Giải chi tiết Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 Từ vựng – Unit 3: The mass media – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 3: The mass media Tiếng Anh 12 Bright…
Introduction
1.banner : (n) biểu ngữ
Spelling: /ˈbænə/
Example: The banner was displayed at the entrance of the event.
Translate: Biểu ngữ đã được treo tại lối vào sự kiện.
2.billboard : (n) bảng quảng cáo
Spelling: /ˈbɪlbɔːd/
Example: The new product was advertised on a large billboard in the city center.
Translate: Sản phẩm mới được quảng cáo trên một bảng quảng cáo lớn ở trung tâm thành phố.
3.brochure : (n) cẩm nang
Spelling: /ˈbrəʊʃə(r)/
Example: The travel agency provided a brochure with detailed information about the tour.
Translate: Công ty du lịch đã cung cấp một tập quảng cáo với thông tin chi tiết về chuyến đi.
4.documentary : (n) phim tài liệu
Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/”>
Example: The documentary about climate change was very informative.
Translate: Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu rất nhiều thông tin.
5.flyer : (n) tờ rơi
Spelling: /ˈflaɪə(r)/
Example: The flyer advertised a new restaurant opening in the neighborhood.
Translate: Tờ rơi quảng cáo một nhà hàng mới khai trương trong khu phố.
6.magazine : (n) tạp chí
Spelling: /ˌmæɡəˈziːn/
Example: She bought a fashion magazine at the airport.
Translate: Cô ấy đã mua một tạp chí thời trang tại sân bay.
7.newspaper : (n) báo
Spelling: /ˈnjuːzpeɪpə(r)/
Example: He reads the newspaper every morning.
Translate: Anh ấy đọc báo mỗi buổi sáng.
8.podcast : (n) tệp âm thanh
Spelling: /ˈpɒdkɑːst/
Example: She listens to a podcast about history on her way to work.
Translate: Cô ấy nghe một podcast về lịch sử trên đường đi làm.
9.poster : (n) áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
Example: The concert poster was displayed all over the town.
Translate: Áp phích buổi hòa nhạc được dán khắp thị trấn.
10.radio : (n) đài
Spelling: /ˈreɪ.di.oʊ/
Example: He tuned into the radio to listen to the news.
Translate: Anh ấy bật đài để nghe tin tức.
11.social media : (n.phr) mạng xã hội
Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
Example: Social media has transformed the way people communicate.
Translate: Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.
12.streaming : (n) phát trực tuyến
Spelling: /ˈstriːmɪŋ/”>
Example: Streaming services like Netflix have become very popular.
Translate: Các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix đã trở nên rất phổ biến.
13.television : (n) truyền hình, ti vi
Spelling: /ˈtelɪvɪʒn/”>
Example: The family watched a documentary on television.
Translate: Gia đình đã xem một bộ phim tài liệu trên truyền hình.
14.web page : (n.phr) trang web
Spelling: /wɛb peɪdʒ/”>
Example: The company updated its web page with new information.
Translate: Công ty đã cập nhật trang web của mình với thông tin mới.
3a. Reading
15.evolve : (v) phát triển
Spelling: /ɪˈvɑːlv/”>
Example: Technology continues to evolve at a rapid pace.
Translate: Công nghệ tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng.
16.innovative : (adj) sáng tạo
Spelling: /ˈɪnəveɪtɪv/”>
Example: The company is known for its innovative products.
Translate: Công ty nổi tiếng với những sản phẩm sáng tạo.
17.mass media : (n.phr) phương tiện truyền thông đại chúng
Spelling: /mæs ˈmiːdiə/”>
Example: Mass media plays a crucial role in shaping public opinion.
Translate: Phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.
18.millennia : (n) thiên niên kỷ
Spelling: /mɪˈlɛnɪə/”>
Example: The ancient ruins have stood for millennia.
Translate: Những tàn tích cổ đại đã tồn tại qua hàng thiên niên kỷ.
19.revolutionize : (v) cách mạng hóa
Spelling: /ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/”>
Example: The invention of the internet has revolutionized communication.
