Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 1 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 1 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. (Chọn đáp án (A, B

Đáp án Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 1 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)

1. The Olympic athlete spoke about his road to glory in a TV interview.

A. path B. street C. trail D. way

2. Amanda has a passion for music, so she wants to be a singer.

A. excitement B. commitment

C. love D. interest

Choose the option (A, B, C or D) to Indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.

(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)

3. That singer has had an incredible life.

A. boring B. ordinary C. sad D. difficult

4. Robert and Eric have achieved great success in their business.

A. trouble B. failure C. struggle D. defeat

Lời giải:

1. A

Giải thích: road (n): đường = path (n): đường; trail (n): đường mòn; way (n): đường (chỉ dẫn)

The Olympic athlete spoke about his road to glory in a TV interview.

(Vận động viên Olympic nói về con đường đến vinh quang của anh ta trong một bài phỏng vấn trên TV.)

2. D

Giải thích: passion (n): đam mê = interest (n): điều thích thú; excitement (n): sự kích thích; commitment (n): sự tận tâm; love (v): tình yêu

Amanda has a passion for music, so she wants to be a singer.

(Amanda có một niềm đam mê với âm nhạc nên cô ấy muốn trở thành một ca sĩ.)

3. B

Giải thích: incredible (adj): phi thường >< ordinary (adj): bình thường; boring (adj): chán; sad (adj): buồn; difficult (adj): khó khăn

That singer has had an incredible life.

(Người ca sĩ đó đã có một cuộc đời phi thường.)

4. B

Giải thích: success (n): thành công >< failure (n): thất bại; trouble (n): rắc rối; struggle (n): sự đấu tranh; defeat (n): sự thua trận

Robert and Eric have achieved great success in their business.

(Robert và Eric đã gặt hái được nhiều thành công lớn trong công việc kinh doanh của họ.)