Lời giải Bài 6 Vocabulary Expansion Unit 6 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
6. Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.)
1. In the coming decades, we must prioritise _____ energy development, such as wind power. (SUSTAIN)
2. Wind power has made a huge _____ to reducing carbon emissions. (CONTRIBUTE)
3. The environmental charity received financial aid from a wealthy _____ from the UK. (INVEST)
4. By cutting out _____ in our energy use, we can reduce our carbon footprint. (EFFICIENT)
5. Scientists discovered a harmful _____ in the lake that had been released by a nearby factory. (CHEMIST)
6. The _____ of tidal power makes it a very useful option in countries with long coastlines. (RELY)
7. The company cut down its _____ in its factories to save money and reduce pollution. (CONSUME)
8. We must become less _____ on fossil fuels if we are to combat climate change in the long term. (DEPEND)
Lời giải:
1. In the coming decades, we must prioritise sustainable energy development, such as wind power.
(Trong những thập kỷ tới, chúng ta phải ưu tiên phát triển năng lượng bền vững, như năng lượng gió.)
Giải thích: sau chỗ trống là một danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → sustainable
2. Wind power has made a huge contribution to reducing carbon emissions.
(Năng lượng gió đã góp phần rất lớn vào việc giảm lượng khí thải carbon.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → contribution
3. The environmental charity received financial aid from a wealthy investor from the UK.
(Tổ chức từ thiện môi trường nhận được hỗ trợ tài chính từ một nhà đầu tư giàu có đến từ Vương quốc Anh.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → investor
4. By cutting out inefficency in our energy use, we can reduce our carbon footprint.
(Bằng cách loại bỏ tình trạng sử dụng năng lượng kém hiệu quả, chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon.)
Giải thích: cut out + danh từ: loại bỏ cái gì đó → inefficiency
5. Scientists discovered a harmful chemical in the lake that had been released by a nearby factory.
(Các nhà khoa học phát hiện ra một loại hóa chất độc hại do một nhà máy gần đó thải ra trong hồ.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → chemical
6. The reliability of tidal power makes it a very useful option in countries with long coastlines.
(Độ tin cậy của năng lượng thủy triều khiến nó trở thành một lựa chọn rất hữu ích ở những quốc gia có đường bờ biển dài.)
Giải thích: Trước chỗ trống là mạo từ the, sau chỗ trống là giới từ of, ta điền danh từ vào chỗ trống → reliability
7. The company cut down its consumption in its factories to save money and reduce pollution.
(Công ty cắt giảm mức tiêu thụ tại các nhà máy của mình để tiết kiệm tiền và giảm ô nhiễm.)
Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ sở hữu, ta điền một danh từ vào chỗ trống → consumption
8. We must become less dependent on fossil fuels if we are to combat climate change in the long term.
(Chúng ta phải bớt phụ thuộc hơn vào nhiên liệu hóa thạch nếu muốn chống lại biến đổi khí hậu về lâu dài.)
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn: more/less + tính từ dài, ta điền một tính từ vào chỗ trống → dependent