Translate: Sự phát minh ra internet đã cách mạng hóa giao tiếp.
20.transmit : (v) truyền
Spelling: /trænzˈmɪt/”>
Example: Radio signals are used to transmit information across long distances.
Translate: Tín hiệu radio được sử dụng để truyền thông tin qua những khoảng cách xa.
21.utilize : (v) sử dụng
Spelling: /ˈjuːtɪlaɪz/”>
Example: The company plans to utilize solar energy to power its buildings.
Translate: Công ty dự định sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho các tòa nhà của mình.
22.follow : (v) theo dõi
Spelling: /ˈfɑː.loʊ/”>
Example: Make sure to follow the instructions carefully.
Translate: Hãy đảm bảo làm theo các hướng dẫn một cách cẩn thận.
23.news bulletin : (n.phr) bản tin
Spelling: /njuːz ˈbʊlɪtɪn/
Example: The news bulletin will be broadcast at 6 PM.
Translate: Bản tin sẽ được phát sóng vào lúc 6 giờ chiều.
24.newsfeed : (n) bảng tin
Spelling: /ˈnjuːzfiːd/
Example: I check my newsfeed every morning to stay updated.
Translate: Tôi kiểm tra bảng tin của mình mỗi sáng để cập nhật tin tức.
25.profile : (n) hồ sơ cá nhân
Spelling: /ˈprəʊfaɪl/
Example: She updated her profile picture on social media.
Translate: Cô ấy đã cập nhật ảnh hồ sơ của mình trên mạng xã hội.
26.publication : (n) sự xuất bản
Spelling: /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/”>
Example: His article was accepted for publication in a prestigious journal.
Translate: Bài báo của anh ấy đã được chấp nhận để xuất bản trên một tạp chí uy tín.
27.tag : (v) gắn thẻ
Spelling: /tæɡ/”>
Example: Please tag me in the photo you’re posting on Instagram.
Translate: Xin hãy gắn thẻ tôi vào bức ảnh bạn đang đăng trên Instagram.
28.definition : (n) khái niệm, định nghĩa
Spelling: /ˌdefɪˈnɪʃn/”>
Example: The dictionary provides a clear definition of each word.
Translate: Từ điển cung cấp định nghĩa rõ ràng của mỗi từ.
29.simplistic : (adj) đơn giản
Spelling: /sɪmˈplɪstɪk/”>
Example: Her view on the matter was overly simplistic.
Translate: Quan điểm của cô ấy về vấn đề này quá đơn giản.
30.instantly : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ˈɪnstəntli/”>
Example: The email was sent instantly with just a click of a button.
Translate: Email đã được gửi đi ngay lập tức chỉ với một cú nhấp chuột.
31.remain : (v) duy trì
Spelling: /rɪˈmeɪn/”>
Example: Only a few pieces of the puzzle remain unsolved.
Translate: Chỉ còn vài mảnh ghép của câu đố vẫn chưa được giải quyết.
32.symbol : (n) biểu tượng
Spelling: /ˈsɪmbl/
Example: The dove is often used as a symbol of peace.
Translate: Con chim bồ câu thường được sử dụng làm biểu tượng của hòa bình.
33.duration : (n) thời lượng
Spelling: /dʒʊəˈreɪ.ʃən/”>
Example: The movie’s duration was over two hours.
Translate: Thời lượng của bộ phim đã hơn hai giờ.
34.divide : (v) chia, tách
Spelling: /dɪˈvaɪd/”>
Example: The river divides the city into two parts.
Translate: Dòng sông chia thành phố thành hai phần.
35.cartoon : (n) hoạt hình
Spelling: /kɑːrˈtuːn/
Example: My nephew loves to watch cartoons on Saturday mornings.
Translate: Cháu trai tôi thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ bảy.
36.subscribe : (v) đăng ký
Spelling: /səbˈskraɪb/
Example: Don’t forget to subscribe to our newsletter for updates.
Translate: Đừng quên đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để cập nhật thông tin mới.
