Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 6 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 6 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống

Lời giải Bài 6 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

6. Write the correct forms of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.)

1. Andy was _____ when he saw many people at the St Patrick’s Day parade. (SPEAK)

2. In Japan, kids _____ take part in sports on Children’s Day. (TRADITION)

3. We gave our full _____ to the village elders as they performed the ancient ritual. (ATTEND)

4. Everyone cheered and applauded at the end of the _____ ceremony. (MARRY)

5. As a result of _____, some groups are at risk of losing their cultural traditions and customs. (GLOBE)

6. It’s important to behave in a _____ manner when you visit the local temple. (RESPECT)

Lời giải:

1. Andy was speechless when he saw many people at the St Patrick’s Day parade.

(Andy không nói nên lời khi nhìn thấy nhiều người tham gia cuộc diễu hành Ngày Thánh Patrick.)

Giải thích: sau động từ to be ta điền một tính từ → speechless

2. In Japan, kids traditionally take part in sports on Children’s Day.

(Ở Nhật Bản, trẻ em có truyền thống tham gia thể thao vào Ngày Thiếu nhi.)

Giải thích: trước chỗ trống là chủ ngữ, sau chỗ trống là động từ, ta điền một trạng từ → traditionally

3. We gave our full attention to the village elders as they performed the ancient ritual.

(Chúng tôi dành sự quan tâm đầy đủ cho các già làng khi họ thực hiện nghi lễ cổ xưa.)

Giải thích: Trước chỗ trống là một tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống. → attention

4. Everyone cheered and applauded at the end of the marriage ceremony.

(Mọi người cùng reo hò, vỗ tay khi kết thúc lễ cưới.)

Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống. → marriage

5. As a result of globalisation, some groups are at risk of losing their cultural traditions and customs.

(Do quá trình toàn cầu hóa, một số nhóm dân tộc có nguy cơ mất đi truyền thống văn hóa và phong tục tập quán của mình.)

Giải thích: sau giới từ of ta điền một danh từ → globalisation

6. It’s important to behave in a respectful manner when you visit the local temple.

(Điều quan trọng là phải cư xử một cách tôn trọng khi bạn đến thăm ngôi chùa địa phương.)

Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống. → respectful