Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B

Trả lời Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)

1. Greg is one of our most dependable employees in the company.

A. fair B. reliable C. qualified D. sensible

2. Tina is willing to do whatever it takes to succeed.

A. fit B. available C. keen D. present

Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)

3. Luke always tries to be helpful and cooperative with his colleagues.

A. rude B. harmful C. unhelpful D. lazy

4. Angela is a good boss and a decisive leader.

A. uncertain B. unprofessional

C. unfair D unsupportive

Lời giải:

1. B

2. C

3. C

4. A

1. B

Giải thích: dependable (adj) = reliable (adj): đáng tin cậy; fair (adj): công bằng; qualified (adj): đủ tư cách, đủ khả năng; sensible (adj): Có óc xét đoán

Greg is one of our most dependable employees in the company.

(Greg là một trong những nhân viên đáng tin cậy nhất trong công ty.)

2. C

Tina is willing to do whatever it takes to succeed.

(Tina sẵn sàng làm bất cứ thứ gì để thành công.)

Giải thích: willing (adj): bằng lòng = available (adj): sẵn sàng để dùng; fit (adj): mạnh khỏe; keen (adj): yêu thích

3. C

Giải thích: cooperative (adj): hợp tác >< unhelpful (adj): không hữu ích; rude (adj): thô lỗ, harmful (adj): độc hại; lazy (adj): lười biếng

Luke always tries to be helpful and cooperative with his colleagues.

(Luke luôn cố gắng trở nên hữu ích hợp tác với đồng nghiệp.)

4. A

Giải thích: decisive (adj): quyết đoán >< uncertain (adj): không chắc chắn; unprofessional (adj): không chuyên nghiệp; unfair (adj): không công bằng; unsupported (adj): không hỗ trợ

Angela is a good boss and a decisive leader.

(Angela là một người sếp tốt và một trưởng nhóm quyết đoán.)