Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Unit 0 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: nag : (v)...

Unit 0 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: nag : (v) cằn nhằn Spelling: /næɡ/ Example: She constantly nagged her daughter about getting married. Translate: Bà ấy liên tục cằn nhằn con gái về việc kết hôn. 2

Hướng dẫn trả lời Tiếng Anh 12 Bright Unit 0 Từ vựng – Hello! – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 0: Hello! Tiếng Anh 12 Bright…

1.nag : (v) cằn nhằn

Spelling: /næɡ/

Example: She constantly nagged her daughter about getting married.

Translate: Bà ấy liên tục cằn nhằn con gái về việc kết hôn.


2.manner : (n) cách cư xử

Spelling: /ˈmæn.ər/”>

Example: It is bad manners to talk with your mouth full.

Translate: Nói chuyện với cái miệng đầy thức ăn là một cách cư xử tồi.


3.tomb : (n) lăng mộ

Spelling: /tuːm/

Example: The ancient tomb was discovered by archaeologists deep in the desert.

Translate: Ngôi mộ cổ đã được các nhà khảo cổ phát hiện sâu trong sa mạc.


4.significant : (adj) đáng kể

Spelling: /sɪɡˈnɪfɪkənt/”>

Example: The new policy brought about significant changes in the company’s operations.

Translate: Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong hoạt động của công ty.


5.cultural : (adj) thuộc về văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃərəl/”>

Example: The festival is a celebration of the country’s rich cultural heritage.

Translate: Lễ hội là sự tôn vinh di sản văn hóa phong phú của đất nước.


6.worship : (n) thờ cúng

Spelling: /ˈwɜːʃɪp/”>

Example: People from different faiths gather here to worship in peace.

Translate: Người từ các tín ngưỡng khác nhau tập trung tại đây để thờ cúng trong sự bình yên.


7.cathedral : (n) nhà thờ

Spelling: /kəˈθiːdrəl/

Example: The cathedral is known for its stunning architecture and historical significance.

Translate: Nhà thờ lớn được biết đến với kiến trúc tuyệt đẹp và tầm quan trọng lịch sử của nó.


8.citadel : (n) thành lũy

Spelling: /ˈsɪtədəl/

Example: The ancient citadel stood as a symbol of the city’s strength and resilience.

Translate: Thành cổ đứng vững như một biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường của thành phố.


9.political : (adj) thuộc về chính trị

Spelling: /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ “>

Example: The political debate focused on the upcoming elections and policy changes.

Translate: Cuộc tranh luận chính trị tập trung vào các cuộc bầu cử sắp tới và những thay đổi chính sách.


10.century : (n) thế kỷ

Spelling: /ˈsentʃəri/”>

Example: The ancient ruins have stood the test of time for centuries.

Translate: Những tàn tích cổ đại đã đứng vững qua hàng thế kỷ.


11.palace : (n) cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: The royal family resides in a magnificent palace with vast gardens.

Translate: Gia đình hoàng gia sống trong một cung điện nguy nga với những khu vườn rộng lớn.


12.destination : (n) điểm đến

Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/”>

Example: Paris is a popular destination for tourists from all over the world.

Translate: Paris là một điểm đến phổ biến cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.


13.intend : (v) dự định

Spelling: /ɪnˈtend/”>

Example: I intend to complete my degree by the end of next year.

Translate: Tôi dự định hoàn thành bằng cấp của mình vào cuối năm sau.


14.old-fashioned : (adj) lỗi thời

Spelling: /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/”>

Example: My grandmother prefers old-fashioned furniture because it reminds her of her childhood.

Translate: Bà tôi thích đồ nội thất cổ điển vì nó gợi nhớ đến thời thơ ấu của bà.


15.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

Example: The hike was challenging, but the view of the waterfall at the end was worth it.

Translate: Cuộc leo núi đầy thử thách, nhưng khung cảnh thác nước ở cuối đường thật đáng giá.


16.sprain : (v) bong gân

Spelling: /spreɪn/”>

Example: She sprained her ankle while playing basketball.

Translate: Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ.


17. meditate : (v) suy nghĩ, thiền

Spelling: /ˈmed.ɪ.teɪt/”>

Example: He meditates every morning to clear his mind and relax.

Translate: Anh ấy thiền mỗi sáng để làm sạch tâm trí và thư giãn.


18.nervous : (adj) lo lắng

Spelling: /ˈnɜːvəs/

Example: She felt nervous before her job interview but managed to stay calm.

