Giải chi tiết Bài 3 II. Vocabulary – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Every year, several species go extinct in the wild as they are no longer found in their natural habitats.
A. weak
B. living
C. injured
D. inactive
2. The injured tiger will be released into the national park after ten days of treatment.
A. rescued
B. imprisoned
C. taken
D. protected
3. In order to prevent endangered species from going extinct, it is crucial to protect their natural habitats.
A. dangerous
B. protected
C. vulnerable
D. harmless
4. One of the biggest threats to the survival of rare animals is poaching.
A. hunting legally
B. hunting illegally
C. killing
D. trading legally
5. High rates of forest clearance in the region have destroyed the habitats of some endangered species.
A deforestation
B. forest removal
C. free planting
D. wildlife protection
6. Volunteers monitor turtle movements and nests to protect their habitats.
A. observe
B. ignore
C. examine
D. disrupt
Lời giải:
1. B
A. weak (adj: yếu
B. living (adj): sống
C. injured (adj): chấn thương
D. inactive (adj): bất hoạt
Every year, several species go extinct in the wild as they are no longer found in their natural habitats.
(Hàng năm, một số loài bị tuyệt chủng trong tự nhiên vì chúng không còn được tìm thấy trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
“extinct” (tuyệt chủng) >< living (sống)
Chọn B
2. B
A. rescued (v): giải cứu
B. imprisoned (v): bị cầm tù
C. taken (v): lấy
D. protected (v): bảo vệ
The injured tiger will be released into the national park after ten days of treatment.
(Con hổ bị thương sẽ được thả về vườn quốc gia sau 10 ngày điều trị.)
“released” (được thả) >< imprisioned (bị cầm tù)
Chọn B
3. B
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. protected (adj): được bảo vệ
C. vulnerable (adj): dễ tổn thương
D. harmless (adj): vô hại
In order to prevent endangered species from going extinct, it is crucial to protect their natural habitats.
(Để ngăn chặn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, điều quan trọng là phải bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.)
“endangered” (gặp nguy hiểm) >< protected (được bảo vệ)
Chọn B
4. A
A. hunting legally: săn bắn hợp pháp
B. hunting illegally: săn bắt trái phép
C. killing: giết chóc
D. trading legally: kinh doanh hợp pháp
One of the biggest threats to the survival of rare animals is poaching.
(Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các loài động vật quý hiếm là nạn săn trộm.)
“poaching” (săn trộm) >< hunting legally (săn bắn hợp pháp)
Chọn A
5. C
A deforestation: vụ phá rừng
B. forest removal: chặt phá rừng
C. free planting: trồng cây
D. wildlife protection: bảo vệ động vật hoang dã
High rates of forest clearance in the region have destroyed the habitats of some endangered species.
(Tỷ lệ chặt phá rừng cao trong khu vực đã phá hủy môi trường sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
“forest clearance” (phá rừng) >< free planting (trồng cây)
Chọn C
6. B
A. observe (v): quan sát
B. ignore (v): phớt lờ
C. examine (v): kiểm tra
D. disrupt (v): làm gián đoạn
Volunteers monitor turtle movements and nests to protect their habitats.
(Tình nguyện viên theo dõi hoạt động di chuyển và tổ của rùa để bảo vệ môi trường sống của chúng.)
“monitor” (theo dõi) >< ignore (phớt lờ)
Chọn B