Đáp án Bài 2 Grammar Expansion Unit 8 – Grammar Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the given sentences.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với cụm từ được gạch chân trong câu cho trước.)
1. Tom suggested attending a seminar on soft skills, and Ben went along with it.
A. waited for B. tolerated C. delayed D. agreed to
2. Anthony will start his work experience once school classes break up for the summer.
A. begin B. stop C. continue D. interrupt
3. Who put you up to doing a classroom-based course at the local college?
A. told you to do B. asked you to do
C. persuaded you to do D. advised you to do
4. Gina loves learning new things, so she has taken up learning a foreign language.
A. started B. spent time
C. considered D. quit
5. Rob decided to drop out of school and start an apprenticeship to become a carpenter.
A. complete B. change C. leave D. try
Lời giải:
1. Tom suggested attending a seminar on soft skills, and Ben went along with it.
(Tom đề nghị tham dự một buổi hội thảo về kỹ năng mềm và Ben đã đồng ý.)
Giải thích: went along with = agree to: đồng ý; wait for: đợi; tolerate: chịu đựng; delay: dời lại
2. Anthony will start his work experience once school classes break up for the summer.
(Anthony sẽ bắt đầu trải nghiệm công việc của mình sau khi các lớp học ở trường nghỉ hè.)
Giải thích: break up = stop: dừng; begin: bắt đầu; continue: tiếp tục; interrupt: ngắt lời
3. Who put you up to doing a classroom-based course at the local college?
(Ai đã sắp xếp cho bạn tham gia khóa học trên lớp tại trường đại học địa phương?)
Giải thích: put up to = persuade: thuyết phục; told you to do: nói ai làm gì; ask you to do: yêu cầu ai làm gì; advise you to do: khuyên ai đó làm gì
4. Gina loves learning new things, so she has taken up learning a foreign language.
(Gina thích học những điều mới nên cô ấy đã bắt đầu học ngoại ngữ.)
Giải thích: take up = start: bắt đầu; spend time: dành thời gian; consider: cân nhắc; quit: bỏ cuộc
5. Rob decided to drop out of school and start an apprenticeship to become a carpenter.
(Rob quyết định bỏ học và bắt đầu học nghề để trở thành thợ mộc.)
Giải thích: drop out of = leave: bỏ, rời đi; complete: hoàn thành; change: thay đổi; try: cố gắng