Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. biomass...

Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. biomass fuel : (n. phr) nhiên liệu sinh học Spelling: /ˈbaɪəʊˌmæs ˈfjʊəl/”> Example: Biomass fuel is considered a renewable source of energy because it is derived from organic materials

Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 12 Bright Unit 6 Từ vựng – Unit 6: The green movement – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 6: The green movement Tiếng Anh 12 Bright…

Introduction

1. biomass fuel : (n.phr) nhiên liệu sinh học

Spelling: /ˈbaɪəʊˌmæs ˈfjʊəl/”>

Example: Biomass fuel is considered a renewable source of energy because it is derived from organic materials.

Translate: Nhiên liệu sinh học được coi là một nguồn năng lượng tái tạo vì nó được lấy từ các vật liệu hữu cơ.


2.geothermal power : (n.phr) năng lượng địa nhiệt

Spelling: /ˌdʒiːəʊˈθɜːməl ˈpaʊə/

Example: Iceland uses geothermal power to heat most of its homes.

Translate: Iceland sử dụng năng lượng địa nhiệt để sưởi ấm hầu hết các ngôi nhà của mình.


3. geothermal power : (n.phr) năng lượng địa nhiệt

Spelling: /ˌdʒiːəʊˈθɜːməl ˈpaʊə/

Example: Iceland uses geothermal power to heat most of its homes.

Translate: Iceland sử dụng năng lượng địa nhiệt để sưởi ấm hầu hết các ngôi nhà của mình.


4. solar power : (n.phr) năng lượng mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpaʊə/”>

Example: Solar power is harnessed using photovoltaic panels.

Translate: Năng lượng mặt trời được khai thác bằng cách sử dụng các tấm quang điện.


5.tidal energy : (n.phr) năng lượng thủy triều

Spelling: /ˈtaɪdl ˈɛnədʒi/

Example: Tidal energy can be a reliable source of power for coastal areas.

Translate: Năng lượng thủy triều có thể là một nguồn năng lượng đáng tin cậy cho các khu vực ven biển.


6. wind power : (n.phr) năng lượng gió

Spelling: /wɪnd ˈpaʊə/”>

Example: Wind power is generated by large turbines located in windy areas.

Translate: Năng lượng gió được tạo ra bởi các tua-bin lớn nằm ở những khu vực có gió.


7.spin : (v) quay

Spelling: /spɪn/

Example: The blades of the wind turbine spin rapidly to generate electricity.

Translate: Các cánh của tua-bin gió quay nhanh để tạo ra điện.


8. turbine : (n) tua-bin

Spelling: /ˈtɜː.baɪn/”>

Example: The hydroelectric plant uses a turbine to convert the energy of flowing water into electricity.

Translate: Nhà máy thủy điện sử dụng tua-bin để chuyển đổi năng lượng của dòng nước chảy thành điện năng.


6a. Reading

9. adopt : (v) áp dụng

Spelling: /əˈdɒpt/”>

Example: Many countries are starting to adopt renewable energy sources to reduce their carbon footprint.

Translate: Nhiều quốc gia đang bắt đầu áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon của mình.


10.consistent : (adj) nhất quán

Spelling: /kənˈsɪstənt/”>

Example: The company’s policies are consistent with international standards.

Translate: Các chính sách của công ty nhất quán với các tiêu chuẩn quốc tế.


11. harness : (v) khai thác

Spelling: /ˈhɑːnɪs/”>

Example: Engineers are working on ways to harness solar energy more efficiently.

Translate: Các kỹ sư đang tìm cách khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn.


12.installation : (n) sự cài đặt

Spelling: /ˌɪnstəˈleɪʃn/”>

Example: The installation of the new wind turbines will be completed by the end of the month.

Translate: Việc cài đặt các tua-bin gió mới sẽ hoàn thành vào cuối tháng.


13. maintenance : (n) sự bảo trì

Spelling: /ˈmeɪntənəns/”>

Example: Regular maintenance is crucial to ensure the longevity of the solar panels.

Translate: Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của các tấm pin mặt trời.


