Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 9 Test Yourself 4 – Test yourself 4 SBT Tiếng Anh...

Bài 9 Test Yourself 4 – Test yourself 4 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42

Hướng dẫn giải Bài 9 Test Yourself 4 – Test yourself 4 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.

(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 36 đến 42.)

Lifelong learning is defined as the process of continuous learning to keep our knowledge and skills updated. The world we are living in is changing rapidly, so people are encouraged to learn new things their whole life. Older adults are expected to be lifelong learners so that they are not left behind in today’s modern society. However, there are some obstacles to adult learning that can interrupt the process.

First, ageing is a natural process and will start in early adulthood and middle age. As a result, people will probably experience some of the effects of ageing such as worsening vision and hearing, and poor memory. How do these changes affect learners? When older adults decide to continue their education, they may find it difficult to keep up with younger learners in the same class. Ageing is believed to affect the capacity for participating in learning activities. Moreover, as it had been a long time since they had studied, older adults require more time to recall their existing knowledge and skills, and gain any new ones. They may find it difficult to overcome this challenge and may decide not to continue their studies.

The second challenge to lifelong learners, especially older adults, is that each of them has their own particular life situation including work or family responsibilities. Many people are in full-time employment, and, in addition, they may be in charge of childcare, so they may find it hard to make time for classes or assignments. Those who live with extended family often take on more responsibilities and sometimes become overloaded. Some people may also face financial difficulties in their life, so earning a living must be their first priority. Although they may want to continue learning, they will be more concerned about how to make ends meet.

Finally, the decisive factor affecting people’s lifelong learning is their motivation and purpose of learning. Older adults will be willing to continue their studies if they really need to update their knowledge and skills. Moreover, when they study with other people, they will feel like they belong to a community of learners sharing the same interests, and will have a strong motivation to learn. Motivation is also the key factor that helps people overcome many difficulties and continue learning throughout their lives.

36. Which of the following can be the best title for the passage?

A. Reasons for adult lifelong learning

B. The benefits of lifelong learning

C. Methods of lifelong learning for older adults

D. Obstacles to adult participation in lifelong learning

37. The word “capacity” in paragraph 2 is closest in meaning to _______

A. truth

B. ability

C. attention

D. movement

38. According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as part of the ageing process?

A. reduced capacity for learning activities

B. poor decision-making

C. worsening vision and hearing

D. reduced speed at which adults recall learnt knowledge

39. The word ‘they’ in paragraph 3 refers to _______

A. elderly people in full-time employment

B. extended families with childcare

C. younger learners with many responsibilities

D. people facing financial difficulties

40. The phrase “make ends meet” in paragraph 3 is closest in meaning to _______

A. earn just enough money to be able to buy basic necessities

B. be near the end of a long and difficult time

C. have enough money to lead a happy life

D. pay more attention to childcare

41. Which of the following is true about the second factor affecting older adults’ lifelong learning?

A. Full-time jobs and family responsibilities make it hard to continue learning.

B. Living with extended family will help lifelong learners.

C. Lifelong learners have too many assignments to complete.

D. Lifelong learners find it difficult to talk to their younger classmates.

42. Which of the following can be inferred from the last paragraph?

A. Motivation is also a factor affecting lifelong learning, but is not important.

B. Older adults find it hard to interact with other learners.

C. If older adults are motivated and part of a learning community, they can overcome many of the obstacles to lifelong learning.

D. It is impossible for older adults to develop motivation.

Hướng dẫn:

Tạm dịch

Học tập suốt đời được định nghĩa là quá trình học tập liên tục để giữ cho kiến thức và kỹ năng của chúng ta được cập nhật. Thế giới chúng ta đang sống đang thay đổi nhanh chóng, vì vậy mọi người được khuyến khích học hỏi những điều mới trong suốt cuộc đời. Người lớn tuổi được kỳ vọng sẽ là những người học tập suốt đời để không bị bỏ lại phía sau trong xã hội hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, có một số trở ngại đối với việc học tập của người lớn có thể làm gián đoạn quá trình này.

Đầu tiên, lão hóa là một quá trình tự nhiên và sẽ bắt đầu ở tuổi trưởng thành và tuổi trung niên. Kết quả là mọi người có thể sẽ phải chịu một số tác động của lão hóa như suy giảm thị lực và thính giác cũng như trí nhớ kém. Những thay đổi này ảnh hưởng thế nào đến người học? Khi người lớn tuổi quyết định tiếp tục học, họ có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp những học sinh nhỏ tuổi hơn trong cùng một lớp. Lão hóa được cho là ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động học tập. Hơn nữa, do đã học từ lâu nên người lớn tuổi cần nhiều thời gian hơn để nhớ lại những kiến thức, kỹ năng hiện có cũng như tiếp thu những kiến thức mới. Họ có thể cảm thấy khó khăn để vượt qua thử thách này và có thể quyết định không tiếp tục học.

Thách thức thứ hai đối với những người học tập suốt đời, đặc biệt là những người lớn tuổi, là mỗi người trong số họ đều có hoàn cảnh sống riêng, bao gồm cả trách nhiệm với công việc hoặc gia đình. Nhiều người đang làm việc toàn thời gian và ngoài ra, họ còn có thể phải chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em nên họ có thể khó sắp xếp thời gian cho các lớp học hoặc bài tập. Những người sống với đại gia đình thường gánh vác nhiều trách nhiệm hơn và đôi khi trở nên quá tải. Một số người cũng có thể gặp khó khăn về tài chính trong cuộc sống, vì vậy kiếm sống phải là ưu tiên hàng đầu của họ. Mặc dù họ có thể muốn tiếp tục học tập nhưng họ sẽ quan tâm nhiều hơn đến việc làm thế nào để trang trải cuộc sống.

