Hướng dẫn giải Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Cultural diversity – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 4: Cultural diversity Tiếng Anh 12 Bright…
Introduction
1.baby shower : (n.phr) buổi tiệc cho bé
Spelling: /ˈbeɪbi ˈʃaʊə/
Example: They organized a baby shower to celebrate the upcoming arrival of their first child.
Translate: Họ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật để chào đón sự xuất hiện sắp tới của đứa trẻ đầu lòng của họ.
2.coming of age celebration : (n.phr) lễ kỷ niệm tuổi trưởng thành
Spelling: /ˈkʌmɪŋ əv eɪdʒ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/”>
Example: In many cultures, a coming of age celebration marks the transition from adolescence to adulthood.
Translate: Trong nhiều nền văn hóa, một buổi lễ kỷ niệm tuổi trưởng thành đánh dấu sự chuyển từ tuổi thiếu niên sang tuổi trưởng thành.
3.marriage ceremony : (n.phr) lễ cưới
Spelling: /ˈmærɪdʒ ˈsɛrɪməni/
Example: The marriage ceremony was held in a beautiful church.
Translate: Lễ cưới được tổ chức tại một nhà thờ đẹp.
4.wedding anniversary : (n.phr) kỷ niệm lễ cưới
Spelling: /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/”>
Example: They celebrated their 25th wedding anniversary with a special dinner.
Translate: Họ đã tổ chức một bữa tối đặc biệt để kỷ niệm lễ kỷ niệm 25 năm kết hôn.
5.remarkable : (adj) đánh nhớ, đáng nể
Spelling: /rɪˈmɑːkəbl/”>
Example: His journey to recovery was truly remarkable.
Translate: Hành trình phục hồi của anh ấy thực sự đáng nể.
6.energetic : (adj) sôi động, nhiều năng lượng
Spelling: /ˌenəˈdʒetɪk/”>
Example: She is known for her energetic dance performances.
Translate: Cô ấy nổi tiếng với những màn biểu diễn múa sôi động.
4a. Reading
7.longevity : (n) tuổi thọ
Spelling: /lɒnˈdʒevəti/”>
Example: Many people believe that eating healthily contributes to longevity.
Translate: Nhiều người tin rằng ăn uống lành mạnh góp phần vào sự trường thọ.
8.blessing : (n) cầu nguyện, cầu chúc
Spelling: /ˈblesɪŋ/
Example: The elderly man gave his grandson his blessing before he left.
Translate: Người đàn ông già đã cầu chúc cho cháu trai của mình trước khi cháu ra đi.
9.feast : (n) buổi tiệc lớn
Spelling: /fiːst/
Example: We had a delicious feast to celebrate the New Year.
Translate: Chúng tôi đã có một bữa tiệc ngon để chào đón năm mới.
10.prosperity : (n) sự thịnh vượng
Spelling: /prɒˈsperəti/”>
Example: The business grew rapidly, bringing prosperity to the entire family.
Translate: Doanh nghiệp phát triển nhanh chóng, mang lại sự thịnh vượng cho cả gia đình.
11.religious : (adj) tôn giáo
Spelling: /rɪˈlɪdʒəs/”>
Example: She attends religious services at the church every Sunday.
Translate: Cô ấy tham dự thánh lễ tại nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
12.ritual : (n) nghi thức
Spelling: /ˈrɪtʃuəl/
Example: The wedding ceremony included traditional rituals from their culture.
Translate: Lễ cưới bao gồm các nghi lễ truyền thống của văn hóa họ.
13.adorn : (v) trang trí
Spelling: /əˈdɔːn/”>
Example: The bride was adorned with beautiful jewelry on her wedding day.
Translate: Cô dâu được trang sức đẹp vào ngày cưới.
14.ancestor : (n) tổ tiên
Spelling: /ˈænsestə(r)/”>
Example: Our ancestors lived in this village for generations.
Translate: Tổ tiên của chúng ta đã sống ở làng này trong nhiều thế hệ.
15.attend : (v) tham gia vào
Spelling: /əˈtend/”>
Example: She will attend the conference next week.
Translate: Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.
16.attract : (v) thu hút
Spelling: /əˈtrækt/”>
Example: The new shopping mall attracts many visitors every day.
Translate: Trung tâm mua sắm mới thu hút nhiều khách tham quan mỗi ngày.
17.Carnevale : (n) lễ hội hóa trang Carnevale
Spelling: /ˌkɑːnɪˈvɑːli/
Example: Carnevale in Venice is famous for its elaborate masks and costumes.
Translate: Lễ hội Carnevale tại Venice nổi tiếng với những chiếc mặt nạ và trang phục phức tạp.
18.dress up : (phr.v) hóa trang
Spelling: /drɛs ʌp/”>
Example: Children love to dress up as superheroes for Halloween.
Translate: Trẻ em thích mặc trang phục như siêu anh hùng vào ngày Halloween.
