Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. enrol...

Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. enrol : (v) đăng ký học Spelling: /ɪnˈrəʊl/”> Example: I decided to enrol in a cooking class this summer. Translate

Trả lời Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 Từ vựng – Unit 8: Lifelong learning – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 8: Lifelong learning Tiếng Anh 12 Bright…

Introduction

1. enrol : (v) đăng ký học

Spelling: /ɪnˈrəʊl/”>

Example: I decided to enrol in a cooking class this summer.

Translate: Tôi đã quyết định đăng ký học một lớp nấu ăn vào mùa hè này.


2. internship : (n) thực tập sinh

Spelling: /ˈɪntɜːnʃɪp/(n)

Example: She completed an internship at a local law firm.

Translate: Cô ấy đã hoàn thành kỳ thực tập tại một công ty luật địa phương.


3. lifelong learning : (n,phr) học tập suốt đời

Spelling: /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/”>

Example: Lifelong learning is essential in today’s rapidly changing world.

Translate: Học tập suốt đời là rất cần thiết trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay.


4. master : (n) bậc thầy

Spelling: /ˈmɑːstə(r)/(n)”>

Example: He is a master of classical music.

Translate: Anh ấy là một bậc thầy về nhạc cổ điển.


5. perform : (v) biểu diễn

Spelling: /pɚˈfɔːrm/

Example: The band will perform at the festival next weekend.

Translate: Ban nhạc sẽ biểu diễn tại lễ hội vào cuối tuần tới.


6. proficient : (adj) thành thạo

Spelling: /prəˈfɪʃnt/”>

Example: He is proficient in three languages.

Translate: Anh ấy thành thạo ba ngôn ngữ.


7. on-the-job training : (n,phr) đào tạo tại chỗ

Spelling: /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/”>

Example: New employees receive on-the-job training during their first month.

Translate: Nhân viên mới nhận được đào tạo tại chỗ trong tháng đầu tiên.


8. seminar : (n) hội thảo

Spelling: /ˈsemɪnɑː(r)/

Example: The company hosted a seminar on digital marketing strategies.

Translate: Công ty đã tổ chức một hội thảo về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.


9. apprenticeship : (n) sự học nghề

Spelling: /əˈprentɪʃɪp/

Example: He started an apprenticeship to become an electrician.

Translate: Anh ấy bắt đầu học nghề để trở thành thợ điện.


10. distance : (n) khoảng cách

Spelling: /ˈdɪstəns/”>

Example: She prefers distance learning because it allows her to study at her own pace.

Translate: Cô ấy thích học từ xa vì nó cho phép cô ấy học theo tốc độ của riêng mình.


11. motivate : (v) động viên

Spelling: /ˈməʊ.tɪ.veɪt/”>

Example: Good teachers know how to motivate their students to learn.

Translate: Giáo viên giỏi biết cách động viên học sinh học tập.


8a. Reading

12. acquire : (v) đạt được

Spelling: /əˈkwaɪə(r)/”>

Example: He worked hard to acquire new skills for his job.

Translate: Anh ấy đã nỗ lực để đạt được những kỹ năng mới cho công việc của mình.


13. adaptable : (adj) có khả năng thích nghi

Spelling: /əˈdæptəbl/”>

Example: Being adaptable is important in today’s fast-changing world.

Translate: Có khả năng thích nghi là điều quan trọng trong thế giới biến đổi nhanh ngày nay.


14. commit : (v) cam kết

Spelling: /kəˈmɪt/”>

Example: She is committed to finishing her project on time.

Translate: Cô ấy cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn.


15. enormous : (adj) khổng lồ

Spelling: /ɪˈnɔːməs/”>

Example: The company made an enormous profit last year.

Translate: Công ty đã có lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái.


16. fulfillment : (n) sự thỏa mãn

Spelling: /fʊlˈfɪlmənt/”>

Example: Helping others gives her a sense of fulfillment.

Translate: Giúp đỡ người khác mang lại cho cô ấy cảm giác thỏa mãn.


17. insight : (n) sự sâu sắc

Spelling: /ˈɪnsaɪt/”>

Example: His speech provided valuable insights into the future of technology.

Translate: Bài phát biểu của anh ấy cung cấp những hiểu biết quý giá về tương lai của công nghệ.


18. satisfaction : (n) sự hài lòng

Spelling: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ “>

Example: She expressed satisfaction with the results of the project.

Translate: Cô ấy bày tỏ sự hài lòng với kết quả của dự án.


19. adaptability : (n) khả năng thích nghi

Spelling: /əˌdæptəˈbɪlɪti/”>

Example: The key to success in this job is adaptability to new challenges.

Translate: Chìa khóa thành công trong công việc này là khả năng thích nghi với những thử thách mới.


20. booking keeping : (n) kế toán, làm sổ sách

Spelling: /ˈbʊkkiːpɪŋ/”>

Example: Good bookkeeping is essential for managing finances effectively.