Translate: Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc nhưng đã cố gắng giữ bình tĩnh.


19.expression : (n) sự biểu lộ

Spelling: /ɪkˈspreʃn/”>

Example: Her facial expression showed surprise when she heard the news.

Translate: Nét mặt của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên khi nghe tin.


20.incredible : (adj) đáng kinh ngạc

Spelling: /ɪnˈkredəbl/”>

Example: The view from the top of the mountain was absolutely incredible.

Translate: Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời.


21.pond : (n) ao nhỏ

Spelling: /pɒnd/

Example: The ducks were swimming peacefully in the small pond.

Translate: Những con vịt đang bơi yên bình trong cái ao nhỏ.


22.grassland : (n) đồng cỏ

Spelling: /ˈɡrɑːslænd/

Example: The vast grassland was home to many wild animals.

Translate: Đồng cỏ rộng lớn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.


23.desert : (n) sa mạc

Spelling: /ˈdez.ɚt/

Example: The Sahara Desert is known for its extreme temperatures and vast sand dunes.

Translate: Sa mạc Sahara nổi tiếng với nhiệt độ khắc nghiệt và những cồn cát rộng lớn.


24.swamp : (n) đầm lầy

Spelling: /swɒmp/

Example: The swamp was teeming with wildlife, including alligators and birds.

Translate: Đầm lầy đầy ắp các loài động vật hoang dã, bao gồm cả cá sấu và chim chóc.


25.jungle : (n) rừng

Spelling: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/

Example: The explorers ventured deep into the dense jungle in search of ancient ruins.

Translate: Những nhà thám hiểm đã mạo hiểm đi sâu vào khu rừng rậm để tìm kiếm tàn tích cổ xưa.


26.long-distance : (adj) khoảng cách xa

Spelling: /ˌlɒŋ ˈdɪstəns/”>

Example: They maintained a long-distance relationship for years before finally moving in together.

Translate: Họ duy trì mối quan hệ yêu xa trong nhiều năm trước khi cuối cùng chuyển đến sống cùng nhau.


27.dune : (n) cồn cát

Spelling: /djuːn/

Example: The children loved to climb the sand dune and then slide down.

Translate: Bọn trẻ rất thích leo lên cồn cát rồi trượt xuống.


28.magical : (adj) kỳ diệu

Spelling: /ˈmædʒ.ɪ.kəl/ “>

Example: The sunset over the ocean was so beautiful, it felt magical.

Translate: Hoàng hôn trên biển đẹp đến nỗi, nó mang cảm giác thật kỳ diệu.


29.species : (n) loài

Spelling: /ˈspi·ʃiz/”>

Example: The rainforest is home to thousands of unique plant and animal species.

Translate: Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của hàng ngàn loài thực vật và động vật độc đáo.


30.natural : (adj) thuộc về tự nhiên

Spelling: /ˈnætʃrəl/”>

Example: The park is known for its natural beauty and stunning landscapes.

Translate: Công viên được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên và phong cảnh tuyệt đẹp.


31.diverse : (adj) đa dạng

Spelling: /daɪˈvɜːs/”>

Example: The city’s population is incredibly diverse , with people from all over the world.

Translate: Dân số của thành phố rất đa dạng, với người dân đến từ khắp nơi trên thế giới.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>

32.unforgettable : (adj) không thể nào quên

Spelling: /ˌʌnfəˈɡetəbl/”>

Example: Our trip to the Grand Canyon was an unforgettable experience.

Translate: Chuyến đi của chúng tôi đến Grand Canyon là một trải nghiệm không thể nào quên.


33.flu : (n) cúm

Spelling: /fluː/

Example: He caught the flu and had to stay home for a few days.

Translate: Anh ấy bị cúm và phải ở nhà một vài ngày.


34.dangerously : (adv) một cách nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəsli/”>

Example: He was driving dangerously fast on the wet roads.

Translate: Anh ấy lái xe với tốc độ nguy hiểm trên những con đường ướt.


35.extended : (adj) kéo dài

Spelling: /ɪkˈstendɪd/”>

Example: They extended their vacation by a few days to explore more of the island.

Translate: Họ đã kéo dài kỳ nghỉ của mình thêm vài ngày để khám phá thêm hòn đảo.


36.extremely : (adv) vô cùng, hoàn toàn

Spelling: /ɪkˈstriːmli/”>

Example: She was extremely happy to receive the scholarship.

Translate: Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được học bổng.


