Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 3 7e. Writing – Unit 7 Tiếng Anh 12 – Bright:...

Bài 3 7e. Writing – Unit 7 Tiếng Anh 12 – Bright: Match the points (1-5) to their supporting ideas (a-e). Which are positive points and which are negative? (Nối các quan điểm (1-5) với các ý hỗ trợ (a-e)

Lời giải Bài 3 7e. Writing – Unit 7 – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Match the points (1-5) to their supporting ideas (a-e). Which are positive points and which are negative?

(Nối các quan điểm (1-5) với các ý hỗ trợ (a-e). Quan điểm nào là tích cực hoặc tiêu cực?)

Fit-Life Tracker

1. ___ It provides accurate fitness data.

2. ___ It has a user-friendly interface.

3. ___ Its strap is made of low-quality material.

4. ___ It is difficult to sync with devices from other brands.

5. ___ It comes with a range of fitness plans.

a. It is only comfortable to wear for a short time.

b Users can select a plan that best suits their needs.

c. Users can see their heart rate, the number of steps taken, distance travelled and calories burned.

d. It is only convenient to use with the appropriate accessories.

e. Navigation menus and progress tracking are simple.

Lời giải:

1-c: It provides accurate fitness data. – Users can see their heart rate, the number of steps taken, distance travelled and calories burned.: positive

(Nó cung cấp dữ liệu thể lực chính xác. – Người dùng có thể xem nhịp tim, số bước đã đi, quãng đường đã đi và lượng calo đã đốt cháy.: tích cực)

2-e: It has a user-friendly interface. – Navigation menus and progress tracking are simple.: positive

(Nó có giao diện thân thiện với người dùng. – Menu điều hướng và theo dõi tiến trình rất đơn giản.: tích cực)

3-a: Its strap is made of low-quality material. – It is only comfortable to wear for a short time.: negative

(Dây đeo của nó được làm bằng chất liệu kém chất lượng. – Nó chỉ tạo cảm giác thoải mái khi đeo trong thời gian ngắn.:tiêu cực)

4-d: It is difficult to sync with devices from other brands. – It is only convenient to use with the appropriate accessories.: negative

(Khó đồng bộ với các thiết bị của hãng khác. – Chỉ thuận tiện khi sử dụng với các phụ kiện phù hợp.: tiêu cực)

5-b: It comes with a range of fitness plans. – Users can select a plan that best suits their needs.: positive

(Nó đi kèm với một loạt các kế hoạch tập thể dục. – Người dùng có thể chọn gói phù hợp nhất với nhu cầu của mình.: tích cực)