Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 5 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 5 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B

Đáp án Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 5 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)

1. When people cannot afford good housing, they are at risk of becoming slum dwellers.

A. construction B. accommodation

C. shelter D. residence

2. The variety of leisure activities is one of the pull factors that bring people to cities.

A. recreational B. agricultural C. industrial D. rural

Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)

3. The local council provides financial support to citizens who want to renovate their homes and make them more eco-friendly.

A. assemble B. cut down C. demolish D. repair

4. Cities can offer residents endless options for entertainment.

A. limited B. various C. numerous D. many

Lời giải:

1. B

2. A

3. C

4. A

1. B

Giải thích: housing (n): nhà ở = accommodation (n): chỗ ở; construction (n): công trình; shelter (n): chỗ trú; residence (n): sự cư trú

When people cannot afford good housing, they are at risk of becoming slum dwellers.

(Khi người dân không đủ tiền mua nhà ở tốt, họ có nguy cơ trở thành cư dân khu ổ chuột.)

2. A

Giải thích: recreational (adj): giải trí = leisure (n): lúc rảnh rỗi; agricultural (adj): thuộc về nông nghiệp; industrial (adj): thuộc về công nghiệp; rural (adj): hẻo lánh

The variety of leisure activities is one of the pull factors that bring people to cities.

(Sự đa dạng của các hoạt động giải trí là một trong những yếu tố thu hút người dân đến thành phố.)

3. C

Giải thích: renovate (v): cải tạo >< demolish (v): phá hủy; assemble (v): thu thập; cut down: cắt giảm; repair (v): sửa chữa

The local council provides financial support to citizens who want to renovate their homes and make them more eco-friendly.

(Hội đồng địa phương cung cấp hỗ trợ tài chính cho những công dân muốn cải tạo nhà cửa và làm cho chúng thân thiện với môi trường hơn.)

4. A

Giải thích: endless (adj): vô hạn >< limited (adj): hạn chế; various (adj): thuộc về nhiều loại; numerous (adj): vô số kể; many: nhiều

Cities can offer residents endless options for entertainment.

(Các thành phố có thể mang đến cho người dân vô số lựa chọn giải trí.)