Translate: Kế toán tốt là rất cần thiết để quản lý tài chính hiệu quả.


21. collaboration : (n) sự cộng tác

Spelling: /kəˌlæbəˈreɪʃn/(n)

Example: Collaboration among team members is crucial for project success.

Translate: Sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để thành công của dự án.


22. critical thinking : (n) tư duy phản biện

Spelling: /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Example: Critical thinking helps individuals analyze and evaluate information effectively.

Translate: Tư duy phản biện giúp cá nhân phân tích và đánh giá thông tin một cách hiệu quả.


23. literacy : (n) có thể đọc, viết được

Spelling: /ˈlɪtərəsi/

Example: Literacy rates have improved significantly in the last decade.

Translate: Tỷ lệ biết đọc biết viết đã cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.


24. proficiency : (n) sự thành thạo

Spelling: /prə’fi∫nsi/”>

Example: She achieved proficiency in Spanish after years of study.

Translate: Cô ấy đạt được sự thành thạo tiếng Tây Ban Nha sau nhiều năm học tập.


25. curious : (adj) tò mò

Spelling: /ˈkjʊəriəs/

Example: Children are naturally curious about the world around them.

Translate: Trẻ em tự nhiên tò mò về thế giới xung quanh họ.


26. dedicated : (adj) tận tâm

Spelling: /ˈdedɪkeɪtɪd/”>

Example: She is a dedicated teacher who cares deeply about her students.

Translate: Cô ấy là một giáo viên tận tâm quan tâm sâu sắc đến học sinh của mình.


27. discipline : (n) sự kỷ luật

Spelling: /ˈdɪsɪplɪn/”>

Example: Success in life often requires discipline and hard work.

Translate: Thành công trong cuộc sống thường đòi hỏi kỷ luật và nỗ lực.


28. high-volume : (n.phr) lượng lớn

Spelling: /haɪ ˈvɒljuːm/”>

Example: The company handles high-volume orders during the holiday season.

Translate: Công ty xử lý các đơn đặt hàng có sản lượng lớn trong mùa lễ hội.


29. proactive : (adj) chủ động

Spelling: /prəʊˈæktɪv/”>

Example: Taking a proactive approach helps prevent problems before they occur.

Translate: Tiếp cận chủ động giúp ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra.


30. empathy : (n) đồng cảm

Spelling: /ˈɛmpəθi/

Example: Empathy allows us to understand and share the feelings of others.

Translate: Đồng cảm giúp chúng ta hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.


31. dynamic : (adj) năng động, bùng nổ

Spelling: /daɪˈnæmɪk/”>

Example: The business environment is dynamic and constantly changing.

Translate: Môi trường kinh doanh luôn luôn năng động và thay đổi liên tục.


32. enhance : (v) nâng cao

Spelling: /ɪnˈhɑːns/”>

Example: Regular exercise can enhance your overall health.

Translate: Tập thể dục thường xuyên có thể nâng cao sức khỏe tổng thể của bạn.


33. horizon : (n) tầm nhìn

Spelling: /həˈraɪzn/”>

Example: Traveling broadens your horizons and opens your mind.

Translate: Du lịch mở rộng tầm nhìn và mở mang tâm hồn.


34. institution : (n) cơ quan, tổ chức

Spelling: /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)”>

Example: Harvard University is a prestigious institution known worldwide.

Translate: Đại học Harvard là một cơ quan danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới.


35. approach : (n) sự tiếp cận

Spelling: /əˈprəʊtʃ/”>

Example: Their approach to problem-solving is systematic and effective.

Translate: Cách tiếp cận của họ trong giải quyết vấn đề là có hệ thống và hiệu quả.


36. unwilling : (adj) không sẵn lòng

Spelling: /ʌnˈwɪlɪŋ/”>

Example: He was unwilling to compromise on his principles.

Translate: Anh ta không sẵn lòng nhượng bộ về nguyên tắc của mình.


37. troubleshooting : (n) sự cố

Spelling: /ˈtrʌblˌʃuːtɪŋ/

Example: The IT technician is skilled in troubleshooting computer problems.

Translate: Kỹ thuật viên IT có kỹ năng xử lý sự cố máy tính.


8b. Grammar

38. vocational : (adj) nghề nghiệp

Spelling: /vəʊˈkeɪʃənl/”>

Example: Vocational training prepares students for specific careers.

Translate: Đào tạo nghề nghiệp chuẩn bị cho sinh viên cho các nghề nghiệp cụ thể.


39. plumber : (n) thợ sửa ống nước

Spelling: /ˈplʌmə(r)/

Example: The plumber fixed the leaking pipe in our kitchen.

Translate: Thợ sửa ống nước đã sửa chữa ống nước rò trong nhà bếp của chúng tôi.