37.spread : (v) lan truyền

Spelling: /spred/”>

Example: The news of their engagement quickly spread through the town.

Translate: Tin tức về việc đính hôn của họ nhanh chóng lan truyền khắp thị trấn.


38.temperature : (n) nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/”>

Example: The temperature dropped significantly overnight.

Translate: Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm.


39.fall down : (phr.v) ngã

Spelling: /fɔl daʊn/”>

Example: Be careful not to fall down the stairs.

Translate: Hãy cẩn thận để không ngã xuống cầu thang.


40.slope : (n) dốc

Spelling: /sləʊp/”>

Example: The kids enjoyed sledding down the snowy slope.

Translate: Bọn trẻ thích trượt tuyết xuống dốc tuyết.


41.wildfire : (n) cháy rừng

Spelling: /ˈwaɪld.faɪər/”>

Example: The wildfire spread rapidly due to strong winds and dry conditions.

Translate: Cháy rừng lan nhanh do gió mạnh và điều kiện khô hạn.


42.landslide : (n) lở đất

Spelling: /ˈlænd.slaɪd/

Example: The heavy rains caused a landslide that blocked the main road.

Translate: Mưa lớn gây ra sạt lở đất chặn đường chính.


43.hurricane : (n) cơn bão

Spelling: /ˈhʌrɪkən/

Example: The hurricane caused widespread damage along the coast.

Translate: Cơn bão gây thiệt hại trên diện rộng dọc bờ biển.


44.heatwave : (n) nắng nóng

Spelling: /ˈhiːtweɪv/

Example: The heatwave lasted for several weeks, breaking temperature records.

Translate: Đợt nắng nóng kéo dài trong vài tuần, phá vỡ kỷ lục nhiệt độ.


45.drought : (n) hạn hán

Spelling: /draʊt/

Example: The prolonged drought severely affected the farmers’ crops.

Translate: Hạn hán kéo dài đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mùa màng của nông dân.


46.flood : (n) lũ lụt

Spelling: /flʌd/

Example: The flood waters rose quickly, forcing residents to evacuate their homes.

Translate: Nước lũ dâng nhanh, buộc người dân phải sơ tán khỏi nhà của họ.


47.lighthouse : (n) ngọn hải đăng

Spelling: /ˈlaɪthaʊs/

Example: The lighthouse guided ships safely to shore during the storm.

Translate: Ngọn hải đăng hướng dẫn tàu thuyền vào bờ an toàn trong cơn bão.


48.monument : (n) tượng đài

Spelling: /ˈmɒnjumənt/

Example: The city built a monument to honor the fallen soldiers.

Translate: Thành phố đã xây dựng một tượng đài để vinh danh những người lính đã hy sinh.


49.coast : (n) đường biển

Spelling: /kəʊst/

Example: We enjoyed a relaxing vacation by the coast last summer.

Translate: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thư giãn ven biển vào mùa hè năm ngoái.


50.pyramid : (n) kim tự tháp

Spelling: /ˈpɪrəmɪd/

Example: The ancient pyramids of Egypt are iconic symbols of the country’s history.

Translate: Những kim tự tháp cổ xưa của Ai Cập là biểu tượng của lịch sử đất nước.


51.terrace : (n) tầng, bậc

Spelling: /ˈter.əs/”>

Example: The restaurant had a beautiful terrace overlooking the city skyline.

Translate: Nhà hàng có một tầng thượng đẹp nhìn ra toàn cảnh thành phố.


52.statue : (n) tượng

Spelling: /ˈstætʃuː/”>

Example: The Statue of Liberty in New York Harbor is a symbol of freedom and democracy.

Translate: Tượng Nữ thần Tự do tại cảng New York là biểu tượng của tự do và dân chủ.


53.steel : (n) thép

Spelling: /stiːl/

Example: The bridge was constructed with steel to ensure durability and strength.

Translate: Cây cầu được xây dựng bằng thép để đảm bảo độ bền và sức mạnh.


54.marble : (n) hòn bi

Spelling: /ˈmɑːbl/”>

Example: Three boys were playing marbles.

Translate: Ba cậu bé đang chơi bi.


55.concrete : (n) bê tông

Spelling: /ˈkɒŋkriːt/

Example: The foundation of the building was made of reinforced concrete.

Translate: Nền móng của tòa nhà được làm bằng bê tông cốt thép.


56.skyscraper : (n) tòa nhà chọc trời

Spelling: /ˈskaɪskreɪpə(r)/

Example: The city skyline was dominated by tall skyscrapers.