14. sector : (n) lĩnh vực

Spelling: /’sektə/”>

Example: The renewable energy sector is growing rapidly as more investments are made.

Translate: Lĩnh vực năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh chóng khi có nhiều khoản đầu tư được thực hiện.


15. sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/”>

Example: Sustainable farming practices are essential for preserving the environment.

Translate: Các thực hành nông nghiệp bền vững là cần thiết để bảo vệ môi trường.


16. viable : (adj) khả thi

Spelling: /ˈvaɪəbl/”>

Example: Wind power is a viable alternative to fossil fuels in many regions.

Translate: Năng lượng gió là một sự thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch ở nhiều khu vực.


17.abundant : (adj) dồi dào

Spelling: /əˈbʌndənt/”>

Example: Solar energy is abundant in sunny regions, making it a reliable power source.

Translate: Năng lượng mặt trời dồi dào ở những vùng nắng, làm cho nó trở thành một nguồn năng lượng đáng tin cậy.


18. dependence : (n) sự phụ thuộc

Spelling: /dɪˈpendəns/”>

Example: Reducing dependence on fossil fuels is crucial for achieving energy security.

Translate: Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là rất quan trọng để đạt được an ninh năng lượng.


19. depleted : (adj) cạn kiệt

Spelling: /dɪˈpliː.t̬ɪd/”>

Example: The depleted resources required urgent conservation efforts.

Translate: Tài nguyên đã cạn kiệt đòi hỏi những nỗ lực bảo tồn cấp bách.


20. depletion : (n) sự cạn kiệt

Spelling: /dɪˈpliːʃn/(n)”>

Example: The depletion of natural resources is a global concern.

Translate: Sự cạn kiệt tài nguyên tự nhiên là một vấn đề toàn cầu.


21. generate : (v) tạo ra

Spelling: /ˈdʒenəreɪt/”>

Example: Solar panels generate electricity from sunlight.

Translate: Các tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.


22. impactful : (adj) có tác động

Spelling: /ˈɪmpæktfʊl/”>

Example: Her speech was impactful and moved the audience deeply.

Translate: Bài phát biểu của cô ấy có tác động lớn và làm xúc động sâu sắc khán giả.


23. imported : (adj) nhập khẩu

Spelling: /ˈɪmpɔːt/”>

Example: Many imported goods are subject to customs duties.

Translate: Nhiều hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế nhập khẩu.


24. permanent : (adj) vĩnh viễn

Spelling: /ˈpɜːmənənt/”>

Example: His new job offered him permanent employment.

Translate: Công việc mới của anh ấy mang lại cho anh ấy việc làm vĩnh viễn.


25.pollutant : (n) chất gây ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːtənt/

Example: Carbon dioxide is a common air pollutant.

Translate: Các chất khí CO2 là chất gây ô nhiễm không khí phổ biến.


26. predictable : (adj) có thể dự đoán được

Spelling: /prɪˈdɪktəbl/”>

Example: The weather in this region is generally predictable during summer.

Translate: Thời tiết ở khu vực này thường có thể dự đoán được vào mùa hè.


27.production : (n) sự sản xuất

Spelling: /prəˈdʌkʃn/

Example: The factory increased its production of smartphones to meet high demand.

Translate: Nhà máy tăng sản xuất điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu cao.


28. reduction : (n) sự giảm xuống

Spelling: /rɪˈdʌkʃn/”>

Example: There has been a significant reduction in air pollution since the new regulations were implemented.

Translate: Đã có một sự giảm đáng kể trong ô nhiễm không khí kể từ khi các quy định mới được áp dụng.


29.renewable energy : (n.phr) năng lượng có thể tái tạo

Spelling: /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

Example: Countries are investing heavily in renewable energy sources like solar and wind power.

Translate: Các nước đang đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.


30. reliance : (n) sự phụ thuộc

Spelling: /rɪˈlaɪəns/”>

Example: The country’s reliance on imported oil makes it vulnerable to fluctuations in global prices.