Cuối cùng, yếu tố quyết định ảnh hưởng đến việc học tập suốt đời của con người là động cơ và mục đích học tập của họ. Người lớn tuổi sẽ sẵn sàng tiếp tục học nếu thực sự cần cập nhật kiến thức, kỹ năng. Hơn nữa, khi học cùng người khác, các em sẽ có cảm giác như mình thuộc về một cộng đồng người học có cùng sở thích, sẽ có động lực học tập mạnh mẽ. Động lực cũng là yếu tố then chốt giúp con người vượt qua nhiều khó khăn và tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời.

Lời giải:

36. D

Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?

A. Lý do người lớn học tập suốt đời

B. Lợi ích của việc học tập suốt đời

C. Phương pháp học tập suốt đời cho người lớn tuổi

D. Những trở ngại đối với sự tham gia của người lớn vào việc học tập suốt đời

Thông tin: “there are some obstacles to adult learning that can interrupt the process.”

(có một số trở ngại đối với việc học tập của người lớn có thể làm gián đoạn quá trình.)

Chọn D

37. B

Từ “capacity” ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _______

A. sự thật

B. khả năng

C. chú ý

D. chuyển động

Thông tin: “Ageing is believed to affect the capacity for participating in learning activities.”

(Lão hóa được cho là ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động học tập.)

Chọn B

38. B

Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một phần của quá trình lão hóa?

A. giảm năng lực hoạt động học tập

B. ra quyết định kém

C. suy giảm thị lực và thính giác

D. giảm tốc độ nhớ lại kiến thức đã học của người lớn

Thông tin: “As a result, people will probably experience some of the effects of ageing such as worsening vision and hearing, and poor memory. – Ageing is believed to affect the capacity for participating in learning activities. – older adults require more time to recall their existing knowledge and skills”

(Kết quả là mọi người có thể sẽ phải chịu một số tác động của lão hóa như suy giảm thị lực và thính giác cũng như trí nhớ kém. – Lão hóa được cho là có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động học tập. – người lớn tuổi cần nhiều thời gian hơn để nhớ lại kiến thức và kỹ năng hiện có của họ)

Chọn B

39. D

Từ ‘they’ trong đoạn 3 đề cập đến _______

A. người cao tuổi có việc làm toàn thời gian

B. đại gia đình có dịch vụ chăm sóc trẻ em

C. người học trẻ với nhiều trách nhiệm

D. người gặp khó khăn về tài chính

Thông tin: “Some people may also face financial difficulties in their life, so earning a living must be their first priority. Although they may want to continue learning, they will be more concerned about how to make ends meet.”

(Một số người cũng có thể gặp khó khăn về tài chính trong cuộc sống, vì vậy kiếm sống phải là ưu tiên hàng đầu của họ. Mặc dù họ có thể muốn tiếp tục học tập nhưng họ sẽ quan tâm nhiều hơn đến việc làm thế nào để trang trải cuộc sống.)

Chọn D

40. A

Cụm từ “make ends meet” ở đoạn 3 có nghĩa gần nhất với _______

A. kiếm đủ tiền để có thể mua những nhu yếu phẩm cơ bản

B. sắp kết thúc một khoảng thời gian dài và khó khăn

C. có đủ tiền để có một cuộc sống hạnh phúc

D. chú ý hơn đến việc chăm sóc trẻ

Thông tin: “Although they may want to continue learning, they will be more concerned about how to make ends meet.”

(Mặc dù họ có thể muốn tiếp tục học tập nhưng họ sẽ quan tâm nhiều hơn đến việc làm thế nào để trang trải cuộc sống.)

Cụm từ “make ends meet”: trang trải cuộc sống

Chọn A

41. A

Điều nào sau đây đúng về yếu tố thứ hai ảnh hưởng đến việc học tập suốt đời của người cao tuổi?

A. Công việc toàn thời gian và trách nhiệm gia đình khiến việc tiếp tục học tập trở nên khó khăn.

B. Sống chung với đại gia đình sẽ giúp ích cho việc học tập suốt đời.

C. Người học suốt đời có quá nhiều bài tập phải hoàn thành.

D. Người học suốt đời cảm thấy khó nói chuyện với các bạn cùng lớp nhỏ tuổi hơn.

Thông tin: “The second challenge to lifelong learners, especially older adults, is that each of them has their own particular life situation including work or family responsibilities.”

(Thách thức thứ hai đối với những người học tập suốt đời, đặc biệt là những người lớn tuổi, là mỗi người trong số họ đều có hoàn cảnh sống riêng, bao gồm cả trách nhiệm với công việc hoặc gia đình.)

Chọn A

42. C

Which of the following can be inferred from the last paragraph?

A. Motivation is also a factor affecting lifelong learning, but is not important.

B. Older adults find it hard to interact with other learners.

C. If older adults are motivated and part of a learning community, they can overcome many of the obstacles to lifelong learning.

D. It is impossible for older adults to develop motivation.

Thông tin: “Finally, the decisive factor affecting people’s lifelong learning is their motivation and purpose of learning.”

(Cuối cùng, yếu tố quyết định ảnh hưởng đến việc học tập suốt đời của con người là động cơ và mục đích học tập của họ.)

Chọn C