Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 1 Progress Check (Units 5 – C Tiếng Anh 12 –...

Bài 1 Progress Check (Units 5 – C Tiếng Anh 12 – Bright: Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.) The city will soon build a slum/rural/industrial/high-rise building for residents. Thanks to its long coastline

Giải chi tiết Bài 1 Progress Check (Units 5 – C – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. The city will soon build a slum/rural/industrial/high-rise building for residents.

2. Thanks to its long coastline, the country has access to a lot of solar/wind/tidal/geothermal energy.

3. Rapid urbanisation can lead to waste housing/management/infrastructure/ transit problems.

4. Amy was bored in the countryside due to the lack of industrial/recreational/urban/environmental activities.

5. It costs a lot of money to harness/ transfer/deplete/maintain wind turbines to keep them working efficiently.

6. Urban areas have more developed facilities/ industries/goods/services than rural ones. so they have more job opportunities to offer.

7. The countryside is more spacious/ stressful/polluted/noisy than the city.

8. Soil crisis/pollution/shortage/waste often a result of agricultural practices.

9. The city’s new commerce/transit/ education/medical system will people with a faster way to travel.

10. Good healthcare facilities can help prevent the access/spread/creation/quality of diseases in cities.

Lời giải:

1. The city will soon build a high-rise building for residents.

(Công ty sẽ sớm xây một tòa nhà cao tầng cho cư dân.)

Giải thích: slum (n): khu ổ chuột; rural (adj): thuộc về nông thôn; industrial (adj): thuộc về công nghiệp; high-rise building (n): tòa nhà cao tầng

2. Thanks to its long coastline, the country has access to a lot of tidal energy.

(Nhờ có đường bờ biển dài, quốc gia có thể tiếp cận với năng lượng thủy triều.)

Giải thích: solar (adj): thuộc về mặt trời; wind (n): gió; tidal (adj): thuộc về thủy triều; geothermal (adj): thuộc về địa nhiệt

3. Rapid urbanisation can lead to waste management problems.

(Sự đô thị hóa nhanh chóng có thể dẫn đến các vấn đề về quản lí rác thải.)

Giải thích: housing (n); nhà ở; management (n): quản lí; infrastructure (n): cơ sở hạ tầng; transit (n): đường bộ

4. Amy was bored in the countryside due to the lack of recreational activities.

(Amy thấy chán ở nông thôn vì thiếu các hoạt động giải trí.)

Giải thích: industrial (adj): thuộc về công nghiệp; recreational (adj): thuộc về giải trí; urban (adj): thuộc về đô thị; environmental (adj): thuộc về môi trường

5. It costs a lot of money to maintain wind turbines to keep them working efficiently.

(Tốn nhiều tiền để duy trì tua bin gió để giữ chúng hoạt động hiệu quả.)

Giải thích: harness (v): khai thác; transfer (v): chuyển đổi; deplete (v): cạn kiệt; maintain (v): duy trì

6. Urban areas have more developed industries than rural ones, so they have more job opportunities to offer.

(Các vùng đô thị có những ngành công nghiệp phát triển hơn những vùng nông thôn, nên họ có nhiều cơ hội công việc hơn.)

Giải thích: facilities (n): cơ sở vật chất; industries (n): các ngành công nghiệp; goods (n): hàng hóa; services (n): dịch vụ

7. The countryside is more spacious than the city.

(Nông thôn thì rộng rãi hơn thành thành thị.)

Giải thích: spacious (adj): rộng rãi; stressful (adj): đầy áp lực; polluted (adj): ô nhiễm; noisy (adj): ồn ào

8. Soil pollution often a result of agricultural practices.

(Ô nhiễm đất là do các hoạt động nông nghiệp.)

Giải thích: crisis (n): khủng hoảng; pollution (n): sự ô nhiễm; shortage (n): sự thiếu hụt; waste (n): chất thải

9. The city’s new transit system will provide people with a faster way to travel.

(Hệ thống giao thông mới của thành phố sẽ cung cấp cho mọi người một cách nhanh hơn để di chuyển.)

Giải thích: commerce (n): quảng cáo; transit (n): đường bộ; education (n): giáo dục; medical (n): thuộc y học

10. Good healthcare facilities can help prevent the spread of diseases in cities.

(Cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe tốt có thể giúp ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh ở thành phố.)