Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 5 a 3a. Reading – Unit 3 Tiếng Anh 12 –...

Bài 5 a 3a. Reading – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Bright: Vocabulary (Từ vựng) – Media habits (Thói quen dùng phương tiện truyền thông) 5. a) Fill in each gap with tag, profile, follow, publication, news bulletin or newsfeed

Giải Bài 5 a 3a. Reading – Unit 3 – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary (Từ vựng) – Media habits (Thói quen dùng phương tiện truyền thông)

5. a) Fill in each gap with tag, profile, follow, publication, news bulletin or newsfeed. Then listen and check.

(Điền các từ tag, profile, follow, publication, news bulletin hoặc newsfeed vào chỗ trống. Sau đó nghe và kiểm tra.)

We all use media in different ways and have different media habits. How often do you …

1. ___ _____ a news broadcast?

2. ___ catch a _____?

3. ___ subscribe to a _____ or online channels?

4. ___ create a social media _____?

5. ___ send a personal message?

6. ___ post photos or a story?

7. ___ check your _____?

8. ___ _____ someone in a post?

a. I text my friends several times a day.

b. I never arrange to receive copies of a newspaper or magazine by paying in advance.

c. I only dig deeper for more information when the report is really interesting.

d. I hear or see news updates every day.

e. I often use images on social media to tell my followers about my life.

f. I read content on my social media walls a few times a day.

g. I occasionally create a link to my friends’ social media walls to include them in my posts.

h. I rarely set up social media accounts. I’ve only done it twice.

Lời giải:

We all use media in different ways and have different media habits. How often do you …

(Chúng ta đều dùng phương tiện truyền thông theo những cách khác nhau. Bạn có thường … không?)

1. ___ follow a news broadcast? (theo dõi buổi phát sóng tin tức?)

2. ___ catch a news bulletin? (đọc bản tin)

3. ___ subscribe to a publication or online channels? (đăng kí ấn phẩm hoặc kênh trực tuyến?)

4. ___ create a social media profile? (tạo hồ sơ trên mạng xã hội?)

5. ___ send a personal message? (gửi tin nhắn cá nhân?)

6. ___ post photos or a story? (đăng ảnh hoặc đăng câu chuyện?)

7. ___ check your newsfeed? (xem bảng tin?)

8. ___ tag someone in a post? (gắn thẻ ai đó trong một bài viết?)