những loài động vật nào sống ở môi trường sống ở Nam Cực?

Một số loài động vật chọn Nam Cực làm môi trường sống. Những động vật này bao gồm:

Con dấu

Hải cẩu báo, hải cẩu cua, hải cẩu Weddell và hải cẩu voi phương nam là bốn loại hải cẩu sống trong môi trường sống này. Là kẻ săn mồi chậm chạp, những con hải cẩu này săn mồi bằng cách chờ đợi con mồi ở những địa điểm cụ thể.

cá voi

Nhiều loài cá voi khác nhau sống ở vùng biển Nam Cực vào mùa hè, ăn cá, mực, sinh vật phù du và chim cánh cụt. Các loại cá voi khác nhau bao gồm cá voi lưng gù, cá voi xanh và cá voi sát thủ.

chim cánh cụt

Loài động vật quen thuộc nhất ở Nam Cực có lẽ là chim cánh cụt. Chim cánh cụt sống ở vùng biển xung quanh Nam Cực hầu hết thời gian, mặc dù đôi khi chúng lên đất liền để giao phối và nuôi con. Chim cánh cụt chủ yếu ăn cá rất nhỏ và nhuyễn thể.

Lời giải:

ice sheet (n): dải băng

glacier (n): sông băng

ice shelves (n): thềm băng

iceberg (n): tảng băng trôi

predator (n): kể săn mồi

prey (n): con mồi

plankton (n): sinh vật phù du

mate (n): bạn

chick (n): gà con

feed on (phr v): ăn