37.cancel : (v) hủy bỏ
Spelling: /ˈkænsəl/”>
Example: They had to cancel their holiday plans due to bad weather.
Translate: Họ phải hủy kế hoạch đi nghỉ do thời tiết xấu.
38.programme : (n) chương trình
Spelling: /ˈprəʊɡræm/”>
Example: The TV programme starts at 8 PM tonight.
Translate: Chương trình truyền hình bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.
39.ruin : (v) phá hủy, làm hỏng
Spelling: /ˈruːɪn/”>
Example: Heavy rain threatened to ruin their outdoor picnic.
Translate: Mưa lớn đe dọa làm hỏng bữa dã ngoại của họ.
40.prevent : (v) ngăn chặn
Spelling: /prɪˈvent/”>
Example: Regular exercise can help prevent many health problems.
Translate: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.
41.addiction : (n) sự nghiện ngập
Spelling: /əˈdɪk.ʃən/”>
Example: She struggled with addiction to social media.
Translate: Cô ấy gặp khó khăn với sự nghiện mạng xã hội.
42.interaction : (n) sự tương tác
Spelling: /ˌɪntərˈækʃn/”>
Example: Face-to-face interaction is important for building relationships.
Translate: Face-to-face interaction is important for building relationships.
3b. Grammar
43.business and finance : (n.phr) kinh doanh và tài chính
Spelling: /ˈbɪznɪs ənd ˈfaɪnæns/”>
Example: She specializes in business and finance law.
Translate: Cô ấy chuyên sâu về luật kinh doanh và tài chính.
44.education : (n) giáo dục
Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃn/”>
Example: Education is the key to a brighter future.
Translate: Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tươi sáng.
45.entertainment : (n) giải trí
Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/
Example: The movie provided hours of entertainment for the whole family.
Translate: Bộ phim mang đến giây phút giải trí dài cho cả gia đình.
46.health and lifestyle : (n.phr) sức khỏe và đời sống
Spelling: /hɛlθ ənd ˈlaɪfˌstaɪl/
Example: She focuses on writing about health and lifestyle choices.
Translate: Cô ấy tập trung viết về sức khỏe và lối sống.
47.local and international news : (n.phr) tin tức trong nước và quốc tế
Spelling: /ˈləʊkəl ənd ˌɪntəˈnæʃənl nuz/”>
Example: The newspaper covers both local and international news.
Translate: Báo này bao gồm cả tin tức nội địa và quốc tế.
48.politics : (n) chính trị
Spelling: /ˈpɒlɪtɪks/”>
Example: She is actively involved in local politics.
Translate: Cô ấy tích cực tham gia vào chính trị địa phương.
49.possession : (n) sự sở hữu
Spelling: /pəˈzeʃ.ən/”>
Example: He takes great pride in his possession of rare books.
Translate: Anh ấy rất tự hào về việc sở hữu những cuốn sách hiếm.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>
50.method : (n) phương pháp, cách thức
Spelling: /ˈmeθəd/”>
Example: There are various teaching methods to suit different learning styles.
Translate: Có nhiều phương pháp dạy học để phù hợp với các phong cách học khác nhau.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
51.fanbase : (n) fan hâm mộ
Spelling: /ˈfænbeɪs/
Example: The singer has a loyal fanbase that supports her music.
Translate: Ca sĩ có một lượng fan hâm mộ trung thành ủng hộ âm nhạc của cô ấy.
3c. Listening
52.run across : (phr.v) tình cở
Spelling: /rʌn əˈkrɒs/”>
Example: I ran across an old friend at the supermarket yesterday.
Translate: Hôm qua tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ ở siêu thị.
53.run out of : (phr.v) cạn kiệt
Spelling: /rʌn aʊt ɒv/ “>
Example: We’ve run out of milk, so I need to go to the store.
Translate: Chúng tôi hết sữa rồi, vì vậy tôi cần phải đi cửa hàng.
54.election : (n) cuộc bầu cử
Spelling: /ɪˈlekʃn/
Example: There will be a presidential election next year.
