Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 5 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 5 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống

Hướng dẫn giải Bài 5 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Write the correct forms of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.)

1. Paul was the first _____ that the HR manager spoke to this morning. (INTERVIEW)

2. Having good qualifications makes you much more _____ in scientific fields. (EMPLOY)

3. What kind of career do you want to pursue after your _____? (GRADUATE)

4. David took a six-month intensive language course in Thailand and now he speaks Thai _____. (FLUENT)

5. Emma created a new social media strategy in _____ with her colleague, Susan. (COOPERATE)

6. The deadline for our latest social media marketing project is tight, but I think it is _____. (MANAGE)

Lời giải:

1. Paul was the first interviewee that the HR manager spoke to this morning.

(Paul là người được phỏng vấn đầu tiên mà giám đốc nhân sự nói chuyện sáng nay.)

Giải thích: trước chỗ trống là từ chỉ thứ hạng → điền danh từ vào chỗ trống → interviewee

2. Having good qualifications makes you much more employable in scientific fields.

(Có trình độ chuyên môn tốt giúp bạn có cơ hội tuyển dụng cao hơn trong các lĩnh vực khoa học.)

Giải thích: trước chỗ trống là cấu trúc so sánh → điền tính từ vào chỗ trống → employable

3. What kind of career do you want to pursue after your graduation?

(Bạn muốn theo đuổi nghề nghiệp nào sau khi tốt nghiệp?)

Giải thích: trước chỗ trống là một tính từ sở hữu → điền danh từ vào chỗ trống → graduation

4. David took a six-month intensive language course in Thailand and now he speaks Thai fluently.

(David đã tham gia khóa học ngôn ngữ chuyên sâu kéo dài 6 tháng ở Thái Lan và hiện anh ấy nói tiếng Thái trôi chảy.)

5. Emma created a new social media strategy in cooperation with her colleague, Susan.

(Emma tạo ra một chiến lược truyền thông xã hội mới với sự hợp tác của đồng nghiệp Susan.)

6. The deadline for our latest social media marketing project is tight, but I think it is manageable.

(Thời hạn cho dự án tiếp thị truyền thông xã hội mới nhất của chúng tôi rất ngắn, nhưng tôi nghĩ nó có thể quản được.)