Translate: Sự phụ thuộc của đất nước vào dầu nhập khẩu làm cho nó dễ bị tổn thương bởi sự biến động của giá cả toàn cầu.


31. emission : (n) khí thải

Spelling: /ɪˈmɪʃn/”>

Example: The government is implementing policies to reduce carbon emissions from vehicles.

Translate: Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm khí thải carbon từ các phương tiện giao thông.


32.recyclable : (adj) có thể tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/

Example: Most plastic bottles are recyclable and should be placed in the recycling bin.

Translate: Hầu hết các chai nhựa có thể tái chế và nên được đặt vào thùng tái chế.


6b. Grammar

33. initiative : (n) sáng kiến

Spelling: /ɪˈnɪʃətɪv/”>

Example: The company launched an initiative to reduce single-use plastics in its offices.

Translate: Công ty đã khởi xướng một sáng kiến để giảm nhựa dùng một lần trong văn phòng của mình.


34. crisis : (n) khủng hoảng

Spelling: /ˈkraɪ.siːz/ “>

Example: The pandemic caused an economic crisis around the world.

Translate: Đại dịch gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế trên toàn thế giới.


35. landfill : (n) bãi rác

Spelling: /ˈlændfɪl/”>

Example: At the facility we separate recyclable goods from landfill.

Translate: Tại cơ sở, chúng tôi tách riêng hàng hóa có thể tái chế khỏi bãi rác.


36. purchase : (n) mua

Spelling: /ˈpɜːtʃəs/”>

Example: She made a quick purchase of a new laptop online.

Translate: Cô ấy đã mua nhanh một chiếc laptop mới trực tuyến.


6c. Listening

37. drop out : (phr.v) dừng lại, từ bỏ

Spelling: /drɑːp/”>

Example: Many students drop out of school due to financial difficulties.

Translate: Nhiều học sinh bỏ học vì khó khăn về tài chính.


38. drop off : (phr.v) mang đi đổ, đưa ai đến một địa điểm

Spelling: /drɒp/ /ɒf/”>

Example: Please drop off the package at the post office on your way home.

Translate: Xin vui lòng giao gói hàng tại bưu điện trên đường về nhà.


39.organic : (adj) hữu cơ

Spelling: /ɔːˈɡænɪk/

Example: Organic vegetables are grown without synthetic pesticides.

Translate: Rau hữu cơ được trồng không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp.


40. workshop : (n) hội thảo

Spelling: /ˈwɜːkʃɒp/”>

Example: The company organized a workshop on sustainable practices.

Translate: Công ty tổ chức một buổi hội thảo về các phương pháp bền vững.


6d. Speaking

41. conserve : (v) bảo tồn

Spelling: /kənˈsɜːv/”>

Example: It’s important to conserve water during times of drought.

Translate: Việc bảo tồn nước trong thời kỳ hạn hán là rất quan trọng.


42. disposable : (adj) sử dụng một lần

Spelling: /dɪˈspəʊzəbl/”>

Example: The market no longer offers disposable plastic bags at checkout.

Translate: Thị trường không còn cung cấp túi nhựa dùng một lần khi thanh toán.


43. energy waste : (n.phr) lãng phí năng lượng

Spelling: /ˈɛnədʒi weɪst/”>

Example: Energy waste can be reduced by using energy-efficient appliances.

Translate: Lãng phí năng lượng có thể được giảm bớt bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.


44. harmful chemical : (n.phr) chất hóa học độc hại

Spelling: /ˈhɑːmfʊl ˈkɛmɪkəl/”>

Example: The use of harmful chemicals in agriculture can affect soil quality.

Translate: Việc sử dụng các chất hóa học độc hại trong nông nghiệp có thể ảnh hưởng đến chất lượng đất.


45. overloaded : (adj) quá tải

Spelling: /ˌəʊvəˈləʊdɪd/”>

Example: The city faces problems with overloaded landfills due to excessive waste.

Translate: Thành phố phải đối mặt với vấn đề các bãi chôn lấp quá tải do chất thải quá mức.