Translate: Sẽ có cuộc bầu cử tổng thống vào năm tới.
55.regularly : (adv) thường xuyên
Spelling: /ˈrɛɡjələli/”>
Example: She goes to the gym regularly to stay fit.
Translate: Cô ấy thường xuyên đi tập gym để giữ dáng.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
3d. Speaking
56.fact-check : (v) kiểm tra nhanh
Spelling: /ˈfæktˌtʃek/ “>
Example: The article was thoroughly fact-checked before publication.
Translate: Bài báo đã được kiểm chứng sự thật kỹ lưỡng trước khi xuất bản.
57.judgment : (n) sự phán xét
Spelling: /ˈdʒʌdʒmənt/”>
Example: His judgment about the situation was praised by his colleagues.
Translate: Sự phán xét của anh ấy về tình hình được đồng nghiệp ca ngợi.
58.misleading : (adj) hiểu lầm
Spelling: /ˌmɪsˈliːdɪŋ/”>
Example: The advertisement was criticized for being misleading.
Translate: Quảng cáo đã bị chỉ trích vì gây hiểu lầm.
59.outrageous : (adj) đắt đỏ
Spelling: /aʊtˈreɪdʒəs/”>
Example: The price of the new phone was outrageous.
Translate: Giá của chiếc điện thoại mới là quá đắt đỏ.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
60.sloppy : (adj) thiếu cẩn thận
Spelling: /ˈslɒpi/”>
Example: He received feedback on his sloppy work.
Translate: Anh ấy nhận được phản hồi về công việc thiếu cẩn thận của mình.
61.grab : (v) nắm, bắt lấy
Spelling: /ɡræb/”>
Example: He quickly grabbed his keys before leaving the house.
Translate: Anh ấy nhanh chóng nắm lấy chìa khóa trước khi ra khỏi nhà.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
62.reliable : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/”>
Example: The internet connection here is not very reliable.
Translate: Kết nối internet ở đây không đáng tin cậy lắm.
63.organization : (n) tổ chức
Spelling: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/”>
Example: The non-profit organization helps children in need.
Translate: Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ trẻ em khó khăn.
64.catchy : (adj) bắt tai
Spelling: /ˈkætʃi/”>
Example: The advertisement had a catchy jingle that everyone remembered.
Translate: Quảng cáo có một giai điệu bắt tai mà ai cũng nhớ.
65.identify : (v) nhận diện
Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/”>
Example: The police identified the suspect from the CCTV footage.
Translate: Cảnh sát nhận diện được nghi phạm từ hình ảnh camera an ninh.
66.ceremony : (n) buổi lễ
Spelling: /ˈserəməni/
Example: They attended a beautiful wedding ceremony last weekend.
Translate: Họ đã tham dự một buổi lễ cưới đẹp vào cuối tuần trước.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
3e. Writing
67.illustrate : (v) minh họa
Spelling: /ˈɪləstreɪt/”>
Example: The diagrams illustrate how the system works.
Translate: Các sơ đồ minh họa cách hệ thống hoạt động.
68.conduct : (v) tiến hành
Spelling: /kənˈdʌkt/”>
Example: The teacher will conduct the experiment in the lab.
Translate: Giáo viên sẽ tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
69.portion : (n) phần
Spelling: /ˈpɔːʃn/”>
Example: She served herself a small portion of dessert.
Translate: Cô ấy cho mình một phần nhỏ món tráng miệng.
70.survey : (n) cuộc khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/”>
Example: They conducted a survey to gather feedback from customers.
Translate: Họ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng.
71.segment : (n) đoạn/phần
Spelling: /ˈsɛɡmənt/”>
Example: The documentary is divided into several segments.
Translate: Bộ phim tài liệu được chia thành một vài đoạn.
72.constitute : (v) cấu tạo, cấu thành
Spelling: /ˈkɒnstɪtjuːt/”>
Example: Women constitute the majority of the workforce in the healthcare sector.
Translate: Phụ nữ chiếm đa số lực lượng lao động trong ngành y tế.