19.experience : (n) kinh nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/”>
Example: Traveling to new countries gives you valuable life experiences.
Translate: Đi du lịch đến các quốc gia mới mang đến cho bạn những kinh nghiệm quý giá.
20.gratitude : (n) lòng biết ơn
Spelling: /ˈɡrætɪtjuːd/”>
Example: She expressed her gratitude to everyone who helped her during her illness.
Translate: Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn đến mọi người đã giúp đỡ cô trong thời gian bệnh tật.
21.mask : (n) mặt nạ
Spelling: /mɑːsk/
Example: In some cultures, people wear masks during traditional ceremonies.
Translate: Ở một số nền văn hóa, người ta đeo mặt nạ trong các nghi lễ truyền thống.
22.massive : (adj) khổng lồ
Spelling: /ˈmæsɪv/”>
Example: They built a massive bridge to connect the two cities.
Translate: Họ xây dựng một cây cầu khổng lồ để nối hai thành phố.
23.partake : (v) tham gia
Spelling: /pɑːˈteɪk/”>
Example: Everyone was invited to partake in the feast.
Translate: Mọi người được mời tham gia vào bữa tiệc.
24.period : (n) thời kỳ
Spelling: /ˈpɪəriəd/”>
Example: The Jurassic period was millions of years ago.
Translate: Thời kỳ kỷ Jura là hàng triệu năm trước.
25.skull : (n) hộp sọ
Spelling: /skʌl/
Example: The archaeologists discovered a fossilized skull.
Translate: Các nhà khảo cổ đã phát hiện một hộp sọ hóa thạch.
26.stage : (n) sân khấu
Spelling: /steɪdʒ/
Example: She performed on stage for the first time.
Translate: Cô ấy biểu diễn lần đầu trên sân khấu.
27.wisdom : (n) sự thông thái
Spelling: /ˈwɪz.dəm/”>
Example: The elderly are often respected for their wisdom.
Translate: Người cao tuổi thường được tôn trọng vì sự hiểu biết của họ.
28.honour : (n) niềm vinh hạnh
Spelling: /ˈɒnə(r)/”>
Example: It is an honour to receive this award.
Translate: Đó là một vinh dự khi nhận được giải thưởng này.
29.vibrant : (adj) sôi động
Spelling: /ˈvaɪbrənt/”>
Example: The city’s nightlife is vibrant and exciting.
Translate: Đời sống về đêm của thành phố rất sôi động và hấp dẫn.
30.messy : (adj) bừa bộn
Spelling: /ˈmesi/
Example: Her room is always messy with clothes everywhere.
Translate: Phòng của cô ấy luôn bừa bộn với quần áo rải rác khắp nơi.
31.reunion : (n) cuộc hội ngộ
Spelling: /ˌriːˈjuːniən/”>
Example: The family had a joyful reunion after many years apart.
Translate: Gia đình có một buổi hội ngộ vui vẻ sau nhiều năm xa cách.
32.altar : (n) bàn thờ
Spelling: /ˈɔːltə(r)/”>
Example: They exchanged vows at the altar in the church.
Translate: Họ trao nhau lời thề tại bàn thờ trong nhà thờ.
33.saint : (n) sự bảo hộ
Spelling: /seɪnt/”>
Example: St. Patrick is the patron saint of Ireland.
Translate: Thánh Patrick là thánh bảo hộ của Ireland.
34.shamrock : (n) cỏ ba lá
Spelling: /ˈʃæmrɒk/
Example: The shamrock is a symbol of luck in Irish culture.
Translate: Cỏ ba lá là biểu tượng của may mắn trong văn hóa Ireland.)
35.float : (n) xe diễu hành
Spelling: /fləʊt/
Example: The parade had colorful floats decorated with flowers.
Translate: Cuộc diễu hành có những xe diễu hành đầy màu sắc được trang trí bằng hoa lá.
36.foster : (v) nhận nuôi
Spelling: /ˈfɔːstər/”>
Example: They decided to foster a child in need of a loving home.
Translate: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ đang cần một tổ ấm yêu thương.
4b. Grammar
37.display : (v) trưng bày
Spelling: /dɪˈspleɪ/”>
Example: The museum has a new display of ancient artifacts.
Translate: Bảo tàng có một trưng bày mới về các hiện vật cổ xưa.
38.jumber : (n) áo len
Spelling: /ˈdʒʌmpə/
Example: She wore a warm jumper on a chilly day.
Translate: Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp vào một ngày lạnh giá.
39.decorate : (v) trang trí
Spelling: /ˈdek.ər.eɪt/”>
Example: They decorate their house with lights for Christmas.
Translate: Họ trang trí nhà bằng đèn cho ngày lễ Giáng Sinh.
40.venue : (n) địa điểm
Spelling: /ˈvenjuː/”>
Example: The wedding reception was held at a beautiful venue by the lake.
