Đáp án Bài 2 Introduction – Unit 2 – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Pronunciation (Phát âm) – Word stress (Trọng âm của từ)
2. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Then listen and check. Practise saying them with a partner.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra. Luyện tập chúng với một bạn khác.)
1. A. create B. handle C. support D. complete
2. A. manager B. controller C. computer D. construction
3. A. engaging B. rewarding C. financial D. challenging
4. A. developer B. community C. security D. entrepreneur
Lời giải:
1. B
A. create /kriˈeɪt/ (v): tạo ra
B. handle /ˈhæn.dəl/ (v): giải quyết
C. support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
D. complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
Trọng âm đáp án B rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
2. A
A. manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): người quản lý
B. controller /kənˈtrəʊ.lər/ (n): người điều khiển
C. computer /kəmˈpjuː.tər/ (n): máy vi tính
D. construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (n): công trường
Trọng âm đáp án A rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
3. D
A. engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ (adj): hấp dẫn, lôi kéo
B. rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ (adj): bổ ích
C. financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj): thuộc về tài chính
D. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): đầy thách thức
Trọng âm đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
4. D
A. developer /dɪˈvel.ə.pər/ (n): nhà phát triển
B. community /kəˈmjuː.nə.ti/ (n): cộng đồng
C. security /sɪˈkjʊə.rə.ti/ (n): an ninh
D. entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ (n): doanh nhân
Trọng âm đáp án D rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.