Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 1 5c. Listening – Unit 5 Tiếng Anh 12 – Bright:...

Bài 1 5c. Listening – Unit 5 Tiếng Anh 12 – Bright: What are some of the issues in rural areas? What actons should the government take to deal with them? (Những vấn đề nào xảy ra ở các vùng nông thôn?

Trả lời Bài 1 5c. Listening – Unit 5 – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

1. What are some of the issues in rural areas? What actons should the government take to deal with them?

(Những vấn đề nào xảy ra ở các vùng nông thôn? Những biện pháp nào mà chính phủ nên dùng để giải quyết những việc đó?)

Lời giải:

Issues in Rural Areas

(Các vấn đề ở nông thôn)

Government Actions

(Các biện pháp của chính phủ)

1. Lack of Education

(Thiếu sự giáo dục)

– Enhance access to quality education by building more schools and training teachers.

(Tăng cường khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng bằng cách xây dựng thêm trường học và đào tạo giáo viên.)

– Promote literacy programs and vocational training to empower rural residents.

(Đẩy mạnh các chương trình xóa mù chữ và đào tạo nghề để nâng cao năng lực cho người dân nông thôn.)

2. Low Agricultural Income

(Thu nhập từ ngành nông nghiệp thấp)

– Invest in modernizing agricultural practices and irrigation systems.

(Đầu tư hiện đại hóa phương thức canh tác nông nghiệp và hệ thống thủy lợi.)

– Provide subsidies for seeds, fertilizers, and equipment.

(Hỗ trợ về giống, phân bón, thiết bị.)

3. Limited Non-farm Income

(Thu nhập không đến từ nông nghiệp còn hạn chế)

– Develop rural industries beyond agriculture (e.g., handicrafts, tourism).

(Phát triển các ngành công nghiệp nông thôn ngoài nông nghiệp (thủ công mỹ nghệ, du lịch).)

– Facilitate access to markets and microfinance for small businesses.

(Tạo điều kiện tiếp cận thị trường và tài chính vi mô cho các doanh nghiệp nhỏ.)

4. Lack of Financial Funds

(Thiếu vốn tài chính)

– Establish community-based credit systems and cooperative banks.

(Hình thành hệ thống tín dụng dựa vào cộng đồng và ngân hàng hợp tác.)

– Encourage savings and investment through financial literacy programs.

(Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư thông qua các chương trình kiến thức tài chính.)