Đáp án Bài 5 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary – Feeling
(Từ vựng – Cảm xúc)
5. Fill in each gap with pleased, depressed, ashamed, shocked, frightened, exhausted, or furious. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với pleased, depressed, ashamed, shocked, frightened, exhauseted hoặc furious. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
Lời giải:
A: sad – unhappy – depressed: suy sụp
B: happy – excited – pleased: hài lòng
C: annoyed – frustrated – furious: giận dữ
D: scared – terrified – frightened: sợ hãi
E: surprised – amazed – shocked: sốc
F: embarrassed – confused – ashamed: xấu hổ
G: bored – tired – exhausted: kiệt sức