Translate: Tiệc cưới được tổ chức tại một địa điểm đẹp bên hồ.
4c. Listening
41.go along with : (phr.v) đồng ý
Spelling: /ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/”>
Example: She decided to go along with her friend’s suggestion.
Translate: Cô ấy quyết định đồng ý với đề xuất của bạn.
42.go in for : (phr.v) tham gia vào
Spelling: /ɡəʊ ɪn fɔːr/”>
Example: He doesn’t go in for sports; he prefers reading.
Translate: Anh ấy không thích tham gia vào các môn thể thao; anh ấy thích đọc sách hơn.
43.previous : (adj) trước đó
Spelling: /’pri:viəs/”>
Example: He had no experience in this field in the previous job.
Translate: Anh ta không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này trong công việc trước đó.
4d. Speaking
44.ancestral : (adj) thuộc về tổ tiên
Spelling: /ænˈsɛstrəl/”>
Example: They visited their ancestral village in the countryside.
Translate: Họ đã đến thăm làng tổ tiên của họ ở nông thôn.
45.assemble : (v) tụ tập lại
Spelling: /əˈsembl/”>
Example: The students were asked to assemble in the auditorium for the meeting.
Translate: Các học sinh được yêu cầu tụ tập tại hội trường để họp.
46.attire : (n) trang phục
Spelling: /əˈtaɪə(r)/”>
Example: The guests were dressed in formal attire for the wedding.
Translate: Khách mời mặc trang phục trang trọng cho lễ cưới.
47.cultural identity : (n.phr) bản sắc văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/”>
Example: Language plays a significant role in shaping cultural identity.
Translate: Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.
48.engage : (v) kích thích
Spelling: /ɪnˈɡeɪdʒ/”>
Example: The teacher tried to engage the students in a discussion about climate change.
Translate: Giáo viên đã cố gắng kích thích học sinh tham gia vào cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
49.maintain : (v) duy trì
Spelling: /meɪnˈteɪn/”>
Example: It’s important to maintain good relations with your neighbors.
Translate: Việc duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm là rất quan trọng.
50.recreate : (v) tái tạo
Spelling: /ˌriːkriˈeɪt/”>
Example: They decided to recreate their grandparents’ wedding photo for their anniversary.
Translate: Họ quyết định tái tạo lại bức ảnh cưới của ông bà cho kỷ niệm ngày cưới.
51.cuisine : (n) ẩm thực
Spelling: /kwɪˈziːn/”>
Example: French cuisine is known for its rich flavors and delicate presentation.
Translate: Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị đậm đà và cách trình bày tinh tế.
52.export : (v) xuất khẩu
Spelling: /ˈekspɔːt/”>
Example: The country exports a large amount of agricultural products to neighboring countries.
Translate: Đất nước xuất khẩu một lượng lớn sản phẩm nông sản đến các nước láng giềng.
53.permit : (v) cho phép
Spelling: /pəˈmɪt/”>
Example: You are permitted to fish in this lake.
Translate: Bạn được phép câu cá ở hồ này.
54.refuse : (v) từ chối
Spelling: /rɪˈfjuːz/”>
Example: He had to refuse the invitation due to a prior commitment.
Translate: Anh ta đã phải từ chối lời mời vì đã có lịch trước đó.
4e. Writing
55.leaflet : (n) tờ rơi
Spelling: /ˈliːflət/
Example: They distributed leaflets about fire safety in the neighborhood.
Translate: Họ phát tờ rơi về an toàn cháy nổ trong khu phố.
56.steelpan : (n) trống thép (nhạc cụ)
Spelling: /ˈstiːlpæn/
Example: Steelpan music is popular in the Caribbean.
Translate: m nhạc steelpan rất phổ biến ở vùng Caribê.
57.curry : (n) món cà ri
Spelling: /ˈkɝː.i/
Example: She enjoys cooking and often makes curry for her family.
Translate: Cô ấy thích nấu ăn và thường xuyên làm món cà ri cho gia đình.
58.cob : (n) lõi ngô
Spelling: /kɒb/”>
Example: Cut the corn kernels from the cob.
Translate: Cắt hạt ngô ra khỏi lõi.
59.combination : (n) sự kết hợp
Spelling: /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/”>
Example: The dish is a delicious combination of flavors and textures.
Translate: Món ăn này là sự kết hợp ngon lành giữa hương vị và cấu trúc.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
60.leisurely : (adv) một cách nhàn nhã
Spelling: /ˈleʒ.ə.li/”>
Example: They took a leisurely stroll along the beach at sunset.
Translate: Họ đi dạo bộ nhẹ nhàng dọc bờ biển vào lúc hoàng hôn.
61.accessible : (adj) có thể tiếp cận được
Spelling: /əkˈsesəbl/”>
Example: The new library is accessible to people with disabilities.
Translate: Thư viện mới có thể tiếp cận được với những người khuyết tật.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>