Translate: Đường viền thành phố được thống trị bởi các tòa nhà chọc trời cao chót vót.


57.clay : (n) đất sét

Spelling: /kleɪ/

Example: The potter molded the clay into a beautiful vase.

Translate: Người thợ gốm đã tạo hình đất sét thành một cái lọ hoa đẹp.


58.ornamental : (adj) trang trí

Spelling: /ˌɔːnəˈmentl/”>

Example: The garden was filled with ornamental plants and sculptures.

Translate: Vườn được trồng đầy cây cảnh và điêu khắc trang trí.


59.spectacular : (adj) hùng vĩ

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/”>

Example: The sunset over the ocean was truly spectacular.

Translate: Hoàng hôn trên biển thật sự rất hùng vĩ.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>

60.flight attendant : (n) tiếp viên hàng không

Spelling: /ˈflaɪt əˌten.dənt/”>

Example: The flight attendant served refreshments to the passengers.

Translate: Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách.


61.mainland : (n) đất liền

Spelling: /ˈmeɪnlænd/”>

Example: The ferry took us from the island back to the mainland.

Translate: Chiếc phà đưa chúng tôi từ đảo trở lại đất liền.


62.vacuum cleaner : (n) máy hút bụi

Spelling: /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/

Example: She used a vacuum cleaner to clean the carpets.

Translate: Cô ấy dùng máy hút bụi để làm sạch thảm.


63.tube train : (n.p) tàu điện ngầm

Spelling: /tjuːb treɪn/

Example: The tube train in London is known for its efficiency and speed.

Translate: Tàu điện ngầm ở London nổi tiếng với tính hiệu quả và tốc độ của nó.


64.vertical : (adj) thẳng đứng

Spelling: /ˈvɜːtɪkl/ “>

Example: The skyscraper had a vertical design that stood out in the city skyline.

Translate: Tòa nhà chọc trời có thiết kế thẳng đứng nổi bật trên đường viền thành phố.


65.foldable : (adj) có thể di chuyển được

Spelling: /ˈfəʊl.də.bəl/ “>

Example: The portable table was foldable for easy storage.

Translate: Chiếc bàn di động có thể gấp lại để tiện lợi khi cất giữ.


66.drone : (n) máy bay không người lái

Spelling: /drəʊn/

Example: Drones are increasingly used for aerial photography and surveillance.

Translate: Các máy bay không người lái ngày càng được sử dụng nhiều cho việc chụp ảnh từ không gian và giám sát.


67.decade : (n) thập kỷ

Spelling: /ˈdekeɪd/”>

Example: They have been friends for over a decade , since they were in high school.

Translate: Họ đã là bạn bè hơn một thập kỷ, từ khi còn học trung học.


68.racism : (n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Spelling: /ˈreɪ.sɪ.zəm/”>

Example: Racism is a serious issue that affects people of different races and ethnicities.

Translate: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến các dân tộc và chủng tộc khác nhau.


69.homelessness : (n) tình trạng vô gia cư

Spelling: /ˈhoʊmlɪsnɪs/

Example: Many cities are struggling to address the issue of homelessness.

Translate: Nhiều thành phố đang đấu tranh để giải quyết vấn đề về người vô gia cư.


70.affordable : (adj) có thể chi trả được

Spelling: /əˈfɔːdəbl/”>

Example: The new housing project aims to provide affordable housing for low-income families.

Translate: Dự án nhà ở mới nhằm cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.


71.depression : (n) trầm cảm

Spelling: /dɪˈpreʃn/”>

Example: Depression can have a significant impact on a person’s quality of life.

Translate: Trầm cảm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một người.


72.obesity : (n) béo phì

Spelling: /əʊˈbiːsəti/

Example: Obesity rates have been rising due to changes in diet and lifestyle.

Translate: Tỷ lệ béo phì đang tăng lên do thay đổi trong chế độ ăn uống và lối sống.


73.gender inequality : (n.p) bất bình đẳng giới

Spelling: /ˈdʒen.dər ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/”>

Example: Gender inequality remains a significant challenge in many societies worldwide.

Translate: Bất bình đẳng giới tính vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều xã hội trên toàn thế giới.


74.spray : (v) phun

Spelling: /spreɪ/”>

Example: She sprayed water on the plants to keep them hydrated.

Translate: Cô ấy phun nước lên cây để giữ cho chúng được ẩm.