Trả lời Bài 1 3.4 Reading – Unit 3 – Tiếng Anh 12 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Look at the list of words and phrases. Which ones would you use to describe your house or flat? Use a dictionary if necessary. Then listen and repeat.
(Nhìn vào danh sách các từ và cụm từ. Bạn sẽ sử dụng cái nào để mô tả ngôi nhà hoặc căn hộ của mình? Sử dụng từ điển nếu cần thiết. Sau đó nghe và lặp lại.)
A house has… (Một ngôi nhà có…)
1. a canvas camp bed (một chiếc giường cắm trại bằng vải bạt)
2. central heating (sưởi ấm trung tâm)
3. an en suite bathroom (phòng tắm riêng)
4. a fireplace (lò sưởi)
5. a fitted kitchen (một nhà bếp được trang bị)
6. running water (nước chảy)
A house is… (Một ngôi nhà là…)
7. cramped (chật chội)
8. damp (ẩm ướt)
9. draughty (gió lùa)
10. inaccessible (không thể tiếp cận)
11. minimalist (tối giản)
12. snug (vừa khít)
Lời giải:
Học sinh tự thực hiện.