40. qualification : (n) bằng cấp

Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Example: She obtained a teaching qualification after completing her degree.

Translate: Cô ấy đã có được bằng cấp giảng dạy sau khi hoàn thành bằng đại học của mình.


8c. Listening

41. look up to : (phr.v) ngưỡng mộ, tôn trọng

Spelling: /lʊk ʌp tuː/”>

Example: Many students look up to their teachers as role models.

Translate: Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô giáo làm mẫu hình.


42. look down on : (phr.v) khinh thường, coi thường

Spelling: /lʊk daʊn ɒn/ “>

Example: It’s not right to look down on people who have less education.

Translate: Không đúng khi coi thường những người có ít hơn về học vấn.


8d. Speaking

43. commute : (v) đi lại

Spelling: /kəˈmjuːt/”>

Example: It’s exhausting commuting from Brighton to London every day.

Translate: Thật là mệt mỏi khi đi lại từ Brighton đến London mỗi ngày.


44. feedback : (n) phản hồi

Spelling: /ˈfiːdbæk/”>

Example: teachers provide feedback to students to help them improve.

Translate: Giáo viên cung cấp phản hồi cho học sinh để giúp họ cải thiện.


45. flexibility : (n) sự linh hoạt

Spelling: /ˌfleksəˈbɪləti/”>

Example: Remote work offers more flexibility in terms of working hours.

Translate: Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt hơn về giờ làm việc.


46. glitch : (n) sự cố

Spelling: /ɡlɪtʃ/”>

Example: There was a glitch in the software that caused the system to crash.

Translate: Có một sự cố trong phần mềm làm cho hệ thống bị sập đổ.


47. isolation : (n) sự cô lập, sự tách biệt

Spelling: /aɪˈsəʊleɪʃn/”>

Example: Working from home can lead to feelings of isolation for some people.

Translate: Làm việc từ nhà có thể dẫn đến cảm giác cô lập đối với một số người.


48. motivation : (n) động lực

Spelling: /ˌməʊtɪˈveɪʃn/”>

Example: Setting clear goals helps maintain motivation in the long term.

Translate: Đặt ra mục tiêu rõ ràng giúp duy trì động lực trong dài hạn.


49. pace : (n) nhịp độ

Spelling: /peɪs/”>

Example: She prefers to work at a fast pace to keep herself challenged.

Translate: Cô ấy thích làm việc với một nhịp độ nhanh để giữ bản thân luôn thử thách.


50. resource : (n) nguồn

Spelling: /rɪˈsɔːs/”>

Example: The library is a valuable resource for students studying for exams.

Translate: Thư viện là một nguồn tài nguyên quý giá cho sinh viên đang học cho kỳ thi.


51. concentrate : (v) tập trung

Spelling: /ˈkɒnsntreɪt/”>

Example: It’s important to concentrate on your work to achieve good results.

Translate: Việc tập trung vào công việc là quan trọng để đạt được kết quả tốt.


8e. Writing

52. effort : (n) nỗ lực

Spelling: /ˈefət/”>

Example: She put a lot of effort into preparing for the exam.

Translate: Cô ấy đã rất nỗ lực để chuẩn bị cho kỳ thi.


53. sufficient : (adj) đủ

Spelling: /səˈfɪʃənt/”>

Example: He provided sufficient evidence to support his claim.

Translate: Anh ấy cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh lập luận của mình.


54. reputation : (n) uy tín

Spelling: /ˌrepjuˈteɪʃn/”>

Example: The company has a good reputation for customer service.

Translate: Công ty có uy tín tốt trong dịch vụ khách hàng.


55. lucrative : (adj) sinh lời

Spelling: /ˈluːkrətɪv/”>

Example: Real estate can be a lucrative investment if done wisely.

Translate: Địa ốc có thể là một khoản đầu tư sinh lời nếu được thực hiện một cách khôn ngoan.


56. justification : (n) sự biện minh, căn cứ

Spelling: /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/”>

Example: It can be said, with some justification , that she is one of the greatest actresses on the English stage today.

Translate: Có thể nói, có căn cứ nào đó, cô là một trong những nữ diễn viên vĩ đại nhất trên sân khấu Anh hiện nay.


57. prefer : (v) thích hơn

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/”>

Example: I prefer tea over coffee in the morning.

Translate: Buổi sáng tôi thích uống trà hơn cà phê.


58. individual : (adj) cá nhân

Spelling: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/”>

Example: Each individual has their own unique personality.

Translate: Mỗi cá nhân có tính cách độc đáo riêng của họ.


59. position : (n) vị trí

Spelling: /pəˈzɪʃn/”>

Example: She applied for a managerial position at the company.

Translate: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí quản lý tại công ty.


60. hire : (v) thuê

Spelling: /ˈhaɪə(r)/

Example: The company decided to hire three new employees.

Translate: Công ty quyết định tuyển dụng ba nhân viên mới.