46.water wastage : (n.phr) lãng phí nước

Spelling: /ˈwɔːtə ˈweɪstɪdʒ/

Example: Water wastage can be reduced by fixing leaks and using water-saving devices.

Translate: Lãng phí nước có thể được giảm bớt bằng cách sửa chữa các rò rỉ và sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước.


47.soil pollution : (n.phr) ô nhiễm đất

Spelling: /sɔɪl pəˈluːʃən/

Example: Industrial activities often contribute to soil pollution.

Translate: Các hoạt động công nghiệp thường góp phần vào ô nhiễm đất.


48. wastewater treatment : (n.phr) xử lý nước thải

Spelling: /weɪst ˈwɔːtə ˈtriːtmənt/”>

Example: Wastewater treatment plants are essential for cleaning sewage before it re-enters the environment.

Translate: Nhà máy xử lý nước thải là cần thiết để làm sạch nước thải trước khi nó quay lại môi trường.


49. water shortage : (n.phr) thiếu nước

Spelling: /ˈwɔː.tər ˈʃɔː.tɪdʒ/”>

Example: Water shortages in rural areas are becoming more frequent due to climate change.

Translate: Tình trạng thiếu nước ở các vùng nông thôn ngày càng trở nên phổ biến do biến đổi khí hậu.


50. reusable : (adj) có thể tái sử dụng

Spelling: /ˌriːˈjuːzəbl/”>

Example: Using reusable shopping bags helps reduce plastic waste.

Translate: Sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng giúp giảm thiểu rác thải nhựa.


51. disposal : (n) xử lý

Spelling: /dɪˈspəʊzl/”>

Example: Proper disposal of hazardous waste is crucial for environmental safety.

Translate: Việc xử lý đúng rác thải nguy hại là rất quan trọng cho an toàn môi trường.


6e. Writing

52. threaten : (v) đe dọa

Spelling: /ˈθretn/”>

Example: Climate change threatens biodiversity and ecosystems worldwide.

Translate: Biến đổi khí hậu đe dọa sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái trên toàn thế giới.


53. consumption : (n) sự tiêu thụ

Spelling: /kənˈsʌmpʃn/(n)”>

Example: Sustainable consumption habits can help reduce environmental impact.

Translate: Thói quen tiêu dùng bền vững có thể giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.


54. alternative : (n) sự thay thế

Spelling: /ɔːlˈtɜːnətɪv/”>

Example: Renewable energy sources are alternatives to fossil fuels.

Translate: Các nguồn năng lượng tái tạo là các lựa chọn thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.


55. eliminate : (v) loại bỏ

Spelling: /ɪˈlɪmɪneɪt/”>

Example: The goal is to eliminate single-use plastics from our daily lives.

Translate: Mục tiêu là loại bỏ nhựa dùng một lần khỏi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.


56. insulation : (n) vật liệu cách nhiệt

Spelling: /ˌɪnsjʊˈleɪʃən/”>

Example: Good insulation in homes helps reduce energy consumption.

Translate: Cách nhiệt tốt trong nhà giúp giảm tiêu thụ năng lượng.


57. efficient : (adj) có hiệu quả

Spelling: /ɪˈfɪʃnt/”>

Example: Energy-efficient appliances save money and help the environment.

Translate: Các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường.


58. demand : (n) nhu cầu

Spelling: /dɪˈmɑːnd/”>

Example: There is a high demand for electric vehicles as people seek more sustainable transportation options.

Translate: Có nhu cầu cao về xe điện khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn giao thông bền vững hơn.


59. critical : (adj) quan trọng

Spelling: /ˈkrɪtɪkl/”>

Example: The situation requires critical attention to prevent further environmental degradation.

Translate: Tình hình đòi hỏi sự chú ý quan trọng để ngăn chặn thêm sự suy thoái môi trường.


60. ensure : (v) đảm bảo

Spelling: /ɪnˈʃʊə(r)/”>

Example: We must ensure clean water is accessible to all communities.

Translate: Chúng ta phải đảm bảo nước sạch có sẵn cho tất cả cộng đồng.