Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World Listening Unit 2 Review – Units Review SBT Tiếng Anh 12 –...

Listening Unit 2 Review – Units Review SBT Tiếng Anh 12 – iLearn Smart World: You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C)

Lời giải Listening Unit 2 Review – Units Review – SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. What time does the gym open? (Phòng tập mở cửa lúc mấy giờ?)

A. 4 a.m. (4 giờ sáng.)

B. 2 p.m. (2 giờ chiều.)

C. It’s always open. (Nó luôn mở.)

2. How long does the bus take to get to Central Park? (Đi xe buýt đến Công viên Trung tâm mất bao lâu?)

A. 4 minutes (4 phút)

B. 15 minutes (15 phút)

C. 50 minutes (50 phút)

3. Which floor is the restaurant on? (Nhà hàng ở tầng mấy?)

A. top floor (tầng trên cùng)

B. ground floor (tầng trệt)

C. second floor (tầng hai)

4. How should the woman get to the pharmacy? (Người phụ nữ nên đến hiệu thuốc bằng cách nào?)

A. by bus (bằng xe buýt)

B. on foot (đi bộ)

C. by taxi (bằng taxi)

5. How much does a toothbrush cost at the hotel? (Bàn chải đánh răng ở khách sạn giá bao nhiêu?)

A. one dollar (một đô la)

B. free of charge (miễn phí)

C. two dollars (hai đô la)

Bài nghe:

1.

A: Excuse me?

B: Yes, sir. Can I help you?

A: Could you tell me what time the gym opens?

B: Certainly the gym is open 24 hours a day, sir.

A: Thank you for your help.

2.

C: Hello, one ticket to Central Park Please

D: Here you go. That’s $4.50, please.

C: And could you tell me how long it will take to get there?

D: We’ll arrive at Central Park in 15 minutes.

C: Thank you

3.

E: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat?

F: We have two restaurants in the hotel, sir. There’s a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant.

E: I like to have dinner, please.

F: Ah, then then you’ll want the main restaurant. It’s on the second floor.

E: Thank you.

4.

G: Excuse me, do you know if there’s a pharmacy near here?

H: Sure, there’s a pharmacy just two blocks down the street on the right.

G: Oh, could you tell me if there’s a bus that goes that way? I’ve got a bad back, like you see.

H: You could get on the number 54 bus. There’s one coming along right now.

G: Oh yes, I see it. Thank you for your help.

5.

X: Hi, I’m staying in room 402. Could you tell me if you have any extra toothbrushes?

Y: Certainly, madam. How many would you like?

X: Are they complimentary?

Y: Yes, of course madam.

X: Oh, great. I’ll take two then, please.

Tạm dịch:

1.

A: Xin lỗi?

B: Vâng, thưa ông. Tôi có thể giúp bạn?

A: Bạn có thể cho tôi biết phòng tập mở cửa lúc mấy giờ không?

B: Chắc chắn phòng tập thể dục mở cửa 24 giờ một ngày, thưa ông.

A: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

2.

C: Xin chào, cho xin một vé vào Công viên Trung tâm

D: Đây rồi. Làm ơn cho tôi biết đó là 4,50 đô la.

C: Và bạn có thể cho tôi biết phải mất bao lâu để đến đó không?

D: Chúng ta sẽ đến Công viên Trung tâm trong 15 phút nữa.

C: Cảm ơn bạn

3.

E: Xin chào, đằng kia. Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?

F: Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, thưa ông. Có một quán ăn nhanh ở tầng trên cùng và chúng tôi cũng có nhà hàng chính.

E: Làm ơn cho tôi ăn tối.

F: À, vậy thì bạn sẽ muốn nhà hàng chính. Nó ở trên tầng thứ hai.

E: Cảm ơn bạn.

4.

G: Xin lỗi, bạn có biết có hiệu thuốc nào gần đây không?

H: Chắc chắn rồi, có một hiệu thuốc cách bên phải hai dãy nhà.

G: Ồ, bạn có thể cho tôi biết có xe buýt nào đi hướng đó không? Tôi bị đau lưng, như bạn thấy đấy.

H: Bạn có thể lên xe buýt số 54. Có một người đang đến ngay bây giờ.

G: Ồ vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

5.

X: Xin chào, tôi ở phòng 402. Bạn có thể cho tôi biết bạn có thêm bàn chải đánh răng không?

Y: Chắc chắn rồi, thưa bà. Bạn muốn bao nhiêu?

X: Chúng có miễn phí không?

Y: Vâng, tất nhiên rồi thưa bà.

X: Ồ, tuyệt vời. Vậy thì tôi sẽ lấy hai cái, làm ơn.

Lời giải:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

1. What time does the gym open? => C. It’s always open.

(Phòng tập mở cửa lúc mấy giờ? => C. Nó luôn mở.)

Thông tin chi tiết: Certainly the gym is open 24 hours a day, sir.

(Chắc chắn phòng tập mở cửa 24/24 rồi thưa ông.)

2. How long does the bus take to get to Central Park? => B. 15 minutes

(Đi xe buýt đến Công viên Trung tâm mất bao lâu? => B. 15 phút)

Thông tin chi tiết: We’ll arrive at Central Park in 15 minutes.

(Chúng ta sẽ đến Công viên Trung tâm trong 15 phút nữa.)

3. Which floor is the restaurant on? => C. second floor

(Nhà hàng ở tầng mấy? => C. tầng 2)

Thông tin chi tiết: Ah, then then you’ll want the main restaurant. It’s on the second floor.

(À, vậy thì bạn sẽ muốn nhà hàng chính. Nó ở trên tầng thứ hai.)

4. How should the woman get to the pharmacy? => A. by bus

(Người phụ nữ nên đến hiệu thuốc bằng cách nào? => A. bằng xe buýt)

Thông tin chi tiết: You could get on the number 54 bus. There’s one coming along right now.

(Bạn có thể lên xe buýt số 54. Có một người đang đến ngay bây giờ.)

5. How much does a toothbrush cost at the hotel? => B. free of charge

(Bàn chải đánh răng ở khách sạn giá bao nhiêu? => B. miễn phí)

Thông tin chi tiết: Are they complimentary?/Yes, of course madam.

(Chúng có miễn phí không?/Vâng, tất nhiên thưa bà.)